Giá cả tại Seferihisar, Izmir Province

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Seferihisar, Izmir Province? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Seferihisar, Izmir Province.

Seferihisar, Izmir Province thay đổi giá cả hikersbay.com
Seferihisar, Izmir Province Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Seferihisar, Izmir Province là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Seferihisar, Izmir Province có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Seferihisar, Izmir Province: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Seferihisar, Izmir Province: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,138 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,38 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,26 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Seferihisar, Izmir Province thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Khách sạn có đắt không tại Seferihisar, Izmir Province? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Seferihisar, Izmir Province?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫2.29M (TRY 3.16K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.71M (TRY 2.36K) tại Thổ Nhĩ Kỳ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Seferihisar, Izmir Province? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Seferihisar, Izmir Province không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Seferihisar, Izmir Province, chẳng hạn như: Sữa, Trứng, hành tây, Pho mát, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Seferihisar, Izmir Province không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Seferihisar, Izmir Province là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Seferihisar, Izmir Province?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 218 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 116 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 581 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 179 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 41.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Seferihisar, Izmir Province, bao gồm cả Sữa, Trứng, hành tây, Pho mát, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Seferihisar, Izmir Province trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Seferihisar, Izmir Province - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.18M (₫2.18M - ₫2.18M)

Phí

₫2.18M (₫2.18M - ₫2.18M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫218K (₫218K - ₫218K)

Internet

₫218K (₫218K - ₫218K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.71M (₫1.45M - ₫1.96M)

quần Jean

₫1.71M (₫1.45M - ₫1.96M)
28% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.2K (₫18.2K - ₫18.2K)

bánh mì

₫18.2K (₫18.2K - ₫18.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫196K (₫166K - ₫254K)

Pho mát

₫196K (₫166K - ₫254K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.5K (₫30.9K - ₫50.9K)

Gạo

₫37.5K (₫30.9K - ₫50.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.2K (₫14.5K - ₫43.6K)

cà chua

₫24.2K (₫14.5K - ₫43.6K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.7K (₫29K - ₫58.1K)

Chuối

₫38.7K (₫29K - ₫58.1K)
Giá cả ở 9,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫291K (₫291K - ₫291K)

Rượu

₫291K (₫291K - ₫291K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫218K (₫182K - ₫233K)

nhà hàng rẻ

₫218K (₫182K - ₫233K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫89.5K (₫70K - ₫109K)

bia địa phương

₫89.5K (₫70K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫70K (₫70K - ₫70K)

Cà phê

₫70K (₫70K - ₫70K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫20.8K (₫18.2K - ₫23.3K)

chai nước

₫20.8K (₫18.2K - ₫23.3K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫116K (₫116K - ₫117K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫116K (₫116K - ₫117K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫41.5K (₫36.3K - ₫46.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.5K (₫36.3K - ₫46.7K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Seferihisar, Izmir Province

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.7K (TRY 24)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.2K (TRY 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫37.2K (TRY 51)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫196K (TRY 269)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.7K (TRY 17.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫291K (TRY 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫38.1K (TRY 53)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.9K (TRY 70)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫42.1K (TRY 58)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫139K (TRY 192)
  11. Táo (1kg) ₫29K (TRY 40)
  12. Cam (1kg) ₫26.6K (TRY 37)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.7K (TRY 20)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.7K (TRY 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.5K (TRY 52)
  16. Cà chua (1kg) ₫24.2K (TRY 33)
  17. Chuối (1kg) ₫38.7K (TRY 53)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.35K (TRY 11.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫314K (TRY 433)

Giá Trong Nhà Hàng Seferihisar, Izmir Province

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫218K (TRY 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫581K (TRY 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫116K (TRY 160)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫89.5K (TRY 123)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫127K (TRY 175)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫41.5K (TRY 57)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20.8K (TRY 29)
  8. Cà phê cappuccino ₫70K (TRY 96)

Chi Phí Sinh Hoạt Seferihisar, Izmir Province

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.45M (TRY 2K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫NaN (TRYNaN)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫NaN (TRYNaN)
  4. Xăng (1 lít) ₫28.1K (TRY 39)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫979M (TRY 1.35M)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.5M (TRY 20K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.18M (TRY 3K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.63M (TRY 5K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫218K (TRY 300)
  10. numb_34 ₫200K (TRY 275)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫94.4M (TRY 130K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 30%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.2K (TRY 32)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.6K (TRY 23)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫185K (TRY 254)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.71M (TRY 2.35K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫NaN (TRYNaN)

Chi Phí Giải Trí Seferihisar, Izmir Province

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫581K (TRY 800)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫72.6K (TRY 100)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫18.2K (₫18.2K - ₫18.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.71M (₫1.45M - ₫1.96M)
28% hơn nước Mỹ

Internet

₫218K (₫218K - ₫218K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫70K (₫70K - ₫70K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.18M (₫2.18M - ₫2.18M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫89.5K (₫70K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ