Giá cả tại Ordu

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ordu? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ordu.

Ordu thay đổi giá cả hikersbay.com
Ordu Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ordu là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ordu cao hơn so với nước Mỹ không? Ordu - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Ordu: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,129 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,29 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,73 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Chi phí sinh hoạt tại Ordu có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ordu? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ordu không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Ordu, chẳng hạn như: Trứng, Thuốc lá, Gạo, hành tây, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ordu không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ordu là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ordu?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 108 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 193 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 387 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 124 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ordu, bao gồm cả Trứng, Thuốc lá, Gạo, hành tây, or Rượu


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ordu không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ordu

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ordu

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ordu

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ordu

Ordu - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫756K (₫756K - ₫756K)

Phí

₫756K (₫756K - ₫756K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫193K (₫193K - ₫193K)

Internet

₫193K (₫193K - ₫193K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫619K (₫464K - ₫773K)

quần Jean

₫619K (₫464K - ₫773K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.3K (₫12.8K - ₫19.3K)

bánh mì

₫19.3K (₫12.8K - ₫19.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫177K (₫170K - ₫271K)

Pho mát

₫177K (₫170K - ₫271K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫32.9K (₫32.9K - ₫46.4K)

Gạo

₫32.9K (₫32.9K - ₫46.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫15.4K (₫11.6K - ₫42.5K)

cà chua

₫15.4K (₫11.6K - ₫42.5K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.9K (₫23.2K - ₫92.8K)

Chuối

₫30.9K (₫23.2K - ₫92.8K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫773K (₫773K - ₫773K)

Rượu

₫773K (₫773K - ₫773K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫108K (₫96.7K - ₫193K)

nhà hàng rẻ

₫108K (₫96.7K - ₫193K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫61.9K (₫46.4K - ₫77.3K)

bia địa phương

₫61.9K (₫46.4K - ₫77.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.5K (₫30.9K - ₫54.1K)

Cà phê

₫42.5K (₫30.9K - ₫54.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.4K (₫9.28K - ₫15.5K)

chai nước

₫12.4K (₫9.28K - ₫15.5K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫193K (₫193K - ₫193K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫193K (₫193K - ₫193K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.3K (₫19.3K - ₫23.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.3K (₫19.3K - ₫23.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ordu

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.6K (TRY 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.3K (TRY 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.6K (TRY 41)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫177K (TRY 229)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.93K (TRY 10.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫773K (TRY 1K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.3K (TRY 65)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫58K (TRY 75)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.3K (TRY 65)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫145K (TRY 188)
  11. Táo (1kg) ₫23.1K (TRY 30)
  12. Cam (1kg) ₫30.9K (TRY 40)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.7K (TRY 17.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.1K (TRY 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫32.9K (TRY 43)
  16. Cà chua (1kg) ₫15.4K (TRY 19.9)
  17. Chuối (1kg) ₫30.9K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.54K (TRY 9.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫309K (TRY 399)

Giá Trong Nhà Hàng Ordu

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫108K (TRY 140)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫387K (TRY 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫193K (TRY 250)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫61.9K (TRY 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫59.9K (TRY 78)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.3K (TRY 28)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.4K (TRY 16)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.5K (TRY 55)

Chi Phí Sinh Hoạt Ordu

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.49M (TRY 3.23K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.12M (TRY 1.45K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫NaN (TRYNaN)
  4. Xăng (1 lít) ₫27.9K (TRY 36)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.04B (TRY 1.35M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫756K (TRY 978)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.87M (TRY 5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫193K (TRY 250)
  9. numb_34 ₫139K (TRY 180)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫22.1M (TRY 28.6K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (TRYNaN)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫12.4M (TRY 16K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) NaN%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.7K (TRY 32)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.7K (TRY 23)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫197K (TRY 254)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫619K (TRY 800)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫348K (TRY 450)

Chi Phí Giải Trí Ordu

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫541K (TRY 700)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫193K (TRY 250)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫NaN (TRYNaN)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.3K (₫19.3K - ₫23.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫42.5K (₫30.9K - ₫54.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫32.9K (₫32.9K - ₫46.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫773K (₫773K - ₫773K)
gấp đôi so với nước Mỹ