Giá thực phẩm tại Azerbaijan

Có đắt không trong các cửa hàng ở Azerbaijan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Azerbaijan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Azerbaijan, chẳng hạn như: Pho mát, Thuốc lá, Khoai tây, Sữa, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Azerbaijan Manat Azerbaijan (AZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00669 Manat Azerbaijan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0669 Manat Azerbaijan. Và ngược lại: Với 10 Manat Azerbaijan bạn có thể nhận được 150 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Azerbaijan


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Azerbaijan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Azerbaijan

Giá: Baku   Bakıxanov   Berde   Salyan   Yevlakh   Qusar   Sumgayit   Lokbatan   Seki   Gence  


Giá bánh mì ₫11.2K (₫7.48K - ₫15K)

bánh mì

₫11.2K (₫7.48K - ₫15K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫130K (₫87.5K - ₫209K)

Pho mát

₫130K (₫87.5K - ₫209K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫55K (₫22.4K - ₫80K)

Gạo

₫55K (₫22.4K - ₫80K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.8K (₫15K - ₫74.8K)

cà chua

₫43.8K (₫15K - ₫74.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.7K (₫29.9K - ₫59.8K)

Chuối

₫42.7K (₫29.9K - ₫59.8K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫203K (₫67.3K - ₫269K)

Rượu

₫203K (₫67.3K - ₫269K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Azerbaijan (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Azerbaijan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.3K (AZN 2.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.2K (AZN 0.75)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.7K (AZN 2.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫130K (AZN 8.7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.6K (AZN 0.97)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫203K (AZN 13.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.8K (AZN 2.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫69.2K (AZN 4.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫89.7K (AZN 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫112K (AZN 7.5)
  11. Táo (1kg) ₫27.7K (AZN 1.9)
  12. Cam (1kg) ₫36.1K (AZN 2.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.1K (AZN 1.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.3K (AZN 0.89)
  15. Một kg gạo trắng ₫55K (AZN 3.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.8K (AZN 2.9)
  17. Chuối (1kg) ₫42.7K (AZN 2.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.6K (AZN 0.91)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫246K (AZN 16.4)
  20. Lê (1kg) ₫33.2K (AZN 2.2)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫24.1K (AZN 1.6)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫9.32K (AZN 0.62)
  23. Xúc xích (1kg) ₫494K (AZN 33)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫103K (AZN 6.9)
  25. Whisky 28.19 ₫717K (AZN 48)
  26. Rum 21.7 ₫552K (AZN 37)
  27. Rượu vodka 14.66 ₫373K (AZN 25)
  28. Gin 15.84 ₫403K (AZN 27)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Azerbaijan

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2013: 31 N ₫(2,1 AZN), 2014: 29,3 N ₫(2 AZN), 2015: 27,1 N ₫(1,8 AZN), 2016: 33,3 N ₫(2,2 AZN), 2017: 37,8 N ₫(2,5 AZN) và 2018: 31,1 N ₫(2,1 AZN)

Azerbaijan thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2013-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Azerbaijan không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2013: 11,7 N ₫(0,78 AZN), 2014: 14,8 N ₫(0,99 AZN), 2015: 11,7 N ₫(0,78 AZN), 2016: 11,2 N ₫(0,75 AZN), 2017: 14,1 N ₫(0,94 AZN) và 2018: 12,6 N ₫(0,84 AZN)

Azerbaijan thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2013-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2013: 21,7 N ₫(1,5 AZN), 2014: 22 N ₫(1,5 AZN), 2015: 24,7 N ₫(1,7 AZN), 2016: 29,9 N ₫(2 AZN), 2017: 29,8 N ₫(2 AZN) và 2018: 31 N ₫(2,1 AZN)

Azerbaijan thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2013-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2013: 21,4 N ₫(1,4 AZN), 2014: 25 N ₫(1,7 AZN), 2015: 22,9 N ₫(1,5 AZN), 2016: 29,5 N ₫(2 AZN), 2017: 34,5 N ₫(2,3 AZN) và 2018: 28,4 N ₫(1,9 AZN)

Azerbaijan thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2013-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Azerbaijan không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 135 N ₫(9,1 AZN), 2016: 128 N ₫(8,6 AZN), 2017: 169 N ₫(11,3 AZN) và 2018: 160 N ₫(10,7 AZN).

Azerbaijan thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫43.8K (₫15K - ₫74.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16K (₫10.5K - ₫29.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.2M (₫5.98M - ₫22.4M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.49M (₫1.05M - ₫2.54M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫194K (₫150K - ₫224K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫10.8M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ