Giá cả tại Armenia

Giá siêu thị ở Armenia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Armenia có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Armenia và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Armenia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Armenia Dram Armenia (AMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,55 Dram Armenia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,5 Dram Armenia. Và ngược lại: Với 10 Dram Armenia bạn có thể nhận được 647 Đồng Việt Nam.



Bạn thích pizza không? Tự hỏi liệu bạn có thể ăn pizza ngon ở Armenia không? Xem những loại pizza bạn có thể ăn. So sánh giá của các món ăn khác nhau trong các tiệm pizza ở Armenia. Giá pizza tại Armenia


Nếu bạn thích gà rán hơn pizza hoặc bánh mì kẹp thịt và tự hỏi liệu bạn có thể ăn chúng ở Armenia không? Kiểm tra bảng giá KFC và so sánh các món trong thực đơn có sẵn tại các nhà hàng KFC ở Armenia. Giá KFC tại Armenia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Armenia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Armenia

Giá: Yerevan   Gyumri   Vanadzor   Abovyan   Ararat   Goris   Hrazdan   Kapan   Sevan   Spitak  

Giá pizza tại Armenia: Yerevan  

Giá KFC tại Armenia: Yerevan  

Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Armenia thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Chi phí sinh hoạt ở Armenia thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 22%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 20%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Armenia


Khách sạn có đắt không tại Armenia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Armenia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Armenia là ₫1.03M (AMD 15.9K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫439K (AMD 6.78K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫308K (AMD 4.76K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Armenia tại ₫638K (AMD 9.86K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫821K (AMD 12.7K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.35M (AMD 20.9K) tại Armenia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.57M (AMD 24.2K)


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Armenia không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Azerbaijan, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Liban.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Armenia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Armenia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Armenia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Armenia

So sánh giá đã chọn trong Armenia với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫2.87M (₫1.94M - ₫4.53M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫532K (₫388K - ₫777K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.11M (₫777K - ₫3.88M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫16.7M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫22.9M (₫15.9M - ₫32.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫22.8M (₫12.9M - ₫38.2M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫18.4K (₫9.71K - ₫32.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫203K (₫129K - ₫356K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫57.2K (₫35.6K - ₫97.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫48.3K (₫16.2K - ₫84.1K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫43.7K (₫29.1K - ₫77.7K)
2,2% hơn nước Mỹ

Rượu

₫259K (₫129K - ₫324K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫252K (₫129K - ₫518K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫51.8K (₫32.4K - ₫97.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫82.8K (₫32.4K - ₫129K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫15.1K (₫12.7K - ₫32.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫194K (₫162K - ₫254K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.6K (₫19.4K - ₫45.3K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Armenia

Giá bánh mì có tăng trong Armenia không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2014: 16,6 N ₫(257 AMD), 2015: 13,6 N ₫(211 AMD), 2016: 16,2 N ₫(250 AMD), 2017: 15,2 N ₫(235 AMD) và 2018: 14,8 N ₫(228 AMD).

Armenia thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2014-2018
Armenia thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 57,4 N ₫(886 AMD), 2016: 54,5 N ₫(843 AMD), 2017: 48,6 N ₫(752 AMD) và 2018: 40,8 N ₫(631 AMD)

Armenia thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Armenia thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Armenia có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2014: 194 N ₫(3 N AMD), 2015: 194 N ₫(3 N AMD), 2016: 194 N ₫(3 N AMD), 2017: 194 N ₫(3 N AMD) và 2018: 178 N ₫(2,75 N AMD)

Armenia thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2014-2018
Armenia thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2014: 8,93 Tr ₫(138 N AMD), 2015: 9,93 Tr ₫(154 N AMD), 2016: 8,23 Tr ₫(127 N AMD), 2017: 8,57 Tr ₫(133 N AMD) và 2018: 10,9 Tr ₫(168 N AMD)

Armenia thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2014-2018
Armenia thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Armenia thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2014-2018
Armenia thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Armenia

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không