Giá cả tại Kirikkale

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kirikkale? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kirikkale.

Kirikkale thay đổi giá cả hikersbay.com
Kirikkale Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kirikkale? Kirikkale - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Kirikkale - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kirikkale: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,138 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,38 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,26 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Chi phí sinh hoạt tại Kirikkale có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.

Khách sạn có đắt không tại Kirikkale? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kirikkale?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫709K (TRY 976). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thổ Nhĩ Kỳ tại ₫582K (TRY 802). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫757K (TRY 1.04K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kirikkale? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kirikkale không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kirikkale, chẳng hạn như: Sữa, Rượu, Chuối, nước đóng chai, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kirikkale không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kirikkale là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kirikkale?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 87.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 127 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 363 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 72.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kirikkale, bao gồm cả Sữa, Rượu, Chuối, nước đóng chai, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kirikkale trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kirikkale

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kirikkale

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kirikkale

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kirikkale

Kirikkale - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.06M (₫772K - ₫1.31M)

Phí

₫1.06M (₫772K - ₫1.31M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫218K (₫72.6K - ₫327K)

Internet

₫218K (₫72.6K - ₫327K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫327K (₫218K - ₫436K)

quần Jean

₫327K (₫218K - ₫436K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.63M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.63M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.09M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.09M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.2K (₫18.2K - ₫21.8K)

bánh mì

₫18.2K (₫18.2K - ₫21.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫175K (₫166K - ₫218K)

Pho mát

₫175K (₫166K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.6K (₫29.1K - ₫30.9K)

Gạo

₫30.6K (₫29.1K - ₫30.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫16.9K (₫14.5K - ₫29.1K)

cà chua

₫16.9K (₫14.5K - ₫29.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.6K (₫29K - ₫54.5K)

Chuối

₫32.6K (₫29K - ₫54.5K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫218K (₫182K - ₫218K)

Rượu

₫218K (₫182K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫87.2K (₫79.9K - ₫182K)

nhà hàng rẻ

₫87.2K (₫79.9K - ₫182K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫36.3K (₫36.3K - ₫72.6K)

bia địa phương

₫36.3K (₫36.3K - ₫72.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫43.6K (₫36.3K - ₫116K)

Cà phê

₫43.6K (₫36.3K - ₫116K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.63K (₫3.63K - ₫21.8K)

chai nước

₫3.63K (₫3.63K - ₫21.8K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫127K (₫124K - ₫145K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫127K (₫124K - ₫145K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.5K (₫14.5K - ₫29.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.5K (₫14.5K - ₫29.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kirikkale

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.7K (TRY 24)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.2K (TRY 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.9K (TRY 44)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫175K (TRY 241)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.4K (TRY 18.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫218K (TRY 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47.2K (TRY 65)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫56.9K (TRY 78)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫41.8K (TRY 58)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫137K (TRY 188)
  11. Táo (1kg) ₫21.7K (TRY 30)
  12. Cam (1kg) ₫29K (TRY 40)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.9K (TRY 17.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.7K (TRY 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.6K (TRY 42)
  16. Cà chua (1kg) ₫16.9K (TRY 23)
  17. Chuối (1kg) ₫32.6K (TRY 45)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.08K (TRY 9.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫306K (TRY 421)

Giá Trong Nhà Hàng Kirikkale

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫87.2K (TRY 120)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫363K (TRY 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫127K (TRY 175)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫36.3K (TRY 50)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.6K (TRY 60)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.5K (TRY 20)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.63K (TRY 5)
  8. Cà phê cappuccino ₫43.6K (TRY 60)

Chi Phí Sinh Hoạt Kirikkale

  1. Xăng (1 lít) ₫27.9K (TRY 38)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫979M (TRY 1.35M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.63M (TRY 5K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.91M (TRY 4K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.81M (TRY 8K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.09M (TRY 7K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.06M (TRY 1.46K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫218K (TRY 300)
  9. numb_34 ₫218K (TRY 300)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫327K (TRY 450)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫509K (TRY 700)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.07M (TRY 2.85K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.82M (TRY 2.5K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.31B (TRY 1.8M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.9M (TRY 9.5K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫62.5M (TRY 86K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 29%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.2K (TRY 32)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.6K (TRY 23)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫185K (TRY 254)

Kirikkale chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kirikkale Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kirikkale

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫581K (TRY 800)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫218K (TRY 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫30.6K (₫29.1K - ₫30.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫175K (₫166K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.06M (₫772K - ₫1.31M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫3.63K (₫3.63K - ₫21.8K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫327K (₫218K - ₫436K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ