Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kadikoy (Kadıköy)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kadikoy (Kadıköy).
Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,129 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,29 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,73 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng chi phí tại Kadikoy (Kadıköy) thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Chi phí sinh hoạt ở Kadikoy (Kadıköy) thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 5,1%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 38%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kadikoy (Kadıköy) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kadikoy (Kadıköy) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kadikoy (Kadıköy)?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 232 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 170 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 749 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 155 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kadikoy (Kadıköy), bao gồm cả Thịt bò, Gạo, cà chua, Táo, or Sữa
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kadikoy (Kadıköy) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.
Phí
₫851K (₫773K - ₫2.32M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫255K (₫193K - ₫387K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫967K (₫464K - ₫1.31M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫8.89M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫15.5M (₫15.5M - ₫15.5M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫19.3M (₫19.3M - ₫19.3M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫17.4K (₫6.19K - ₫27.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫203K (₫101K - ₫271K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫45.6K (₫19.3K - ₫69.6K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫23.2K (₫15.4K - ₫30.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫38.6K (₫27.1K - ₫61.9K)
Giá cả ở 9,6% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫232K (₫116K - ₫309K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫232K (₫92.8K - ₫387K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫77.3K (₫36.4K - ₫116K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫51.4K (₫34.8K - ₫61.9K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫10.2K (₫3.87K - ₫15.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫170K (₫125K - ₫193K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫29.2K (₫12.5K - ₫38.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Kadikoy (Kadıköy)
Giá Trong Nhà Hàng Kadikoy (Kadıköy)
Chi Phí Sinh Hoạt Kadikoy (Kadıköy)
Chi Phí Giải Trí Kadikoy (Kadıköy)
Giá: Adana Ankara Antalya Bursa Istanbul İzmir Mersin Samsun Eskişehir Kayseri
Rượu
₫232K (₫116K - ₫309K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫38.6K (₫27.1K - ₫61.9K)
Giá cả ở 9.6% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫15.5M (₫15.5M - ₫15.5M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫967K (₫464K - ₫1.31M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫8.89M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫23.2K (₫15.4K - ₫30.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ