Giá cả tại Yerevan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Yerevan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Yerevan.

Yerevan thay đổi giá cả hikersbay.com
Yerevan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Yerevan? Yerevan - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Yerevan - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Yerevan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Armenia Dram Armenia (AMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 Dram Armenia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 Dram Armenia. Và ngược lại: Với 10 Dram Armenia bạn có thể nhận được 653 Đồng Việt Nam.


Ăn trong tiệm bánh pizza ở Yerevan có đắt không? Tôi sẽ ăn gì trong một tiệm bánh pizza ngoài pizza? Các món ăn khác nhau có giá bao nhiêu và một chiếc bánh pizza lớn giá bao nhiêu?: Giá pizza tại Yerevan

Nếu bạn thích gà rán hơn pizza hoặc bánh mì kẹp thịt và tự hỏi liệu bạn có thể ăn chúng ở Yerevan không? Kiểm tra bảng giá KFC và so sánh các món trong thực đơn có sẵn tại các nhà hàng KFC ở Yerevan. Giá KFC tại Yerevan

Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Yerevan nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Yerevan thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 20%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 30%.

Khách sạn có đắt không tại Yerevan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Yerevan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Armenia là ₫1.06M (AMD 16.3K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫438K (AMD 6.71K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫279K (AMD 4.28K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Armenia tại ₫670K (AMD 10.3K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫832K (AMD 12.8K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.49M (AMD 22.9K) tại Armenia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.55M (AMD 23.7K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Yerevan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Yerevan không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Yerevan, chẳng hạn như: hành tây, bia nước ngoài, rau diếp, Táo, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Yerevan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Yerevan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Yerevan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 241 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 196 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.31 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 104 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Yerevan, bao gồm cả hành tây, bia nước ngoài, rau diếp, Táo, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Yerevan trong các nước lân cận? Xem giá tại: Azerbaijan, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Liban.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Yerevan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Yerevan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Yerevan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Yerevan

Pizza

Tổng quan giá hiện tại: Giá pizza tại Yerevan

KFC

Tổng quan giá hiện tại: Giá KFC tại Yerevan

Yerevan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.86M (₫1.85M - ₫4.93M)

Phí

₫2.86M (₫1.85M - ₫4.93M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫560K (₫392K - ₫816K)

Internet

₫560K (₫392K - ₫816K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.25M (₫783K - ₫4.18M)

quần Jean

₫2.25M (₫783K - ₫4.18M)
68% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.4M

thu nhập trung bình

₫15.4M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫25.2M (₫19.6M - ₫35.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫25.2M (₫19.6M - ₫35.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫24.5M (₫19.6M - ₫39.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫24.5M (₫19.6M - ₫39.2M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.1K (₫13.1K - ₫32.6K)

bánh mì

₫19.1K (₫13.1K - ₫32.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫214K (₫131K - ₫392K)

Pho mát

₫214K (₫131K - ₫392K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫59.7K (₫35.9K - ₫97.9K)

Gạo

₫59.7K (₫35.9K - ₫97.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫51.4K (₫19.6K - ₫84.9K)

cà chua

₫51.4K (₫19.6K - ₫84.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.4K (₫29.4K - ₫78.3K)

Chuối

₫44.4K (₫29.4K - ₫78.3K)
4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫261K (₫131K - ₫333K)

Rượu

₫261K (₫131K - ₫333K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫241K (₫131K - ₫522K)

nhà hàng rẻ

₫241K (₫131K - ₫522K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫52.2K (₫32.6K - ₫97.9K)

bia địa phương

₫52.2K (₫32.6K - ₫97.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫86.2K (₫32.6K - ₫124K)

Cà phê

₫86.2K (₫32.6K - ₫124K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫16K (₫13.1K - ₫32.6K)

chai nước

₫16K (₫13.1K - ₫32.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫196K (₫163K - ₫254K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫196K (₫163K - ₫254K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.8K (₫19.6K - ₫45.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.8K (₫19.6K - ₫45.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Yerevan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.7K (AMD 592)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.1K (AMD 292)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58.2K (AMD 892)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫214K (AMD 3.27K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.2K (AMD 279)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫261K (AMD 4K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.1K (AMD 506)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫51K (AMD 781)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫65.3K (AMD 1K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫183K (AMD 2.81K)
  11. Táo (1kg) ₫29K (AMD 444)
  12. Cam (1kg) ₫44.3K (AMD 679)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.4K (AMD 267)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.7K (AMD 333)
  15. Một kg gạo trắng ₫59.7K (AMD 914)
  16. Cà chua (1kg) ₫51.4K (AMD 788)
  17. Chuối (1kg) ₫44.4K (AMD 680)
  18. Hành tây (1kg) ₫17.2K (AMD 264)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫300K (AMD 4.6K)

Giá Trong Nhà Hàng Yerevan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫241K (AMD 3.7K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.31M (AMD 20K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫196K (AMD 3K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫52.2K (AMD 800)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫78.3K (AMD 1.2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.8K (AMD 395)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫16K (AMD 245)
  8. Cà phê cappuccino ₫86.2K (AMD 1.32K)

Chi Phí Sinh Hoạt Yerevan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.53K (AMD 100)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫261K (AMD 4K)
  3. Xăng (1 lít) ₫33K (AMD 505)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫783M (AMD 12M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫25.2M (AMD 386K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16M (AMD 245K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫41.3M (AMD 633K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫24.5M (AMD 376K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.86M (AMD 43.8K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫560K (AMD 8.58K)
  11. numb_34 ₫239K (AMD 3.66K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.25M (AMD 34.4K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.53M (AMD 23.5K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.38M (AMD 51.8K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.8M (AMD 43K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫852M (AMD 13.1M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.85M (AMD 120K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫82.6M (AMD 1.27M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫205M (AMD 3.14M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫38M (AMD 583K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.4M (AMD 237K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫45.7K (AMD 700)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.83K (AMD 120)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫97.9K (AMD 1.5K)

Yerevan chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Yerevan Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Yerevan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.06M (AMD 31.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫531K (AMD 8.13K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫196K (AMD 3K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Armenia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Armenia

Giá: Yerevan   Gyumri   Vanadzor   Abovyan   Ararat   Goris   Hrazdan   Kapan   Sevan   Spitak  

Giá pizza tại Armenia: Yerevan  

Giá KFC tại Armenia: Yerevan  

Chi phí sống tại Armenia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Armenia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫59.7K (₫35.9K - ₫97.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫214K (₫131K - ₫392K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫52.2K (₫32.6K - ₫97.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫15.4M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫16K (₫13.1K - ₫32.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.25M (₫783K - ₫4.18M)
68% hơn nước Mỹ