Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Azerbaijan Manat Azerbaijan (AZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00691 Manat Azerbaijan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0691 Manat Azerbaijan. Và ngược lại: Với 10 Manat Azerbaijan bạn có thể nhận được 145 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Azerbaijan
Giá: Baku Bakıxanov Berde Salyan Yevlakh Qusar Sumgayit Lokbatan Seki Gence
bánh mì
₫10.8K (₫7.24K - ₫14.5K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫126K (₫84.7K - ₫203K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫53.3K (₫21.7K - ₫77.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫42.4K (₫14.5K - ₫72.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫41.4K (₫29K - ₫57.9K)
Rất giống như ở nước Mỹ
Rượu
₫196K (₫65.1K - ₫261K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Azerbaijan (Bản cập nhật cuối cùng: today)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Azerbaijan
Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2013: 30 N ₫(2,1 AZN), 2014: 28,4 N ₫(2 AZN), 2015: 26,2 N ₫(1,8 AZN), 2016: 32,3 N ₫(2,2 AZN), 2017: 36,6 N ₫(2,5 AZN) và 2018: 30,1 N ₫(2,1 AZN)
Giá của rau và trái cây có tăng trong Azerbaijan không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2013: 11,3 N ₫(0,78 AZN), 2014: 14,3 N ₫(0,99 AZN), 2015: 11,3 N ₫(0,78 AZN), 2016: 10,9 N ₫(0,75 AZN), 2017: 13,6 N ₫(0,94 AZN) và 2018: 12,2 N ₫(0,84 AZN)
Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2013: 21 N ₫(1,5 AZN), 2014: 21,3 N ₫(1,5 AZN), 2015: 23,9 N ₫(1,7 AZN), 2016: 29 N ₫(2 AZN), 2017: 28,8 N ₫(2 AZN) và 2018: 30 N ₫(2,1 AZN)
Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2013: 20,7 N ₫(1,4 AZN), 2014: 24,2 N ₫(1,7 AZN), 2015: 22,1 N ₫(1,5 AZN), 2016: 28,5 N ₫(2 AZN), 2017: 33,4 N ₫(2,3 AZN) và 2018: 27,5 N ₫(1,9 AZN)
Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Azerbaijan không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 131 N ₫(9,1 AZN), 2016: 124 N ₫(8,6 AZN), 2017: 163 N ₫(11,3 AZN) và 2018: 155 N ₫(10,7 AZN).
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫188K (₫145K - ₫217K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.4M (₫724K - ₫2.17M)
8.1% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫15.5K (₫10.1K - ₫29K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫53.3K (₫21.7K - ₫77.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫36.2K (₫21.7K - ₫72.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫351K (₫261K - ₫579K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ