Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Berde? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Berde.
Tiền tệ trong Azerbaijan Manat Azerbaijan (AZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00669 Manat Azerbaijan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0669 Manat Azerbaijan. Và ngược lại: Với 10 Manat Azerbaijan bạn có thể nhận được 150 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Azerbaijan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Chi phí sinh hoạt ở Berde thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 76%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Berde không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Berde là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Berde?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 224 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 194 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 299 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 74.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.97 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Berde, bao gồm cả Rượu, cam, Sữa, bia nước ngoài, or Gạo
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Berde không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Armenia, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Turkmenistan.
Phí
₫1.54M (₫1.06M - ₫2.54M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫369K (₫269K - ₫598K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.51M (₫748K - ₫2.69M)
13% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫11.7K (₫8.22K - ₫15K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫134K (₫89.7K - ₫209K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫58.6K (₫28.4K - ₫80K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫44.9K (₫15K - ₫82.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫44.3K (₫29.9K - ₫59.8K)
3,8% hơn nước Mỹ
Rượu
₫224K (₫89.7K - ₫269K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫224K (₫120K - ₫449K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫37.4K (₫29.9K - ₫74.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫88K (₫44.9K - ₫120K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫10.3K (₫5.98K - ₫15K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫194K (₫164K - ₫224K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫8.97K (₫8.97K - ₫29.9K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Berde
Giá Trong Nhà Hàng Berde
Chi Phí Sinh Hoạt Berde
Chi Phí Giải Trí Berde
Giá: Baku Bakıxanov Berde Salyan Yevlakh Qusar Sumgayit Lokbatan Seki Gence
Gạo
₫58.6K (₫28.4K - ₫80K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫44.9K (₫15K - ₫82.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫88K (₫44.9K - ₫120K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.51M (₫748K - ₫2.69M)
13% hơn nước Mỹ
Internet
₫369K (₫269K - ₫598K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫134K (₫89.7K - ₫209K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ