Giá cả tại Seki

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Seki? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Seki.

Seki thay đổi giá cả hikersbay.com
Seki Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Seki là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Seki có cao hơn so với nước Mỹ không? Seki - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Seki: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Azerbaijan Manat Azerbaijan (AZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00691 Manat Azerbaijan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0691 Manat Azerbaijan. Và ngược lại: Với 10 Manat Azerbaijan bạn có thể nhận được 145 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Azerbaijan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 50%. Chi phí sinh hoạt ở Seki thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 49%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Khách sạn có đắt không tại Seki? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Seki?

Giá trung bình của chỗ ở tại Azerbaijan là ₫1.05M (AZN 73). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Azerbaijan tại ₫217K (AZN 15). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫724K (AZN 50) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.07M (AZN 74) tại Azerbaijan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.29M (AZN 158)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Seki? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Seki không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Seki, chẳng hạn như: nước đóng chai, Khoai tây, Bia, cà chua, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Seki không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Seki là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Seki?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 261 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 941 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 72.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Seki, bao gồm cả nước đóng chai, Khoai tây, Bia, cà chua, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Seki trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Armenia, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Turkmenistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Seki

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Seki

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Seki

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Seki

Seki - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫579K (₫579K - ₫2.46M)

Phí

₫579K (₫579K - ₫2.46M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫275K (₫261K - ₫579K)

Internet

₫275K (₫261K - ₫579K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.46M (₫724K - ₫2.61M)

quần Jean

₫1.46M (₫724K - ₫2.61M)
13% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.96M

thu nhập trung bình

₫7.96M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.34M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.34M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.36M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.36M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.4K (₫7.96K - ₫14.5K)

bánh mì

₫11.4K (₫7.96K - ₫14.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫129K (₫86.9K - ₫203K)

Pho mát

₫129K (₫86.9K - ₫203K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫56.7K (₫27.5K - ₫77.4K)

Gạo

₫56.7K (₫27.5K - ₫77.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.5K (₫14.5K - ₫79.6K)

cà chua

₫43.5K (₫14.5K - ₫79.6K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.9K (₫29K - ₫57.9K)

Chuối

₫42.9K (₫29K - ₫57.9K)
3,8% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫217K (₫86.9K - ₫261K)

Rượu

₫217K (₫86.9K - ₫261K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫261K (₫116K - ₫434K)

nhà hàng rẻ

₫261K (₫116K - ₫434K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫36.2K (₫29K - ₫72.4K)

bia địa phương

₫36.2K (₫29K - ₫72.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫85.2K (₫43.4K - ₫116K)

Cà phê

₫85.2K (₫43.4K - ₫116K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.99K (₫5.79K - ₫14.5K)

chai nước

₫9.99K (₫5.79K - ₫14.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫188K (₫159K - ₫217K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫159K - ₫217K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.3K (₫10.1K - ₫29K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.3K (₫10.1K - ₫29K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Seki

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.2K (AZN 2.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.4K (AZN 0.78)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.2K (AZN 2.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫129K (AZN 8.9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.4K (AZN 1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫217K (AZN 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.2K (AZN 2.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫67.6K (AZN 4.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫86.9K (AZN 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫111K (AZN 7.7)
  11. Táo (1kg) ₫27.9K (AZN 1.9)
  12. Cam (1kg) ₫36.6K (AZN 2.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.2K (AZN 1.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.3K (AZN 0.85)
  15. Một kg gạo trắng ₫56.7K (AZN 3.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.5K (AZN 3)
  17. Chuối (1kg) ₫42.9K (AZN 3)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.4K (AZN 0.92)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫244K (AZN 16.8)

Giá Trong Nhà Hàng Seki

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫261K (AZN 18)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫941K (AZN 65)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫188K (AZN 13)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫36.2K (AZN 2.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫57.9K (AZN 4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.3K (AZN 1.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.99K (AZN 0.69)
  8. Cà phê cappuccino ₫85.2K (AZN 5.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Seki

  1. Xăng (1 lít) ₫16.2K (AZN 1.1)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫507M (AZN 35K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.34M (AZN 300)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.74M (AZN 120)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.84M (AZN 680)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.36M (AZN 370)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫579K (AZN 40)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫275K (AZN 19)
  9. numb_34 ₫217K (AZN 15)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.46M (AZN 101)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.3M (AZN 90)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.01M (AZN 208)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.2M (AZN 152)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫581M (AZN 40.2K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.71M (AZN 395)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫15.9M (AZN 1.1K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫143M (AZN 9.91K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫8.69M (AZN 600)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.96M (AZN 550)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,5%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫36.2K (AZN 2.5)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14.5K (AZN 1)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫86.9K (AZN 6)

Chi Phí Giải Trí Seki

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫434K (AZN 30)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫145K (AZN 10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Azerbaijan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Azerbaijan

Giá: Baku   Bakıxanov   Berde   Salyan   Yevlakh   Qusar   Sumgayit   Lokbatan   Seki   Gence  

Chi phí sống tại Azerbaijan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Azerbaijan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫129K (₫86.9K - ₫203K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫275K (₫261K - ₫579K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.96M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫36.2K (₫29K - ₫72.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.46M (₫724K - ₫2.61M)
13% hơn nước Mỹ

Phí

₫579K (₫579K - ₫2.46M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ