Giá cả tại Concon

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Concon? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Concon.

Concon thay đổi giá cả hikersbay.com
Concon Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Concon là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Concon cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Concon: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Concon: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,77 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 37,7 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 265 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Chi-lê so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Concon, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 53%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 63%.

Khách sạn có đắt không tại Concon? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Concon?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.8M (CLP 67.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Chi-lê tại ₫1.19M (CLP 44.9K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.51M (CLP 56.8K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.45M (CLP 92.4K) tại Chi-lê Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.55M (CLP 134K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Concon? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Concon không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Concon, chẳng hạn như: Gạo, rau diếp, ức gà, Sữa, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Concon không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Concon là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Concon?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 265 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 200 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.19 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 159 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Concon, bao gồm cả Gạo, rau diếp, ức gà, Sữa, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Concon không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Concon

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Concon

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Concon

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Concon

Concon - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.61M (₫1.33M - ₫6.77M)

Phí

₫2.61M (₫1.33M - ₫6.77M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫403K (₫265K - ₫796K)

Internet

₫403K (₫265K - ₫796K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1M (₫398K - ₫1.72M)

quần Jean

₫1M (₫398K - ₫1.72M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.6M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.6M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.8K (₫23.9K - ₫74K)

bánh mì

₫31.8K (₫23.9K - ₫74K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫241K (₫141K - ₫425K)

Pho mát

₫241K (₫141K - ₫425K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.6K (₫26.5K - ₫57K)

Gạo

₫40.6K (₫26.5K - ₫57K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫35.2K (₫21.2K - ₫55.5K)

cà chua

₫35.2K (₫21.2K - ₫55.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.5K (₫29.2K - ₫57.8K)

Chuối

₫36.5K (₫29.2K - ₫57.8K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫119K (₫79.6K - ₫252K)

Rượu

₫119K (₫79.6K - ₫252K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫265K (₫133K - ₫398K)

nhà hàng rẻ

₫265K (₫133K - ₫398K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫79.6K (₫39.8K - ₫92.9K)

bia địa phương

₫79.6K (₫39.8K - ₫92.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫73.1K (₫26.5K - ₫92.9K)

Cà phê

₫73.1K (₫26.5K - ₫92.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫23.6K (₫23.6K - ₫50K)

chai nước

₫23.6K (₫23.6K - ₫50K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫200K (₫172K - ₫212K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫200K (₫172K - ₫212K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫28.4K (₫25.2K - ₫50K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.4K (₫25.2K - ₫50K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Concon

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.4K (CLP 1.03K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.8K (CLP 1.2K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫72.1K (CLP 2.72K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫241K (CLP 9.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26.8K (CLP 1.01K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫119K (CLP 4.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35.3K (CLP 1.33K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫57.5K (CLP 2.17K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫123K (CLP 4.65K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫126K (CLP 4.75K)
  11. Táo (1kg) ₫47K (CLP 1.77K)
  12. Cam (1kg) ₫34.4K (CLP 1.3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32.5K (CLP 1.23K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.2K (CLP 950)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.6K (CLP 1.53K)
  16. Cà chua (1kg) ₫35.2K (CLP 1.33K)
  17. Chuối (1kg) ₫36.5K (CLP 1.38K)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.1K (CLP 1.32K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫305K (CLP 11.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Concon

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫265K (CLP 10K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.19M (CLP 45K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫200K (CLP 7.53K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫79.6K (CLP 3K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫106K (CLP 4K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫28.4K (CLP 1.07K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫23.6K (CLP 890)
  8. Cà phê cappuccino ₫73.1K (CLP 2.76K)

Chi Phí Sinh Hoạt Concon

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.31M (CLP 49.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.94M (CLP 73.2K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫462M (CLP 17.4M)
  4. Xăng (1 lít) ₫34.2K (CLP 1.29K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫425M (CLP 16M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.6M (CLP 400K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.9M (CLP 600K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.61M (CLP 98.4K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.63M (CLP 250K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫403K (CLP 15.2K)
  11. numb_34 ₫292K (CLP 11K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫133M (CLP 5M)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.6K (CLP 400)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫36.5K (CLP 1.38K)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫239K (CLP 9K)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1M (CLP 37.8K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫788K (CLP 29.7K)

Concon chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Concon Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Concon

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫133K (CLP 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫23.6K (₫23.6K - ₫50K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫200K (₫172K - ₫212K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫265K (₫133K - ₫398K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫40.6K (₫26.5K - ₫57K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫73.1K (₫26.5K - ₫92.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ