Giá cả tại Side

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Side? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Side.

Side thay đổi giá cả hikersbay.com
Side Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Side là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Side cao hơn so với nước Mỹ không? Side - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Side: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,38 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 71%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Chi phí sinh hoạt ở Side thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 52%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 11%.

Khách sạn có đắt không tại Side? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Side?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫1.69M (TRY 2.29K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.05M (TRY 1.42K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.32M (TRY 5.86K) tại Thổ Nhĩ Kỳ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Side? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Side không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Side, chẳng hạn như: Thuốc lá, Gạo, Thịt bò, rau diếp, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Side không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Side là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Side?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 148 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 151 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 738 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 114 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Side, bao gồm cả Thuốc lá, Gạo, Thịt bò, rau diếp, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Side không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Side

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Side

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Side

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Side

Side - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫820K (₫738K - ₫959K)

Phí

₫820K (₫738K - ₫959K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫211K (₫165K - ₫258K)

Internet

₫211K (₫165K - ₫258K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.48M (₫1.48M - ₫1.48M)

quần Jean

₫1.48M (₫1.48M - ₫1.48M)
11% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.1M

thu nhập trung bình

₫11.1M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.38M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.38M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.75M (₫4.74M - ₫14.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.75M (₫4.74M - ₫14.8M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫6.64K (₫6.64K - ₫29.5K)

bánh mì

₫6.64K (₫6.64K - ₫29.5K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫88.5K (₫88.5K - ₫169K)

Pho mát

₫88.5K (₫88.5K - ₫169K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.4K (₫25.8K - ₫31.4K)

Gạo

₫31.4K (₫25.8K - ₫31.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫16.2K (₫14.7K - ₫22.1K)

cà chua

₫16.2K (₫14.7K - ₫22.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.7K (₫20.7K - ₫44.3K)

Chuối

₫20.7K (₫20.7K - ₫44.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫111K (₫111K - ₫369K)

Rượu

₫111K (₫111K - ₫369K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫148K (₫148K - ₫356K)

nhà hàng rẻ

₫148K (₫148K - ₫356K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.2K (₫40.6K - ₫111K)

bia địa phương

₫57.2K (₫40.6K - ₫111K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫22.1K (₫22.1K - ₫71.1K)

Cà phê

₫22.1K (₫22.1K - ₫71.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.8K (₫18.4K - ₫29.5K)

chai nước

₫25.8K (₫18.4K - ₫29.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫151K (₫148K - ₫184K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫151K (₫148K - ₫184K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.3K (₫24.3K - ₫59K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.3K (₫24.3K - ₫59K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Side

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.1K (TRY 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫6.64K (TRY 9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.7K (TRY 40)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫88.5K (TRY 120)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.38K (TRY 10)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫111K (TRY 150)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫29.5K (TRY 40)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.7K (TRY 66)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.6K (TRY 55)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫88.5K (TRY 120)
  11. Táo (1kg) ₫22.1K (TRY 30)
  12. Cam (1kg) ₫16.2K (TRY 22)
  13. Khoai tây (1kg) ₫5.16K (TRY 7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.85K (TRY 12)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.4K (TRY 43)
  16. Cà chua (1kg) ₫16.2K (TRY 22)
  17. Chuối (1kg) ₫20.7K (TRY 28)
  18. Hành tây (1kg) ₫5.16K (TRY 7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫221K (TRY 300)

Giá Trong Nhà Hàng Side

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫148K (TRY 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫738K (TRY 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫151K (TRY 205)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.2K (TRY 78)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫51.6K (TRY 70)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.3K (TRY 33)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.8K (TRY 35)
  8. Cà phê cappuccino ₫22.1K (TRY 30)

Chi Phí Sinh Hoạt Side

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14.8K (TRY 20)
  2. Xăng (1 lít) ₫27.6K (TRY 37)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫492M (TRY 667K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.38M (TRY 10K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.9M (TRY 8K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.4M (TRY 25K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.75M (TRY 13.2K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫820K (TRY 1.11K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫211K (TRY 287)
  10. numb_34 ₫164K (TRY 222)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.48M (TRY 2K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫738K (TRY 1K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫738K (TRY 1K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.21M (TRY 3K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫574M (TRY 778K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.38M (TRY 10K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫29.5M (TRY 40K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫66.4M (TRY 90K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫25.8M (TRY 35K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.1M (TRY 15K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.5K (TRY 32)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14K (TRY 19)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫131K (TRY 177)

Chi Phí Giải Trí Side

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.64M (TRY 2.22K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫148K (TRY 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫111K (TRY 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.38M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫11.1M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.48M (₫1.48M - ₫1.48M)
11% hơn nước Mỹ

Internet

₫211K (₫165K - ₫258K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.3K (₫24.3K - ₫59K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫22.1K (₫22.1K - ₫71.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ