Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Armenia

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Armenia? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Armenia là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Armenia (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Armenia Dram Armenia (AMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,57 Dram Armenia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,7 Dram Armenia. Và ngược lại: Với 10 Dram Armenia bạn có thể nhận được 635 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Armenia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Armenia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Armenia

Giá: Yerevan   Gyumri   Vanadzor   Abovyan   Ararat   Goris   Hrazdan   Kapan   Sevan   Spitak  

Giá pizza tại Armenia: Yerevan  

Giá KFC tại Armenia: Yerevan  


Giá Phí ₫2.82M (₫1.91M - ₫4.45M)

Phí

₫2.82M (₫1.91M - ₫4.45M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫523K (₫381K - ₫762K)

Internet

₫523K (₫381K - ₫762K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.07M (₫762K - ₫3.81M)

quần Jean

₫2.07M (₫762K - ₫3.81M)
60% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.4M

thu nhập trung bình

₫16.4M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫22.5M (₫15.6M - ₫31.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫22.5M (₫15.6M - ₫31.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫22.4M (₫12.7M - ₫37.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫22.4M (₫12.7M - ₫37.5M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Armenia:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.35K (AMD 100)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫254K (AMD 4K)
  3. Xăng (1 lít) ₫31.9K (AMD 501)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫762M (AMD 12M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.5M (AMD 354K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.6M (AMD 230K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫36.5M (AMD 575K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫22.4M (AMD 352K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.82M (AMD 44.4K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫523K (AMD 8.22K)
  11. numb_34 ₫225K (AMD 3.54K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.07M (AMD 32.6K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.43M (AMD 22.4K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.22M (AMD 50.6K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.61M (AMD 41K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫821M (AMD 12.9M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.13M (AMD 112K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫78.6M (AMD 1.24M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫201M (AMD 3.16M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫36.3M (AMD 571K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.4M (AMD 258K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫44.5K (AMD 700)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.62K (AMD 120)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫95.3K (AMD 1.5K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Armenia

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2014: 29 Tr ₫(456 N AMD), 2015: 38 Tr ₫(598 N AMD), 2016: 35 Tr ₫(551 N AMD), 2017: 25,7 Tr ₫(405 N AMD) và 2018: 45,7 Tr ₫(720 N AMD)

Armenia thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2014-2018
Armenia thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Armenia không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2014: 9,4 Tr ₫(148 N AMD), 2015: 8,19 Tr ₫(129 N AMD), 2016: 9,39 Tr ₫(148 N AMD), 2017: 8,91 Tr ₫(140 N AMD) và 2018: 10,2 Tr ₫(161 N AMD)

Armenia thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2014-2018
Armenia thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2014: 2,96 Tr ₫(46,6 N AMD), 2015: 2,58 Tr ₫(40,6 N AMD), 2016: 2,56 Tr ₫(40,3 N AMD), 2017: 2,59 Tr ₫(40,8 N AMD) và 2018: 2,32 Tr ₫(36,5 N AMD)

Armenia thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2014-2018
Armenia thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2014: 429 N ₫(6,75 N AMD), 2015: 465 N ₫(7,31 N AMD), 2016: 428 N ₫(6,74 N AMD), 2017: 395 N ₫(6,21 N AMD) và 2018: 505 N ₫(7,94 N AMD)

Armenia thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2014-2018
Armenia thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Armenia có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2014: 2,41 Tr ₫(37,9 N AMD), 2015: 1,93 Tr ₫(30,4 N AMD), 2016: 1,75 Tr ₫(27,6 N AMD), 2017: 1,56 Tr ₫(24,5 N AMD) và 2018: 1,62 Tr ₫(25,6 N AMD)

Armenia thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2014-2018
Armenia thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫81.3K (₫31.8K - ₫127K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.2K (₫19.1K - ₫44.5K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫47.4K (₫15.9K - ₫82.6K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫254K (₫127K - ₫318K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫18K (₫9.53K - ₫31.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫523K (₫381K - ₫762K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ