Giá cả tại Kocaeli

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kocaeli? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kocaeli.

Kocaeli thay đổi giá cả hikersbay.com
Kocaeli Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kocaeli là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kocaeli có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Kocaeli: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kocaeli: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,138 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,38 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,26 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Kocaeli thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 73%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kocaeli, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 6,4%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 23%.

Khách sạn có đắt không tại Kocaeli? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kocaeli?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫1.15M (TRY 1.59K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thổ Nhĩ Kỳ tại ₫619K (TRY 852). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.05M (TRY 1.45K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.39M (TRY 1.91K) tại Thổ Nhĩ Kỳ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kocaeli? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kocaeli không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kocaeli, chẳng hạn như: Pho mát, bia nước ngoài, Sữa, Bia, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kocaeli không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kocaeli là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kocaeli?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 98.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 138 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 436 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 116 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kocaeli, bao gồm cả Pho mát, bia nước ngoài, Sữa, Bia, or Thịt bò


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kocaeli trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kocaeli

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kocaeli

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kocaeli

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kocaeli

Kocaeli - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.06M (₫726K - ₫1.45M)

Phí

₫1.06M (₫726K - ₫1.45M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫218K (₫72.6K - ₫400K)

Internet

₫218K (₫72.6K - ₫400K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫327K (₫218K - ₫436K)

quần Jean

₫327K (₫218K - ₫436K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.3M

thu nhập trung bình

₫15.3M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.72M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.72M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.8M (₫9.44M - ₫18.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.8M (₫9.44M - ₫18.2M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.2K (₫14.5K - ₫21.8K)

bánh mì

₫18.2K (₫14.5K - ₫21.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫166K (₫145K - ₫218K)

Pho mát

₫166K (₫145K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.6K (₫29.1K - ₫30.9K)

Gạo

₫30.6K (₫29.1K - ₫30.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫15.9K (₫14.5K - ₫32.7K)

cà chua

₫15.9K (₫14.5K - ₫32.7K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29K (₫21.8K - ₫54.5K)

Chuối

₫29K (₫21.8K - ₫54.5K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫218K (₫182K - ₫291K)

Rượu

₫218K (₫182K - ₫291K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫98.1K (₫74.9K - ₫254K)

nhà hàng rẻ

₫98.1K (₫74.9K - ₫254K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫58.1K (₫36.3K - ₫109K)

bia địa phương

₫58.1K (₫36.3K - ₫109K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.3K (₫32.7K - ₫116K)

Cà phê

₫56.3K (₫32.7K - ₫116K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.78K (₫3.63K - ₫21.8K)

chai nước

₫6.78K (₫3.63K - ₫21.8K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫138K (₫131K - ₫187K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫138K (₫131K - ₫187K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫22.4K (₫14.5K - ₫43.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.4K (₫14.5K - ₫43.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kocaeli

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.6K (TRY 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.2K (TRY 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.6K (TRY 41)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫166K (TRY 229)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.26K (TRY 10)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫218K (TRY 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47.2K (TRY 65)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫54.5K (TRY 75)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40K (TRY 55)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫137K (TRY 188)
  11. Táo (1kg) ₫21.7K (TRY 30)
  12. Cam (1kg) ₫29K (TRY 40)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.9K (TRY 17.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.7K (TRY 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.6K (TRY 42)
  16. Cà chua (1kg) ₫15.9K (TRY 22)
  17. Chuối (1kg) ₫29K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.08K (TRY 9.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫290K (TRY 399)

Giá Trong Nhà Hàng Kocaeli

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫98.1K (TRY 135)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫436K (TRY 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫138K (TRY 190)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫58.1K (TRY 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫72.6K (TRY 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫22.4K (TRY 31)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.78K (TRY 9.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫56.3K (TRY 78)

Chi Phí Sinh Hoạt Kocaeli

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12K (TRY 16.5)
  2. Xăng (1 lít) ₫28.2K (TRY 39)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫979M (TRY 1.35M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.72M (TRY 12K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.26M (TRY 10K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.1M (TRY 20.8K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.8M (TRY 19K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.06M (TRY 1.46K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫218K (TRY 300)
  10. numb_34 ₫182K (TRY 250)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫327K (TRY 450)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫509K (TRY 700)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.72M (TRY 3.75K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.18M (TRY 3K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.31B (TRY 1.8M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.87M (TRY 8.08K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫25.4M (TRY 35K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫62.5M (TRY 86K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫18.2M (TRY 25K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.3M (TRY 21.1K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 29%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.2K (TRY 32)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.6K (TRY 23)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫185K (TRY 254)

Kocaeli chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kocaeli Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kocaeli

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫726K (TRY 1K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫726K (TRY 1K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫182K (TRY 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫30.6K (₫29.1K - ₫30.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫218K (₫182K - ₫291K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.06M (₫726K - ₫1.45M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫98.1K (₫74.9K - ₫254K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫15.3M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.4K (₫14.5K - ₫43.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ