Giá cả tại Gyumri

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gyumri? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gyumri.

Gyumri thay đổi giá cả hikersbay.com
Gyumri Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Gyumri? Gyumri - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Gyumri - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Gyumri: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Armenia Dram Armenia (AMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 Dram Armenia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 Dram Armenia. Và ngược lại: Với 10 Dram Armenia bạn có thể nhận được 656 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Armenia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 52%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Gyumri thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.

Khách sạn có đắt không tại Gyumri? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Gyumri?

Giá trung bình của chỗ ở tại Armenia là ₫800K (AMD 12.2K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫959K (AMD 14.6K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.04M (AMD 15.9K) tại Armenia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Gyumri? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gyumri không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Gyumri, chẳng hạn như: bánh mì, Pho mát, ức gà, Bia, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gyumri không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gyumri là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gyumri?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 242 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 197 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 984 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 65.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gyumri, bao gồm cả bánh mì, Pho mát, ức gà, Bia, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Gyumri trong các nước lân cận? Xem giá tại: Azerbaijan, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Liban.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Gyumri

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Gyumri

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Gyumri

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Gyumri

Gyumri - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.87M (₫1.67M - ₫4.95M)

Phí

₫2.87M (₫1.67M - ₫4.95M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫377K (₫328K - ₫820K)

Internet

₫377K (₫328K - ₫820K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.03M (₫656K - ₫4.2M)

quần Jean

₫1.03M (₫656K - ₫4.2M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.84M

thu nhập trung bình

₫5.84M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.36M (₫6.56M - ₫13.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.36M (₫6.56M - ₫13.1M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.85M (₫6.56M - ₫13.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.85M (₫6.56M - ₫13.1M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.7K (₫7.87K - ₫32.8K)

bánh mì

₫10.7K (₫7.87K - ₫32.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫157K (₫111K - ₫393K)

Pho mát

₫157K (₫111K - ₫393K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫48.4K (₫36.1K - ₫98.4K)

Gạo

₫48.4K (₫36.1K - ₫98.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27K (₫13.1K - ₫85.2K)

cà chua

₫27K (₫13.1K - ₫85.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.6K (₫29.5K - ₫78.7K)

Chuối

₫44.6K (₫29.5K - ₫78.7K)
4,3% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫246K (₫131K - ₫334K)

Rượu

₫246K (₫131K - ₫334K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫242K (₫131K - ₫525K)

nhà hàng rẻ

₫242K (₫131K - ₫525K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫32.8K (₫32.8K - ₫98.4K)

bia địa phương

₫32.8K (₫32.8K - ₫98.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.3K (₫32.8K - ₫125K)

Cà phê

₫50.3K (₫32.8K - ₫125K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.84K (₫9.84K - ₫32.8K)

chai nước

₫9.84K (₫9.84K - ₫32.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫197K (₫164K - ₫254K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫197K (₫164K - ₫254K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.7K (₫19.7K - ₫45.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.7K (₫19.7K - ₫45.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Gyumri

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.4K (AMD 433)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.7K (AMD 163)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.3K (AMD 660)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫157K (AMD 2.4K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.8K (AMD 180)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫246K (AMD 3.75K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫29.5K (AMD 450)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47K (AMD 717)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫65.6K (AMD 1K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫152K (AMD 2.33K)
  11. Táo (1kg) ₫28.7K (AMD 438)
  12. Cam (1kg) ₫35.2K (AMD 538)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.5K (AMD 267)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.9K (AMD 227)
  15. Một kg gạo trắng ₫48.4K (AMD 738)
  16. Cà chua (1kg) ₫27K (AMD 413)
  17. Chuối (1kg) ₫44.6K (AMD 680)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.1K (AMD 200)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫247K (AMD 3.77K)

Giá Trong Nhà Hàng Gyumri

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫242K (AMD 3.69K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫984K (AMD 15K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫197K (AMD 3K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫32.8K (AMD 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫49.2K (AMD 750)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.7K (AMD 300)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.84K (AMD 150)
  8. Cà phê cappuccino ₫50.3K (AMD 767)

Chi Phí Sinh Hoạt Gyumri

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.56K (AMD 100)
  2. Xăng (1 lít) ₫26.7K (AMD 407)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫787M (AMD 12M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.36M (AMD 128K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.57M (AMD 85K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.3M (AMD 218K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.85M (AMD 135K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.87M (AMD 43.8K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫377K (AMD 5.75K)
  10. numb_34 ₫125K (AMD 1.9K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.03M (AMD 15.7K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫984K (AMD 15K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.31M (AMD 20K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.05M (AMD 16K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫856M (AMD 13.1M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.97M (AMD 30K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫17.6M (AMD 268K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫206M (AMD 3.14M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫12.1M (AMD 185K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.84M (AMD 89K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.7K (AMD 300)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.56K (AMD 100)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫98.4K (AMD 1.5K)

Gyumri chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Gyumri Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Gyumri

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫699K (AMD 10.7K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫164K (AMD 2.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫98.4K (AMD 1.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Armenia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Armenia

Giá: Yerevan   Gyumri   Vanadzor   Abovyan   Ararat   Goris   Hrazdan   Kapan   Sevan   Spitak  

Giá pizza tại Armenia: Yerevan  

Giá KFC tại Armenia: Yerevan  

Chi phí sống tại Armenia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Armenia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫48.4K (₫36.1K - ₫98.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫32.8K (₫32.8K - ₫98.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫246K (₫131K - ₫334K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫44.6K (₫29.5K - ₫78.7K)
4.3% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫5.84M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.85M (₫6.56M - ₫13.1M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ