Tiền tệ trong Armenia Dram Armenia (AMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 Dram Armenia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 Dram Armenia. Và ngược lại: Với 10 Dram Armenia bạn có thể nhận được 653 Đồng Việt Nam.
Bạn thích pizza không? Tự hỏi liệu bạn có thể ăn pizza ngon ở Armenia không? Xem những loại pizza bạn có thể ăn. So sánh giá của các món ăn khác nhau trong các tiệm pizza ở Armenia. Giá pizza tại Armenia
Nếu bạn thích gà rán hơn pizza hoặc bánh mì kẹp thịt và tự hỏi liệu bạn có thể ăn chúng ở Armenia không? Kiểm tra bảng giá KFC và so sánh các món trong thực đơn có sẵn tại các nhà hàng KFC ở Armenia. Giá KFC tại Armenia
Giá: Yerevan Gyumri Vanadzor Abovyan Ararat Goris Hrazdan Kapan Sevan Spitak
Giá pizza tại Armenia: Yerevan
Giá KFC tại Armenia: Yerevan
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Armenia thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 38%. Chi phí sinh hoạt ở Armenia thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 21%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 21%.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Armenia
Khách sạn có đắt không tại Armenia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Armenia?
Giá trung bình của chỗ ở tại Armenia là ₫1.02M (AMD 15.7K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫438K (AMD 6.71K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫308K (AMD 4.71K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Armenia tại ₫637K (AMD 9.76K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫820K (AMD 12.6K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.35M (AMD 20.7K) tại Armenia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.56M (AMD 23.9K)
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Armenia không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Azerbaijan, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Liban.
Phí
₫2.9M (₫1.96M - ₫4.57M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫537K (₫392K - ₫784K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.13M (₫784K - ₫3.92M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫16.9M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫23.1M (₫16M - ₫32.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫23M (₫13.1M - ₫38.5M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫18.5K (₫9.79K - ₫32.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫205K (₫131K - ₫359K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫57.7K (₫35.9K - ₫97.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫48.7K (₫16.3K - ₫84.9K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫44.1K (₫29.4K - ₫78.4K)
3,3% hơn nước Mỹ
Rượu
₫261K (₫131K - ₫326K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫255K (₫131K - ₫522K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫52.2K (₫32.6K - ₫97.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫83.5K (₫32.6K - ₫131K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫15.2K (₫12.8K - ₫32.6K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫196K (₫163K - ₫257K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫24.8K (₫19.6K - ₫45.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá bánh mì có tăng trong Armenia không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2014: 16,8 N ₫(257 AMD), 2015: 13,8 N ₫(211 AMD), 2016: 16,3 N ₫(250 AMD), 2017: 15,3 N ₫(235 AMD) và 2018: 14,9 N ₫(228 AMD).
Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 57,9 N ₫(886 AMD), 2016: 55 N ₫(842 AMD), 2017: 49,1 N ₫(752 AMD) và 2018: 41,2 N ₫(631 AMD)
Giá cả trong các nhà hàng ở Armenia có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2014: 196 N ₫(3 N AMD), 2015: 196 N ₫(3 N AMD), 2016: 196 N ₫(3 N AMD), 2017: 196 N ₫(3 N AMD) và 2018: 180 N ₫(2,75 N AMD)
Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2014: 9,01 Tr ₫(138 N AMD), 2015: 10 Tr ₫(154 N AMD), 2016: 8,3 Tr ₫(127 N AMD), 2017: 8,65 Tr ₫(132 N AMD) và 2018: 11 Tr ₫(168 N AMD)
Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Armenia
Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không