Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tokat? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tokat.
Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,138 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,38 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,26 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng chi phí tại Tokat thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Chi phí sinh hoạt tại Tokat có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 51%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tokat không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tokat là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tokat?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 124 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 118 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 291 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 79.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tokat, bao gồm cả cam, Trứng, bia nước ngoài, Thịt bò, or Chuối
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tokat không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.
Phí
₫872K (₫872K - ₫872K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫254K (₫182K - ₫327K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫472K (₫363K - ₫581K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫11.3M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫7.08M (₫5.45M - ₫8.72M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫7.45M (₫4M - ₫10.9M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫18.2K (₫11.6K - ₫18.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫166K (₫72.6K - ₫167K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫28.2K (₫25.4K - ₫36.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫14.5K (₫14.5K - ₫14.5K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫29K (₫25.4K - ₫32.7K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫282K (₫90.8K - ₫472K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫124K (₫109K - ₫218K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫40K (₫29.1K - ₫54.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫47.2K (₫43.6K - ₫58.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫5.45K (₫3.63K - ₫7.26K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫118K (₫113K - ₫124K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫20K (₫18.2K - ₫21.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Tokat
Giá Trong Nhà Hàng Tokat
Chi Phí Sinh Hoạt Tokat
Chi Phí Giải Trí Tokat
Giá: Adana Ankara Antalya Bursa Istanbul İzmir Mersin Samsun Eskişehir Kayseri
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫20K (₫18.2K - ₫21.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫14.5K (₫14.5K - ₫14.5K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫872K (₫872K - ₫872K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫7.08M (₫5.45M - ₫8.72M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫124K (₫109K - ₫218K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫40K (₫29.1K - ₫54.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ