Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Azerbaijan Manat Azerbaijan (AZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00669 Manat Azerbaijan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0669 Manat Azerbaijan. Và ngược lại: Với 10 Manat Azerbaijan bạn có thể nhận được 150 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Azerbaijan
Giá: Baku Bakıxanov Berde Salyan Yevlakh Qusar Sumgayit Lokbatan Seki Gence
Phí
₫1.49M (₫1.05M - ₫2.54M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫363K (₫269K - ₫598K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.44M (₫748K - ₫2.24M)
8,1% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫10.8M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫10.2M (₫5.98M - ₫22.4M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫9.74M (₫5.98M - ₫17.9M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Azerbaijan:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2013: 27,2 Tr ₫(1,82 N AZN), 2014: 37,4 Tr ₫(2,5 N AZN), 2015: 33,6 Tr ₫(2,25 N AZN), 2016: 37,8 Tr ₫(2,53 N AZN), 2017: 33,1 Tr ₫(2,22 N AZN) và 2018: 34,6 Tr ₫(2,31 N AZN)
Thu nhập có tăng trong Azerbaijan không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2013: 6,21 Tr ₫(415 AZN), 2014: 8,37 Tr ₫(560 AZN), 2015: 6,51 Tr ₫(435 AZN), 2016: 6,6 Tr ₫(441 AZN), 2017: 6,18 Tr ₫(413 AZN) và 2018: 7,21 Tr ₫(482 AZN)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2013: 1,3 Tr ₫(87 AZN), 2014: 1,16 Tr ₫(78 AZN), 2015: 1,1 Tr ₫(74 AZN), 2016: 979 N ₫(65 AZN), 2017: 1,02 Tr ₫(68 AZN) và 2018: 1,01 Tr ₫(68 AZN)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2013: 401 N ₫(27 AZN), 2014: 389 N ₫(26 AZN), 2015: 304 N ₫(20 AZN), 2016: 319 N ₫(21 AZN), 2017: 343 N ₫(23 AZN) và 2018: 359 N ₫(24 AZN)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Azerbaijan có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2013: 895 N ₫(60 AZN), 2014: 455 N ₫(30 AZN), 2015: 563 N ₫(38 AZN), 2016: 959 N ₫(64 AZN), 2017: 935 N ₫(63 AZN) và 2018: 1,01 Tr ₫(68 AZN)
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫16K (₫10.5K - ₫29.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫10.8M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫55K (₫22.4K - ₫80K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.44M (₫748K - ₫2.24M)
8.1% hơn nước Mỹ
Internet
₫363K (₫269K - ₫598K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.49M (₫1.05M - ₫2.54M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ