Giá cả tại Konya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Konya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Konya.

Konya thay đổi giá cả hikersbay.com
Konya Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Konya? Konya - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Konya - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Konya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,138 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,38 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,26 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Konya thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Khách sạn có đắt không tại Konya? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Konya?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫691K (TRY 952). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫587K (TRY 807) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫247K (TRY 340). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫633K (TRY 871) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.36M (TRY 1.87K) tại Thổ Nhĩ Kỳ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.71M (TRY 3.72K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Konya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Konya không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Konya, chẳng hạn như: nước đóng chai, rau diếp, bia nước ngoài, hành tây, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Konya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Konya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Konya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 79.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 117 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 436 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 98.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Konya, bao gồm cả nước đóng chai, rau diếp, bia nước ngoài, hành tây, or Trứng


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Konya trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Konya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Konya

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Konya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Konya

Konya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.68M (₫581K - ₫3.18M)

Phí

₫1.68M (₫581K - ₫3.18M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫188K (₫127K - ₫327K)

Internet

₫188K (₫127K - ₫327K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫572K (₫363K - ₫1.82M)

quần Jean

₫572K (₫363K - ₫1.82M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.3M

thu nhập trung bình

₫14.3M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.72M (₫7.26M - ₫10.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.72M (₫7.26M - ₫10.9M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.99M (₫5.09M - ₫10.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.99M (₫5.09M - ₫10.9M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.1K (₫6.54K - ₫32.7K)

bánh mì

₫17.1K (₫6.54K - ₫32.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫166K (₫94.4K - ₫327K)

Pho mát

₫166K (₫94.4K - ₫327K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.9K (₫17.4K - ₫50.9K)

Gạo

₫30.9K (₫17.4K - ₫50.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫16.8K (₫13.1K - ₫29.1K)

cà chua

₫16.8K (₫13.1K - ₫29.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29K (₫21.8K - ₫62.5K)

Chuối

₫29K (₫21.8K - ₫62.5K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫218K (₫182K - ₫327K)

Rượu

₫218K (₫182K - ₫327K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫79.9K (₫50.9K - ₫291K)

nhà hàng rẻ

₫79.9K (₫50.9K - ₫291K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫49K (₫32.7K - ₫153K)

bia địa phương

₫49K (₫32.7K - ₫153K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫48.4K (₫36.3K - ₫109K)

Cà phê

₫48.4K (₫36.3K - ₫109K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.42K (₫3.63K - ₫29.1K)

chai nước

₫7.42K (₫3.63K - ₫29.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫117K (₫89K - ₫218K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫117K (₫89K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.3K (₫12.7K - ₫50.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.3K (₫12.7K - ₫50.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Konya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.2K (TRY 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.1K (TRY 24)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.6K (TRY 41)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫166K (TRY 229)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.06K (TRY 12.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫218K (TRY 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.3K (TRY 50)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.9K (TRY 70)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40K (TRY 55)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫126K (TRY 174)
  11. Táo (1kg) ₫21.1K (TRY 29)
  12. Cam (1kg) ₫20.1K (TRY 28)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.9K (TRY 17.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.5K (TRY 28)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.9K (TRY 43)
  16. Cà chua (1kg) ₫16.8K (TRY 23)
  17. Chuối (1kg) ₫29K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.56K (TRY 10.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫292K (TRY 403)

Giá Trong Nhà Hàng Konya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫79.9K (TRY 110)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫436K (TRY 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫117K (TRY 161)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫49K (TRY 68)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫46.9K (TRY 65)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.3K (TRY 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.42K (TRY 10.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫48.4K (TRY 67)

Chi Phí Sinh Hoạt Konya

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.81K (TRY 8)
  2. Xăng (1 lít) ₫28K (TRY 39)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫979M (TRY 1.35M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.72M (TRY 12K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.05M (TRY 8.33K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.2M (TRY 15.4K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.99M (TRY 11K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.68M (TRY 2.31K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫188K (TRY 258)
  10. numb_34 ₫176K (TRY 243)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫572K (TRY 787)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫714K (TRY 983)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.73M (TRY 2.38K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.14M (TRY 1.57K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫726M (TRY 999K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.62M (TRY 11.9K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫17.1M (TRY 23.5K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫43.6M (TRY 60K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫13.1M (TRY 18K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.3M (TRY 19.8K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 19%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.3K (TRY 27)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.6K (TRY 23)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫185K (TRY 254)

Konya chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Konya Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Konya

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫442K (TRY 608)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫272K (TRY 375)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫87.2K (TRY 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫16.8K (₫13.1K - ₫29.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫17.1K (₫6.54K - ₫32.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫117K (₫89K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.99M (₫5.09M - ₫10.9M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫79.9K (₫50.9K - ₫291K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫30.9K (₫17.4K - ₫50.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ