Giá thực phẩm tại Thổ Nhĩ Kỳ

Có đắt không trong các cửa hàng ở Thổ Nhĩ Kỳ? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Thổ Nhĩ Kỳ không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Thổ Nhĩ Kỳ, chẳng hạn như: ức gà, cà chua, Bia, Rượu, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,129 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,29 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,73 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Thổ Nhĩ Kỳ


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  


Giá bánh mì ₫16.8K (₫6.82K - ₫27.1K)

bánh mì

₫16.8K (₫6.82K - ₫27.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫184K (₫116K - ₫309K)

Pho mát

₫184K (₫116K - ₫309K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.3K (₫27.1K - ₫61.1K)

Gạo

₫37.3K (₫27.1K - ₫61.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫22.3K (₫15.4K - ₫38.6K)

cà chua

₫22.3K (₫15.4K - ₫38.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.4K (₫25.1K - ₫61.8K)

Chuối

₫34.4K (₫25.1K - ₫61.8K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫232K (₫131K - ₫386K)

Rượu

₫232K (₫131K - ₫386K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Thổ Nhĩ Kỳ (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Thổ Nhĩ Kỳ

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21K (TRY 27)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.8K (TRY 22)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.9K (TRY 52)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫184K (TRY 239)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.41K (TRY 12.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫232K (TRY 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.7K (TRY 57)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫61.1K (TRY 79)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫44.1K (TRY 57)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫140K (TRY 181)
  11. Táo (1kg) ₫24.9K (TRY 32)
  12. Cam (1kg) ₫26.7K (TRY 35)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15K (TRY 19.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.9K (TRY 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.3K (TRY 48)
  16. Cà chua (1kg) ₫22.3K (TRY 29)
  17. Chuối (1kg) ₫34.4K (TRY 45)
  18. Hành tây (1kg) ₫9.95K (TRY 12.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫340K (TRY 440)
  20. Lê (1kg) ₫29.9K (TRY 39)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫12.2K (TRY 15.8)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫7.06K (TRY 9.1)
  23. Xúc xích (1kg) ₫293K (TRY 379)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫118K (TRY 153)
  25. Whisky 16.68 ₫425K (TRY 549)
  26. Rượu vodka 11.23 ₫286K (TRY 370)
  27. Gin 11.33 ₫288K (TRY 373)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Thổ Nhĩ Kỳ

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 1,68 N ₫(2,2 TRY), 2012: 1,72 N ₫(2,2 TRY), 2013: 1,77 N ₫(2,3 TRY), 2014: 1,99 N ₫(2,6 TRY), 2015: 1,99 N ₫(2,6 TRY), 2016: 2,05 N ₫(2,7 TRY), 2017: 2,33 N ₫(3 TRY) và 2018: 2,94 N ₫(3,8 TRY)

Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Thổ Nhĩ Kỳ không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 920 ₫(1,2 TRY), 2012: 982 ₫(1,3 TRY), 2013: 1,04 N ₫(1,3 TRY), 2014: 1,68 N ₫(2,2 TRY), 2015: 1,89 N ₫(2,4 TRY), 2016: 1,39 N ₫(1,8 TRY), 2017: 1,51 N ₫(2 TRY) và 2018: 2,53 N ₫(3,3 TRY)

Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 1,79 N ₫(2,3 TRY), 2011: 2,49 N ₫(3,2 TRY), 2012: 3,07 N ₫(4 TRY), 2013: 3,42 N ₫(4,4 TRY), 2014: 3,81 N ₫(4,9 TRY), 2015: 4,07 N ₫(5,3 TRY), 2016: 4,34 N ₫(5,6 TRY), 2017: 5,33 N ₫(6,9 TRY) và 2018: 6,55 N ₫(8,5 TRY)

Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 2,84 N ₫(3,7 TRY), 2013: 2,76 N ₫(3,6 TRY), 2014: 3,4 N ₫(4,4 TRY), 2015: 3,85 N ₫(5 TRY), 2016: 3,98 N ₫(5,2 TRY), 2017: 4,65 N ₫(6 TRY) và 2018: 5,72 N ₫(7,4 TRY)

Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Thổ Nhĩ Kỳ không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 32,9 N ₫(43 TRY), 2016: 34,2 N ₫(44 TRY), 2017: 38,1 N ₫(49 TRY) và 2018: 43,1 N ₫(56 TRY).

Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫69.6K (₫35.6K - ₫116K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫22.3K (₫15.4K - ₫38.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫34.4K (₫25.1K - ₫61.8K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.2M (₫10M - ₫29.4M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.8M (₫7.73M - ₫23.2M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫16.5M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ