Giá cả tại Dahab

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dahab? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dahab.

Dahab thay đổi giá cả hikersbay.com
Dahab Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Dahab là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Dahab cao hơn so với nước Mỹ không? Dahab - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Dahab: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,196 Bảng Ai Cập. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Bảng Ai Cập. Và ngược lại: Với 10 Bảng Ai Cập bạn có thể nhận được 5,11 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ai Cập so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 72%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 76%. Chi phí sinh hoạt ở Dahab thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 93%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Khách sạn có đắt không tại Dahab? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dahab?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ai Cập là ₫784K (EGP 1.53K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫600K (EGP 1.17K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫673K (EGP 1.32K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ai Cập tại ₫959K (EGP 1.88K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫969K (EGP 1.9K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.15M (EGP 2.25K) tại Ai Cập Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.64M (EGP 3.21K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dahab? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dahab không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Dahab, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Rượu, cà chua, Khoai tây, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dahab không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dahab là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dahab?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 76.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 409 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 97.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.67 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dahab, bao gồm cả bia nước ngoài, Rượu, cà chua, Khoai tây, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Dahab không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Israel, Jordan, Palestine, Liban, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dahab

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dahab

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Dahab

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dahab

Dahab - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫153K

Phí

₫153K
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫179K (₫153K - ₫205K)

Internet

₫179K (₫153K - ₫205K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.11M

thu nhập trung bình

₫5.11M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.8M (₫4.09M - ₫8.18M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.8M (₫4.09M - ₫8.18M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.88M (₫4.09M - ₫7.67M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.88M (₫4.09M - ₫7.67M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23K

bánh mì

₫23K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫48.6K

Pho mát

₫48.6K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.2K (₫33.2K - ₫51.1K)

Gạo

₫42.2K (₫33.2K - ₫51.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫9.2K

cà chua

₫9.2K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫12.8K

Chuối

₫12.8K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫128K (₫61.4K - ₫230K)

Rượu

₫128K (₫61.4K - ₫230K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫76.7K (₫76.7K - ₫76.7K)

nhà hàng rẻ

₫76.7K (₫76.7K - ₫76.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫48.6K (₫35.8K - ₫61.4K)

bia địa phương

₫48.6K (₫35.8K - ₫61.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.5K (₫33.2K - ₫35.8K)

Cà phê

₫34.5K (₫33.2K - ₫35.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.84K (₫2.56K - ₫5.11K)

chai nước

₫3.84K (₫2.56K - ₫5.11K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫112K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.67K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.67K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dahab

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.5K (EGP 44)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23K (EGP 45)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.9K (EGP 78)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫48.6K (EGP 95)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫4.86K (EGP 9.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫128K (EGP 250)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.4K (EGP 63)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.9K (EGP 80)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫46K (EGP 90)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫92.4K (EGP 181)
  11. Táo (1kg) ₫30.7K (EGP 60)
  12. Khoai tây (1kg) ₫9.2K (EGP 18)
  13. Một kg gạo trắng ₫42.2K (EGP 83)
  14. Cà chua (1kg) ₫9.2K (EGP 18)
  15. Chuối (1kg) ₫12.8K (EGP 25)
  16. Hành tây (1kg) ₫10.2K (EGP 20)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫153K (EGP 300)

Giá Trong Nhà Hàng Dahab

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫76.7K (EGP 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫409K (EGP 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫112K (EGP 220)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫48.6K (EGP 95)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫81.8K (EGP 160)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.67K (EGP 15)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.84K (EGP 7.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.5K (EGP 68)

Chi Phí Sinh Hoạt Dahab

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.07K (EGP 6)
  2. Xăng (1 lít) ₫6.39K (EGP 12.5)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.8M (EGP 11.3K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.09M (EGP 8K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.09M (EGP 8K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.88M (EGP 11.5K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫153K (EGP 300)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫179K (EGP 350)
  9. numb_34 ₫102K (EGP 200)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.11M (EGP 10K)
  11. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.2K (EGP 20)
  12. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.3K (EGP 30)

Chi Phí Giải Trí Dahab

  1. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫153K (EGP 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ai Cập là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ai Cập

Giá: Alexandria   Cairo   Giza   Suez   Sharm El Sheikh   Aswan   Damanhūr   Luxor   Minya   Banhā  

Chi phí sống tại Ai Cập: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ai Cập với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫34.5K (₫33.2K - ₫35.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫48.6K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫153K
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫23K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.88M (₫4.09M - ₫7.67M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ