Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Azerbaijan

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Azerbaijan? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Azerbaijan là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Azerbaijan (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Azerbaijan Manat Azerbaijan (AZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00669 Manat Azerbaijan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0669 Manat Azerbaijan. Và ngược lại: Với 10 Manat Azerbaijan bạn có thể nhận được 150 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Azerbaijan


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Azerbaijan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Azerbaijan

Giá: Baku   Bakıxanov   Berde   Salyan   Yevlakh   Qusar   Sumgayit   Lokbatan   Seki   Gence  


Giá Phí ₫1.49M (₫1.05M - ₫2.54M)

Phí

₫1.49M (₫1.05M - ₫2.54M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫363K (₫269K - ₫598K)

Internet

₫363K (₫269K - ₫598K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.44M (₫748K - ₫2.24M)

quần Jean

₫1.44M (₫748K - ₫2.24M)
8,1% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.8M

thu nhập trung bình

₫10.8M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.2M (₫5.98M - ₫22.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.2M (₫5.98M - ₫22.4M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.74M (₫5.98M - ₫17.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.74M (₫5.98M - ₫17.9M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Azerbaijan:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.98K (AZN 0.4)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫449K (AZN 30)
  3. Xăng (1 lít) ₫15.4K (AZN 1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫523M (AZN 35K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.2M (AZN 684)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.8M (AZN 388)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.8M (AZN 1.26K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.74M (AZN 651)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.49M (AZN 99)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫363K (AZN 24)
  11. numb_34 ₫324K (AZN 22)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.44M (AZN 96)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.31M (AZN 88)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.96M (AZN 198)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.2M (AZN 147)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫601M (AZN 40.2K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.87M (AZN 393)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫42.3M (AZN 2.83K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫151M (AZN 10.1K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫21.8M (AZN 1.46K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.8M (AZN 725)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,4%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.4K (AZN 2.5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15K (AZN 1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫89.7K (AZN 6)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Azerbaijan

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2013: 27,2 Tr ₫(1,82 N AZN), 2014: 37,4 Tr ₫(2,5 N AZN), 2015: 33,6 Tr ₫(2,25 N AZN), 2016: 37,8 Tr ₫(2,53 N AZN), 2017: 33,1 Tr ₫(2,22 N AZN) và 2018: 34,6 Tr ₫(2,31 N AZN)

Azerbaijan thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2013-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Azerbaijan không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2013: 6,21 Tr ₫(415 AZN), 2014: 8,37 Tr ₫(560 AZN), 2015: 6,51 Tr ₫(435 AZN), 2016: 6,6 Tr ₫(441 AZN), 2017: 6,18 Tr ₫(413 AZN) và 2018: 7,21 Tr ₫(482 AZN)

Azerbaijan thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2013-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2013: 1,3 Tr ₫(87 AZN), 2014: 1,16 Tr ₫(78 AZN), 2015: 1,1 Tr ₫(74 AZN), 2016: 979 N ₫(65 AZN), 2017: 1,02 Tr ₫(68 AZN) và 2018: 1,01 Tr ₫(68 AZN)

Azerbaijan thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2013-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2013: 401 N ₫(27 AZN), 2014: 389 N ₫(26 AZN), 2015: 304 N ₫(20 AZN), 2016: 319 N ₫(21 AZN), 2017: 343 N ₫(23 AZN) và 2018: 359 N ₫(24 AZN)

Azerbaijan thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2013-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Azerbaijan có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2013: 895 N ₫(60 AZN), 2014: 455 N ₫(30 AZN), 2015: 563 N ₫(38 AZN), 2016: 959 N ₫(64 AZN), 2017: 935 N ₫(63 AZN) và 2018: 1,01 Tr ₫(68 AZN)

Azerbaijan thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2013-2018
Azerbaijan thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16K (₫10.5K - ₫29.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫10.8M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫55K (₫22.4K - ₫80K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.44M (₫748K - ₫2.24M)
8.1% hơn nước Mỹ

Internet

₫363K (₫269K - ₫598K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.49M (₫1.05M - ₫2.54M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ