Giá cả tại Tokat

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tokat? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tokat.

Tokat thay đổi giá cả hikersbay.com
Tokat Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tokat là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tokat cao hơn so với nước Mỹ không? Tokat - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Tokat: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,139 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,39 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Tokat thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Chi phí sinh hoạt tại Tokat có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 54%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Tokat? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tokat không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tokat, chẳng hạn như: Gạo, bánh mì, Thuốc lá, Táo, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tokat không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tokat là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tokat?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 122 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 117 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 288 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 79.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tokat, bao gồm cả Gạo, bánh mì, Thuốc lá, Táo, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tokat không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tokat

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tokat

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tokat

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tokat

Tokat - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫864K (₫864K - ₫864K)

Phí

₫864K (₫864K - ₫864K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫252K (₫180K - ₫324K)

Internet

₫252K (₫180K - ₫324K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫468K (₫360K - ₫576K)

quần Jean

₫468K (₫360K - ₫576K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.2M

thu nhập trung bình

₫11.2M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.02M (₫5.4M - ₫8.64M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.02M (₫5.4M - ₫8.64M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.38M (₫3.96M - ₫10.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.38M (₫3.96M - ₫10.8M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18K (₫11.5K - ₫18K)

bánh mì

₫18K (₫11.5K - ₫18K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫165K (₫72K - ₫166K)

Pho mát

₫165K (₫72K - ₫166K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.9K (₫25.2K - ₫36K)

Gạo

₫27.9K (₫25.2K - ₫36K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.4K (₫14.3K - ₫14.4K)

cà chua

₫14.4K (₫14.3K - ₫14.4K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.7K (₫25.2K - ₫32.4K)

Chuối

₫28.7K (₫25.2K - ₫32.4K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫279K (₫90K - ₫468K)

Rượu

₫279K (₫90K - ₫468K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫122K (₫108K - ₫216K)

nhà hàng rẻ

₫122K (₫108K - ₫216K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫39.6K (₫28.8K - ₫54K)

bia địa phương

₫39.6K (₫28.8K - ₫54K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫46.8K (₫43.2K - ₫57.6K)

Cà phê

₫46.8K (₫43.2K - ₫57.6K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.4K (₫3.6K - ₫7.2K)

chai nước

₫5.4K (₫3.6K - ₫7.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫117K (₫112K - ₫122K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫117K (₫112K - ₫122K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.8K (₫18K - ₫21.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.8K (₫18K - ₫21.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tokat

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.5K (TRY 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18K (TRY 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫24.2K (TRY 34)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫165K (TRY 229)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.92K (TRY 11)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫279K (TRY 388)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.4K (TRY 45)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.8K (TRY 65)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫33.9K (TRY 47)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫129K (TRY 179)
  11. Táo (1kg) ₫20.9K (TRY 29)
  12. Cam (1kg) ₫27.4K (TRY 38)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.7K (TRY 14.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.2K (TRY 28)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.9K (TRY 39)
  16. Cà chua (1kg) ₫14.4K (TRY 19.9)
  17. Chuối (1kg) ₫28.7K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.02K (TRY 9.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫287K (TRY 399)

Giá Trong Nhà Hàng Tokat

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫122K (TRY 170)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫288K (TRY 400)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫117K (TRY 163)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫39.6K (TRY 55)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫36K (TRY 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.8K (TRY 28)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.4K (TRY 7.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫46.8K (TRY 65)

Chi Phí Sinh Hoạt Tokat

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.64K (TRY 12)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫180K (TRY 250)
  3. Xăng (1 lít) ₫26.7K (TRY 37)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫954M (TRY 1.32M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.02M (TRY 9.75K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.22M (TRY 7.25K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.73M (TRY 13.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.38M (TRY 10.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫864K (TRY 1.2K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫252K (TRY 350)
  11. numb_34 ₫137K (TRY 190)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫468K (TRY 650)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫864K (TRY 1.2K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.22M (TRY 1.7K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫973K (TRY 1.35K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫792M (TRY 1.1M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.52M (TRY 3.5K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (TRYNaN)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.2M (TRY 15.5K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 29%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16.9K (TRY 23)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.9K (TRY 16.5)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫183K (TRY 254)

Tokat chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Tokat Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Tokat

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.27M (TRY 3.15K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫61.2K (TRY 85)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫279K (₫90K - ₫468K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫14.4K (₫14.3K - ₫14.4K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫122K (₫108K - ₫216K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫165K (₫72K - ₫166K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫252K (₫180K - ₫324K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫46.8K (₫43.2K - ₫57.6K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ