Giá cả tại Eskişehir

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Eskişehir? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Eskişehir.

Eskişehir thay đổi giá cả hikersbay.com
Eskişehir Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Eskişehir? Eskişehir - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Eskişehir - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Eskişehir: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,129 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,29 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,73 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Eskişehir nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Chi phí sinh hoạt tại Eskişehir có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 7,6%.

Khách sạn có đắt không tại Eskişehir? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Eskişehir?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫915K (TRY 1.18K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫700K (TRY 906) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫795K (TRY 1.03K) tại Thổ Nhĩ Kỳ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.49M (TRY 1.93K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Eskişehir? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Eskişehir không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Eskişehir, chẳng hạn như: Khoai tây, ức gà, Táo, Trứng, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Eskişehir không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Eskişehir là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Eskişehir?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 116 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 147 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 464 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 124 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Eskişehir, bao gồm cả Khoai tây, ức gà, Táo, Trứng, or Pho mát


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Eskişehir trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Eskişehir

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Eskişehir

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Eskişehir

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Eskişehir

Eskişehir - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.12M (₫821K - ₫1.39M)

Phí

₫1.12M (₫821K - ₫1.39M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫232K (₫77.3K - ₫348K)

Internet

₫232K (₫77.3K - ₫348K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫348K (₫232K - ₫464K)

quần Jean

₫348K (₫232K - ₫464K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.2M

thu nhập trung bình

₫12.2M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.34M (₫6.96M - ₫15.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.34M (₫6.96M - ₫15.5M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.4M (₫7.73M - ₫20.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.4M (₫7.73M - ₫20.9M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.3K (₫19.3K - ₫23.2K)

bánh mì

₫19.3K (₫19.3K - ₫23.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫186K (₫177K - ₫232K)

Pho mát

₫186K (₫177K - ₫232K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫32.5K (₫30.9K - ₫32.8K)

Gạo

₫32.5K (₫30.9K - ₫32.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫18K (₫15.4K - ₫30.9K)

cà chua

₫18K (₫15.4K - ₫30.9K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.7K (₫30.8K - ₫58K)

Chuối

₫34.7K (₫30.8K - ₫58K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫232K (₫193K - ₫232K)

Rượu

₫232K (₫193K - ₫232K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫116K (₫85K - ₫193K)

nhà hàng rẻ

₫116K (₫85K - ₫193K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫61.8K (₫38.6K - ₫77.3K)

bia địa phương

₫61.8K (₫38.6K - ₫77.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫59.9K (₫42.5K - ₫124K)

Cà phê

₫59.9K (₫42.5K - ₫124K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.19K (₫3.86K - ₫23.2K)

chai nước

₫8.19K (₫3.86K - ₫23.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫147K (₫139K - ₫155K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫147K (₫139K - ₫155K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.8K (₫15.5K - ₫30.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.8K (₫15.5K - ₫30.9K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Eskişehir

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.8K (TRY 24)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.3K (TRY 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.9K (TRY 44)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫186K (TRY 241)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.3K (TRY 18.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫232K (TRY 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.2K (TRY 65)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫60.5K (TRY 78)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫44.4K (TRY 58)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫145K (TRY 188)
  11. Táo (1kg) ₫23.1K (TRY 30)
  12. Cam (1kg) ₫30.9K (TRY 40)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.7K (TRY 19)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.1K (TRY 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫32.5K (TRY 42)
  16. Cà chua (1kg) ₫18K (TRY 23)
  17. Chuối (1kg) ₫34.7K (TRY 45)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.7K (TRY 13.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫325K (TRY 421)

Giá Trong Nhà Hàng Eskişehir

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫116K (TRY 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫464K (TRY 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫147K (TRY 190)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫61.8K (TRY 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫77.3K (TRY 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.8K (TRY 31)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.19K (TRY 10.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫59.9K (TRY 78)

Chi Phí Sinh Hoạt Eskişehir

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.6K (TRY 15)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫541K (TRY 700)
  3. Xăng (1 lít) ₫29.7K (TRY 38)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.04B (TRY 1.35M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.34M (TRY 9.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.25M (TRY 9.38K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.6M (TRY 16.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.4M (TRY 16K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.12M (TRY 1.46K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫232K (TRY 300)
  11. numb_34 ₫309K (TRY 400)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫348K (TRY 450)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫541K (TRY 700)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.2M (TRY 2.85K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.93M (TRY 2.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.39B (TRY 1.8M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.34M (TRY 9.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫38.6M (TRY 50K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫66.5M (TRY 86K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫23.2M (TRY 30K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.2M (TRY 15.7K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 29%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.7K (TRY 32)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.7K (TRY 23)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫197K (TRY 254)

Eskişehir chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Eskişehir Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Eskişehir

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.47M (TRY 1.9K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫193K (TRY 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫348K (₫232K - ₫464K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫232K (₫77.3K - ₫348K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.34M (₫6.96M - ₫15.5M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫61.8K (₫38.6K - ₫77.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫34.7K (₫30.8K - ₫58K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫8.19K (₫3.86K - ₫23.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ