Giá cả tại Azerbaijan

Giá siêu thị ở Azerbaijan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Azerbaijan có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Azerbaijan và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Azerbaijan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Azerbaijan Manat Azerbaijan (AZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00668 Manat Azerbaijan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0668 Manat Azerbaijan. Và ngược lại: Với 10 Manat Azerbaijan bạn có thể nhận được 150 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Azerbaijan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Azerbaijan

Giá: Baku   Bakıxanov   Berde   Salyan   Yevlakh   Qusar   Sumgayit   Lokbatan   Seki   Gence  

Tổng chi phí tại Azerbaijan thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Azerbaijan thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 17%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Azerbaijan


Khách sạn có đắt không tại Azerbaijan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Azerbaijan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Azerbaijan là ₫1.46M (AZN 97). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Azerbaijan tại ₫570K (AZN 38). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.06M (AZN 71) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.48M (AZN 99) tại Azerbaijan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5M (AZN 334)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Azerbaijan trong các nước lân cận? Xem giá tại: Armenia, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Turkmenistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Azerbaijan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Azerbaijan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Azerbaijan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Azerbaijan

So sánh giá đã chọn trong Azerbaijan với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫1.49M (₫1.05M - ₫2.55M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫363K (₫270K - ₫599K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.44M (₫749K - ₫2.25M)
8,1% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫10.9M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.2M (₫5.99M - ₫22.5M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.75M (₫5.99M - ₫18M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫11.2K (₫7.49K - ₫15K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫130K (₫87.6K - ₫210K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫55.1K (₫22.5K - ₫80.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫43.8K (₫15K - ₫74.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫42.8K (₫29.9K - ₫59.9K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Rượu

₫203K (₫67.4K - ₫270K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫225K (₫95.8K - ₫449K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫37.4K (₫22.5K - ₫74.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫82.2K (₫29.9K - ₫120K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫9.69K (₫5.99K - ₫15K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫195K (₫150K - ₫225K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.1K (₫10.5K - ₫29.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Azerbaijan

Giá bánh mì có tăng trong Azerbaijan không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2013: 5,09 N ₫(0,34 AZN), 2014: 6,44 N ₫(0,43 AZN), 2015: 5,54 N ₫(0,37 AZN), 2016: 6,44 N ₫(0,43 AZN), 2017: 7,34 N ₫(0,49 AZN) và 2018: 6,89 N ₫(0,46 AZN).

Azerbaijan thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2013-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 36,7 N ₫(2,5 AZN), 2016: 39,5 N ₫(2,6 AZN), 2017: 40 N ₫(2,7 AZN) và 2018: 33,8 N ₫(2,3 AZN)

Azerbaijan thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Azerbaijan có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2013: 120 N ₫(8 AZN), 2014: 120 N ₫(8 AZN), 2015: 94 N ₫(6,3 AZN), 2016: 120 N ₫(8 AZN), 2017: 120 N ₫(8 AZN) và 2018: 150 N ₫(10 AZN)

Azerbaijan thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2013-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2013: 9,26 Tr ₫(618 AZN), 2014: 9,2 Tr ₫(614 AZN), 2015: 6,97 Tr ₫(465 AZN), 2016: 7,88 Tr ₫(526 AZN), 2017: 7,57 Tr ₫(506 AZN) và 2018: 7,4 Tr ₫(494 AZN)

Azerbaijan thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2013-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Azerbaijan thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2013-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Azerbaijan

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không