Giá thực phẩm tại Armenia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Armenia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Armenia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Armenia, chẳng hạn như: Chuối, Sữa, Thịt bò, hành tây, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Armenia Dram Armenia (AMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 Dram Armenia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 Dram Armenia. Và ngược lại: Với 10 Dram Armenia bạn có thể nhận được 653 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Armenia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Armenia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Armenia

Giá: Yerevan   Gyumri   Vanadzor   Abovyan   Ararat   Goris   Hrazdan   Kapan   Sevan   Spitak  

Giá pizza tại Armenia: Yerevan  

Giá KFC tại Armenia: Yerevan  


Giá bánh mì ₫18.5K (₫9.79K - ₫32.6K)

bánh mì

₫18.5K (₫9.79K - ₫32.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫205K (₫131K - ₫359K)

Pho mát

₫205K (₫131K - ₫359K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫57.7K (₫35.9K - ₫97.9K)

Gạo

₫57.7K (₫35.9K - ₫97.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫48.7K (₫16.3K - ₫84.9K)

cà chua

₫48.7K (₫16.3K - ₫84.9K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.1K (₫29.4K - ₫78.3K)

Chuối

₫44.1K (₫29.4K - ₫78.3K)
3,3% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫261K (₫131K - ₫326K)

Rượu

₫261K (₫131K - ₫326K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Armenia (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Armenia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.4K (AMD 589)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.5K (AMD 284)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.5K (AMD 865)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫205K (AMD 3.14K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.3K (AMD 264)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫261K (AMD 4K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33K (AMD 506)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.5K (AMD 774)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫65.3K (AMD 1K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫179K (AMD 2.75K)
  11. Táo (1kg) ₫29.3K (AMD 449)
  12. Cam (1kg) ₫41.8K (AMD 640)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.6K (AMD 270)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.1K (AMD 322)
  15. Một kg gạo trắng ₫57.7K (AMD 884)
  16. Cà chua (1kg) ₫48.7K (AMD 747)
  17. Chuối (1kg) ₫44.1K (AMD 675)
  18. Hành tây (1kg) ₫16.7K (AMD 255)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫294K (AMD 4.5K)
  20. Lê (1kg) ₫35.1K (AMD 538)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫26.8K (AMD 411)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫11.1K (AMD 169)
  23. Xúc xích (1kg) ₫787K (AMD 12.1K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫162K (AMD 2.48K)
  25. Whisky 18.51 ₫471K (AMD 7.21K)
  26. Rum 23.22 ₫590K (AMD 9.04K)
  27. Rượu vodka 9.24 ₫235K (AMD 3.6K)
  28. Gin 13.91 ₫354K (AMD 5.42K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Armenia

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2014: 50,8 N ₫(778 AMD), 2015: 46,8 N ₫(717 AMD), 2016: 43,6 N ₫(668 AMD), 2017: 41,9 N ₫(642 AMD) và 2018: 37,6 N ₫(576 AMD)

Armenia thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2014-2018
Armenia thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Armenia không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2014: 16,5 N ₫(253 AMD), 2015: 15,3 N ₫(234 AMD), 2016: 14,9 N ₫(229 AMD), 2017: 14,7 N ₫(225 AMD) và 2018: 15 N ₫(230 AMD)

Armenia thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2014-2018
Armenia thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2014: 56,2 N ₫(861 AMD), 2015: 49,5 N ₫(758 AMD), 2016: 49,7 N ₫(761 AMD), 2017: 49,5 N ₫(758 AMD) và 2018: 47,7 N ₫(731 AMD)

Armenia thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2014-2018
Armenia thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2014: 41,1 N ₫(630 AMD), 2015: 35,2 N ₫(539 AMD), 2016: 41,6 N ₫(637 AMD), 2017: 36,9 N ₫(566 AMD) và 2018: 35,4 N ₫(543 AMD)

Armenia thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2014-2018
Armenia thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Armenia không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 192 N ₫(2,94 N AMD), 2016: 164 N ₫(2,51 N AMD), 2017: 200 N ₫(3,06 N AMD) và 2018: 205 N ₫(3,13 N AMD).

Armenia thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Armenia thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫83.5K (₫32.6K - ₫131K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫537K (₫392K - ₫783K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫16.9M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫261K (₫131K - ₫326K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫205K (₫131K - ₫359K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫18.5K (₫9.79K - ₫32.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ