Giá cả tại Yalova

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Yalova? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Yalova.

Yalova thay đổi giá cả hikersbay.com
Yalova Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Yalova là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Yalova cao hơn so với nước Mỹ không? Yalova - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Yalova: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,38 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 73%. Chi phí sinh hoạt ở Yalova thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 5,6%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 41%.

Khách sạn có đắt không tại Yalova? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Yalova?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫2.02M (TRY 2.74K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thổ Nhĩ Kỳ tại ₫126K (TRY 171). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫510K (TRY 691) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.82M (TRY 2.47K) tại Thổ Nhĩ Kỳ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.63M (TRY 6.27K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Yalova? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Yalova không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Yalova, chẳng hạn như: Thuốc lá, Trứng, Táo, bánh mì, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Yalova không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Yalova là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Yalova?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 111 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 140 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 443 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 125 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Yalova, bao gồm cả Thuốc lá, Trứng, Táo, bánh mì, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Yalova không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Yalova

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Yalova

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Yalova

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Yalova

Yalova - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.11M (₫1.11M - ₫2.36M)

Phí

₫1.11M (₫1.11M - ₫2.36M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫273K (₫184K - ₫369K)

Internet

₫273K (₫184K - ₫369K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.23M (₫593K - ₫1.99M)

quần Jean

₫1.23M (₫593K - ₫1.99M)
Giá cả ở 7,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.8M

thu nhập trung bình

₫14.8M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.1K (₫11.1K - ₫29.5K)

bánh mì

₫16.1K (₫11.1K - ₫29.5K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫169K (₫119K - ₫258K)

Pho mát

₫169K (₫119K - ₫258K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫34.4K (₫31.4K - ₫47.4K)

Gạo

₫34.4K (₫31.4K - ₫47.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.2K (₫14.7K - ₫35.6K)

cà chua

₫17.2K (₫14.7K - ₫35.6K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.5K (₫23.7K - ₫44.3K)

Chuối

₫29.5K (₫23.7K - ₫44.3K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫162K (₫148K - ₫356K)

Rượu

₫162K (₫148K - ₫356K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫111K (₫59K - ₫184K)

nhà hàng rẻ

₫111K (₫59K - ₫184K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫62.3K (₫36.1K - ₫88.5K)

bia địa phương

₫62.3K (₫36.1K - ₫88.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫51.6K (₫44.3K - ₫59K)

Cà phê

₫51.6K (₫44.3K - ₫59K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.87K (₫3.69K - ₫14.8K)

chai nước

₫7.87K (₫3.69K - ₫14.8K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫140K (₫133K - ₫148K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫140K (₫133K - ₫148K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.2K (₫7.38K - ₫29.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.2K (₫7.38K - ₫29.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Yalova

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.8K (TRY 24)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.1K (TRY 22)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.9K (TRY 43)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫169K (TRY 229)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.6K (TRY 14.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫162K (TRY 220)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.2K (TRY 45)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.9K (TRY 65)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.6K (TRY 55)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫134K (TRY 182)
  11. Táo (1kg) ₫23.4K (TRY 32)
  12. Cam (1kg) ₫25.3K (TRY 34)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.6K (TRY 18.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.3K (TRY 26)
  15. Một kg gạo trắng ₫34.4K (TRY 47)
  16. Cà chua (1kg) ₫17.2K (TRY 23)
  17. Chuối (1kg) ₫29.5K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫9.71K (TRY 13.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫309K (TRY 419)

Giá Trong Nhà Hàng Yalova

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫111K (TRY 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫443K (TRY 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫140K (TRY 190)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫62.3K (TRY 85)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫58.6K (TRY 80)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.2K (TRY 23)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.87K (TRY 10.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫51.6K (TRY 70)

Chi Phí Sinh Hoạt Yalova

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.55M (TRY 3.45K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.4M (TRY 3.25K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.01B (TRY 1.37M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.59K (TRY 13)
  5. Xăng (1 lít) ₫28.2K (TRY 38)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫994M (TRY 1.35M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.3M (TRY 14K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.11M (TRY 1.5K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.61M (TRY 6.25K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫273K (TRY 370)
  11. numb_34 ₫88.5K (TRY 120)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫147M (TRY 199K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.8M (TRY 20K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.7K (TRY 32)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.8K (TRY 21)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫188K (TRY 254)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.23M (TRY 1.67K)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫516K (TRY 700)

Yalova chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Yalova Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Yalova

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫811K (TRY 1.1K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫111K (TRY 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫34.4K (₫31.4K - ₫47.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫17.2K (₫14.7K - ₫35.6K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫51.6K (₫44.3K - ₫59K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.2K (₫7.38K - ₫29.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫140K (₫133K - ₫148K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫14.8M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ