Giá cả tại Muğla

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Muğla? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Muğla.

Muğla thay đổi giá cả hikersbay.com
Muğla Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Muğla là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Muğla cao hơn so với nước Mỹ không? Muğla - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Muğla: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,129 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,29 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,73 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Muğla thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Muğla thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 11%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 23%.

Khách sạn có đắt không tại Muğla? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Muğla?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫1.09M (TRY 1.41K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫866K (TRY 1.12K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.11M (TRY 1.44K) tại Thổ Nhĩ Kỳ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Muğla? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Muğla không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Muğla, chẳng hạn như: Bia, Thịt bò, nước đóng chai, Thuốc lá, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Muğla không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Muğla là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Muğla?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 193 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 108 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 696 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 92.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 26.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Muğla, bao gồm cả Bia, Thịt bò, nước đóng chai, Thuốc lá, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Muğla không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Muğla

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Muğla

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Muğla

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Muğla

Muğla - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.63M (₫1.16M - ₫3.87M)

Phí

₫1.63M (₫1.16M - ₫3.87M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫248K (₫193K - ₫405K)

Internet

₫248K (₫193K - ₫405K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.24M (₫541K - ₫3.09M)

quần Jean

₫1.24M (₫541K - ₫3.09M)
Giá cả ở 7,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.2M

thu nhập trung bình

₫13.2M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.54M (₫7.73M - ₫11.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.54M (₫7.73M - ₫11.6M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.4M (₫11.6M - ₫13.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.4M (₫11.6M - ₫13.1M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.7K (₫5.8K - ₫30.9K)

bánh mì

₫14.7K (₫5.8K - ₫30.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫170K (₫101K - ₫309K)

Pho mát

₫170K (₫101K - ₫309K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.3K (₫27.1K - ₫74.6K)

Gạo

₫37.3K (₫27.1K - ₫74.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫22.3K (₫15.4K - ₫37.1K)

cà chua

₫22.3K (₫15.4K - ₫37.1K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35K (₫27.1K - ₫69.6K)

Chuối

₫35K (₫27.1K - ₫69.6K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫170K (₫116K - ₫323K)

Rượu

₫170K (₫116K - ₫323K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫193K (₫92.8K - ₫387K)

nhà hàng rẻ

₫193K (₫92.8K - ₫387K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫46.4K (₫34.8K - ₫124K)

bia địa phương

₫46.4K (₫34.8K - ₫124K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫43.5K (₫18.3K - ₫108K)

Cà phê

₫43.5K (₫18.3K - ₫108K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.26K (₫4.58K - ₫23.2K)

chai nước

₫9.26K (₫4.58K - ₫23.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫108K (₫101K - ₫193K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫108K (₫101K - ₫193K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫26.4K (₫13.9K - ₫49.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫26.4K (₫13.9K - ₫49.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Muğla

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.3K (TRY 24)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.7K (TRY 19)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.1K (TRY 52)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫170K (TRY 219)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.96K (TRY 9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫170K (TRY 220)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫39.6K (TRY 51)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫55.1K (TRY 71)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫44.1K (TRY 57)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫136K (TRY 176)
  11. Táo (1kg) ₫23.7K (TRY 31)
  12. Cam (1kg) ₫24.5K (TRY 32)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.3K (TRY 18.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23K (TRY 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.3K (TRY 48)
  16. Cà chua (1kg) ₫22.3K (TRY 29)
  17. Chuối (1kg) ₫35K (TRY 45)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.43K (TRY 10.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫320K (TRY 414)

Giá Trong Nhà Hàng Muğla

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫193K (TRY 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫696K (TRY 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫108K (TRY 140)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫46.4K (TRY 60)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫61.9K (TRY 80)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫26.4K (TRY 34)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.26K (TRY 12)
  8. Cà phê cappuccino ₫43.5K (TRY 56)

Chi Phí Sinh Hoạt Muğla

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫15.5K (TRY 20)
  2. Xăng (1 lít) ₫29.5K (TRY 38)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.04B (TRY 1.35M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.54M (TRY 12.3K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.96M (TRY 9K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.4M (TRY 22.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.4M (TRY 16K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.63M (TRY 2.1K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫248K (TRY 321)
  10. numb_34 ₫180K (TRY 233)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.24M (TRY 1.6K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫773K (TRY 1K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.74M (TRY 2.25K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫967K (TRY 1.25K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.06B (TRY 1.37M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.94M (TRY 8.98K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫39.4M (TRY 51K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫69.6M (TRY 90K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫30.9M (TRY 40K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.2M (TRY 17K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 28%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.7K (TRY 32)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17K (TRY 22)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫197K (TRY 254)

Muğla chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Muğla Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Muğla

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.07M (TRY 1.38K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫451K (TRY 583)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫92.8K (TRY 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫43.5K (₫18.3K - ₫108K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫170K (₫101K - ₫309K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫9.26K (₫4.58K - ₫23.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫193K (₫92.8K - ₫387K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫248K (₫193K - ₫405K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.54M (₫7.73M - ₫11.6M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ