Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở El Mahalla El Kubra? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong El Mahalla El Kubra.
Tiền tệ trong Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,196 Bảng Ai Cập. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Bảng Ai Cập. Và ngược lại: Với 10 Bảng Ai Cập bạn có thể nhận được 5,11 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ai Cập so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 71%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 76%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại El Mahalla El Kubra thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 84%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở El Mahalla El Kubra không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại El Mahalla El Kubra là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở El Mahalla El Kubra?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 97.2 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 102 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 435 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 92 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 5.76 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại El Mahalla El Kubra, bao gồm cả Gạo, Trứng, Khoai tây, nước đóng chai, or hành tây
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở El Mahalla El Kubra trong các nước lân cận? Xem giá tại: Israel, Jordan, Palestine, Liban, and Cộng hòa Síp.
Phí
₫366K (₫205K - ₫614K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫195K (₫102K - ₫511K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫527K (₫153K - ₫1.02M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫12K (₫5.11K - ₫33.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫88.1K (₫38.4K - ₫174K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫17.4K (₫12.8K - ₫20.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫8.09K (₫4.09K - ₫10.2K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫12.1K (₫7.67K - ₫20.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫153K (₫112K - ₫409K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫97.2K (₫51.1K - ₫179K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫46K (₫30.7K - ₫61.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫28.4K (₫10.2K - ₫40.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫2.73K (₫2.56K - ₫5.11K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫102K (₫66.5K - ₫112K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫5.76K (₫5.11K - ₫15.3K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm El Mahalla El Kubra
Giá Trong Nhà Hàng El Mahalla El Kubra
Chi Phí Sinh Hoạt El Mahalla El Kubra
Chi Phí Giải Trí El Mahalla El Kubra
Giá: Alexandria Cairo Giza Suez Sharm El Sheikh Aswan Damanhūr Luxor Minya Banhā
Phí
₫366K (₫205K - ₫614K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫28.4K (₫10.2K - ₫40.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫88.1K (₫38.4K - ₫174K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫8.09K (₫4.09K - ₫10.2K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫195K (₫102K - ₫511K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ