Giá cả tại Antalya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Antalya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Antalya.

Antalya thay đổi giá cả hikersbay.com
Antalya Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Antalya là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Antalya có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Antalya: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Antalya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,38 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Antalya thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 51%. Chi phí sinh hoạt tại Antalya có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 40%.

Khách sạn có đắt không tại Antalya? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Antalya?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫963K (TRY 1.3K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫617K (TRY 837) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫512K (TRY 694). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thổ Nhĩ Kỳ tại ₫747K (TRY 1.01K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫869K (TRY 1.18K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.85M (TRY 3.87K) tại Thổ Nhĩ Kỳ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.02M (TRY 5.45K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Antalya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Antalya không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Antalya, chẳng hạn như: cà chua, Trứng, rau diếp, Thịt bò, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Antalya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Antalya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Antalya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 221 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 184 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 959 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 103 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Antalya, bao gồm cả cà chua, Trứng, rau diếp, Thịt bò, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Antalya trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Antalya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Antalya

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Antalya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Antalya

Antalya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.7M (₫941K - ₫3.14M)

Phí

₫1.7M (₫941K - ₫3.14M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫243K (₫184K - ₫332K)

Internet

₫243K (₫184K - ₫332K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫967K (₫443K - ₫1.84M)

quần Jean

₫967K (₫443K - ₫1.84M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.1M

thu nhập trung bình

₫13.1M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15M (₫8.85M - ₫25.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15M (₫8.85M - ₫25.8M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫19.5M (₫11.1M - ₫38.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫19.5M (₫11.1M - ₫38.7M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.4K (₫6.64K - ₫33.2K)

bánh mì

₫17.4K (₫6.64K - ₫33.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫188K (₫133K - ₫332K)

Pho mát

₫188K (₫133K - ₫332K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.2K (₫22.1K - ₫51.6K)

Gạo

₫35.2K (₫22.1K - ₫51.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19.4K (₫13.3K - ₫29.5K)

cà chua

₫19.4K (₫13.3K - ₫29.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.4K (₫22.1K - ₫51.6K)

Chuối

₫31.4K (₫22.1K - ₫51.6K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫221K (₫184K - ₫332K)

Rượu

₫221K (₫184K - ₫332K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫221K (₫111K - ₫295K)

nhà hàng rẻ

₫221K (₫111K - ₫295K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫51.6K (₫33.2K - ₫155K)

bia địa phương

₫51.6K (₫33.2K - ₫155K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫64.8K (₫36.9K - ₫111K)

Cà phê

₫64.8K (₫36.9K - ₫111K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.5K (₫7.38K - ₫29.5K)

chai nước

₫12.5K (₫7.38K - ₫29.5K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫184K (₫155K - ₫221K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫184K (₫155K - ₫221K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29.9K (₫18.4K - ₫51.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.9K (₫18.4K - ₫51.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Antalya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.9K (TRY 28)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.4K (TRY 24)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫36.9K (TRY 50)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫188K (TRY 255)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.2K (TRY 12.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫221K (TRY 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫38.6K (TRY 52)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫58.3K (TRY 79)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.6K (TRY 55)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫128K (TRY 174)
  11. Táo (1kg) ₫21.4K (TRY 29)
  12. Cam (1kg) ₫20.4K (TRY 28)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.7K (TRY 20)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.9K (TRY 28)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.2K (TRY 48)
  16. Cà chua (1kg) ₫19.4K (TRY 26)
  17. Chuối (1kg) ₫31.4K (TRY 43)
  18. Hành tây (1kg) ₫9.65K (TRY 13.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫349K (TRY 473)

Giá Trong Nhà Hàng Antalya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫221K (TRY 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫959K (TRY 1.3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫184K (TRY 250)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫51.6K (TRY 70)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫73.8K (TRY 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29.9K (TRY 40)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.5K (TRY 16.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫64.8K (TRY 88)

Chi Phí Sinh Hoạt Antalya

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.3K (TRY 18)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫332K (TRY 450)
  3. Xăng (1 lít) ₫29.1K (TRY 39)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫996M (TRY 1.35M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15M (TRY 20.4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12M (TRY 16.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫25.2M (TRY 34.1K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19.5M (TRY 26.4K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.7M (TRY 2.31K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫243K (TRY 329)
  11. numb_34 ₫208K (TRY 282)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫967K (TRY 1.31K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫725K (TRY 983)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.19M (TRY 2.97K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.26M (TRY 3.06K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.42B (TRY 1.93M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.75M (TRY 11.9K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫51.1M (TRY 69.3K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫126M (TRY 171K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫29M (TRY 39.4K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.1M (TRY 17.7K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 19%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.5K (TRY 27)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.4K (TRY 25)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫188K (TRY 254)

Antalya chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Antalya Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Antalya

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫781K (TRY 1.06K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫387K (TRY 525)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫111K (TRY 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫31.4K (₫22.1K - ₫51.6K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫243K (₫184K - ₫332K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫13.1M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫51.6K (₫33.2K - ₫155K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫64.8K (₫36.9K - ₫111K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.9K (₫18.4K - ₫51.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ