Giá cả tại Sinop

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sinop? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sinop.

Giá siêu thị ở Sinop là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sinop cao hơn so với nước Mỹ không? Sinop - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Sinop: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,38 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Chi phí sinh hoạt tại Sinop có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 66%.

Khách sạn có đắt không tại Sinop? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Sinop?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫1.45M (TRY 1.97K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.29M (TRY 1.74K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.7M (TRY 2.31K) tại Thổ Nhĩ Kỳ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Sinop? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sinop không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Sinop, chẳng hạn như: Bia, Thuốc lá, Trứng, rau diếp, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sinop không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sinop là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sinop?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 111 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 181 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 552 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 109 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sinop, bao gồm cả Bia, Thuốc lá, Trứng, rau diếp, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Sinop không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sinop

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sinop

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Sinop

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sinop

Sinop - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.15M (₫664K - ₫2.06M)

Phí

₫1.15M (₫664K - ₫2.06M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫276K (₫207K - ₫386K)

Internet

₫276K (₫207K - ₫386K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.84M (₫1.11M - ₫2.57M)

quần Jean

₫1.84M (₫1.11M - ₫2.57M)
38% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.2K (₫16.7K - ₫36.9K)

bánh mì

₫18.2K (₫16.7K - ₫36.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫169K (₫169K - ₫257K)

Pho mát

₫169K (₫169K - ₫257K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.5K (₫31.4K - ₫44.3K)

Gạo

₫33.5K (₫31.4K - ₫44.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫18.4K (₫14.7K - ₫25.8K)

cà chua

₫18.4K (₫14.7K - ₫25.8K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.4K (₫29.4K - ₫51.5K)

Chuối

₫29.4K (₫29.4K - ₫51.5K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫257K (₫170K - ₫295K)

Rượu

₫257K (₫170K - ₫295K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫111K (₫103K - ₫148K)

nhà hàng rẻ

₫111K (₫103K - ₫148K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫54.3K (₫44.3K - ₫64.3K)

bia địa phương

₫54.3K (₫44.3K - ₫64.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫65.7K (₫59K - ₫73.8K)

Cà phê

₫65.7K (₫59K - ₫73.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.7K (₫3.69K - ₫25.7K)

chai nước

₫14.7K (₫3.69K - ₫25.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫181K (₫141K - ₫221K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫181K (₫141K - ₫221K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38.1K (₫18.4K - ₫51.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.1K (₫18.4K - ₫51.5K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sinop

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.7K (TRY 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.2K (TRY 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫32.5K (TRY 44)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫169K (TRY 229)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.44K (TRY 8.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫257K (TRY 349)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫38.7K (TRY 52)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.5K (TRY 58)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫44.3K (TRY 60)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫126K (TRY 171)
  11. Táo (1kg) ₫22.7K (TRY 31)
  12. Cam (1kg) ₫29.4K (TRY 40)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.9K (TRY 18.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.1K (TRY 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫33.5K (TRY 45)
  16. Cà chua (1kg) ₫18.4K (TRY 25)
  17. Chuối (1kg) ₫29.4K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.24K (TRY 11.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫294K (TRY 399)

Giá Trong Nhà Hàng Sinop

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫111K (TRY 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫552K (TRY 749)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫181K (TRY 246)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫54.3K (TRY 74)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫74.5K (TRY 101)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38.1K (TRY 52)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.7K (TRY 19.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫65.7K (TRY 89)

Chi Phí Sinh Hoạt Sinop

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.56M (TRY 3.48K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.52M (TRY 3.41K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫948M (TRY 1.28M)
  4. Xăng (1 lít) ₫28.9K (TRY 39)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫994M (TRY 1.35M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.15M (TRY 1.56K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.4M (TRY 4.62K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫276K (TRY 374)
  9. numb_34 ₫129K (TRY 175)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫257M (TRY 349K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 37%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.5K (TRY 32)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.9K (TRY 23)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫188K (TRY 254)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.84M (TRY 2.49K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.2M (TRY 1.62K)

Chi Phí Giải Trí Sinop

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫120K (TRY 162)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫33.5K (₫31.4K - ₫44.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫54.3K (₫44.3K - ₫64.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫29.4K (₫29.4K - ₫51.5K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫65.7K (₫59K - ₫73.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫14.7K (₫3.69K - ₫25.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫18.4K (₫14.7K - ₫25.8K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ