Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí Giá của pizza Giá KFC
Tiền tệ trong Armenia Dram Armenia (AMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 Dram Armenia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 Dram Armenia. Và ngược lại: Với 10 Dram Armenia bạn có thể nhận được 654 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Armenia
Giá: Yerevan Gyumri Vanadzor Abovyan Ararat Goris Hrazdan Kapan Sevan Spitak
Giá pizza tại Armenia: Yerevan
Giá KFC tại Armenia: Yerevan
Phí
₫2.9M (₫1.96M - ₫4.58M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫538K (₫392K - ₫785K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.13M (₫785K - ₫3.92M)
60% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫16.9M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫23.1M (₫16M - ₫32.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫23M (₫13.1M - ₫38.6M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Armenia:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2014: 29,8 Tr ₫(456 N AMD), 2015: 39,1 Tr ₫(598 N AMD), 2016: 36 Tr ₫(551 N AMD), 2017: 26,5 Tr ₫(405 N AMD) và 2018: 47,1 Tr ₫(720 N AMD)
Thu nhập có tăng trong Armenia không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2014: 9,68 Tr ₫(148 N AMD), 2015: 8,43 Tr ₫(129 N AMD), 2016: 9,67 Tr ₫(148 N AMD), 2017: 9,17 Tr ₫(140 N AMD) và 2018: 10,5 Tr ₫(161 N AMD)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2014: 3,05 Tr ₫(46,6 N AMD), 2015: 2,66 Tr ₫(40,6 N AMD), 2016: 2,63 Tr ₫(40,3 N AMD), 2017: 2,67 Tr ₫(40,8 N AMD) và 2018: 2,39 Tr ₫(36,5 N AMD)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2014: 441 N ₫(6,75 N AMD), 2015: 478 N ₫(7,31 N AMD), 2016: 440 N ₫(6,74 N AMD), 2017: 406 N ₫(6,21 N AMD) và 2018: 520 N ₫(7,94 N AMD)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Armenia có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2014: 2,48 Tr ₫(37,9 N AMD), 2015: 1,99 Tr ₫(30,4 N AMD), 2016: 1,81 Tr ₫(27,6 N AMD), 2017: 1,6 Tr ₫(24,5 N AMD) và 2018: 1,67 Tr ₫(25,6 N AMD)
quần Jean
₫2.13M (₫785K - ₫3.92M)
60% hơn nước Mỹ
chai nước
₫15.3K (₫12.9K - ₫32.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫262K (₫131K - ₫327K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫24.9K (₫19.6K - ₫45.8K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫2.9M (₫1.96M - ₫4.58M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫196K (₫163K - ₫257K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ