Giá cả tại Kadikoy (Kadıköy)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kadikoy (Kadıköy)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kadikoy (Kadıköy).

Kadikoy (Kadıköy) thay đổi giá cả hikersbay.com
Kadikoy (Kadıköy) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kadikoy (Kadıköy) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kadikoy (Kadıköy) cao hơn so với nước Mỹ không? Kadikoy (Kadıköy) - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kadikoy (Kadıköy): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,38 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 58%. Chi phí sinh hoạt ở Kadikoy (Kadıköy) thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 10%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 41%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kadikoy (Kadıköy)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kadikoy (Kadıköy) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kadikoy (Kadıköy), chẳng hạn như: Thịt bò, Bia, bánh mì, Gạo, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kadikoy (Kadıköy) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kadikoy (Kadıköy) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kadikoy (Kadıköy)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 221 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 162 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 714 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 148 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kadikoy (Kadıköy), bao gồm cả Thịt bò, Bia, bánh mì, Gạo, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kadikoy (Kadıköy) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Kadikoy (Kadıköy) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫811K (₫738K - ₫2.21M)

Phí

₫811K (₫738K - ₫2.21M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫243K (₫184K - ₫369K)

Internet

₫243K (₫184K - ₫369K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫922K (₫443K - ₫1.25M)

quần Jean

₫922K (₫443K - ₫1.25M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.48M

thu nhập trung bình

₫8.48M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫14.8M (₫14.8M - ₫14.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.8M (₫14.8M - ₫14.8M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫18.4M (₫18.4M - ₫18.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.4M (₫18.4M - ₫18.4M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.6K (₫5.9K - ₫25.8K)

bánh mì

₫16.6K (₫5.9K - ₫25.8K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫193K (₫95.9K - ₫258K)

Pho mát

₫193K (₫95.9K - ₫258K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫43.5K (₫18.4K - ₫66.4K)

Gạo

₫43.5K (₫18.4K - ₫66.4K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫22.1K (₫14.7K - ₫29.5K)

cà chua

₫22.1K (₫14.7K - ₫29.5K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.8K (₫25.8K - ₫59K)

Chuối

₫36.8K (₫25.8K - ₫59K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫221K (₫111K - ₫295K)

Rượu

₫221K (₫111K - ₫295K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫221K (₫88.5K - ₫369K)

nhà hàng rẻ

₫221K (₫88.5K - ₫369K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫73.8K (₫34.7K - ₫111K)

bia địa phương

₫73.8K (₫34.7K - ₫111K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫49.1K (₫33.2K - ₫59K)

Cà phê

₫49.1K (₫33.2K - ₫59K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.76K (₫3.69K - ₫14.8K)

chai nước

₫9.76K (₫3.69K - ₫14.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫162K (₫119K - ₫184K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫162K (₫119K - ₫184K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.9K (₫11.9K - ₫36.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.9K (₫11.9K - ₫36.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kadikoy (Kadıköy)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20K (TRY 27)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.6K (TRY 23)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.5K (TRY 54)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫193K (TRY 262)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.59K (TRY 13)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫221K (TRY 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫49.8K (TRY 68)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫64.5K (TRY 88)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫42K (TRY 57)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130K (TRY 176)
  11. Táo (1kg) ₫27K (TRY 37)
  12. Cam (1kg) ₫25.2K (TRY 34)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.5K (TRY 24)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.1K (TRY 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫43.5K (TRY 59)
  16. Cà chua (1kg) ₫22.1K (TRY 30)
  17. Chuối (1kg) ₫36.8K (TRY 50)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.4K (TRY 16.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫363K (TRY 492)

Giá Trong Nhà Hàng Kadikoy (Kadıköy)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫221K (TRY 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫714K (TRY 968)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫162K (TRY 220)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫73.8K (TRY 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫111K (TRY 150)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.9K (TRY 38)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.76K (TRY 13.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫49.1K (TRY 67)

Chi Phí Sinh Hoạt Kadikoy (Kadıköy)

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.1K (TRY 17.7)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫944K (TRY 1.28K)
  3. Xăng (1 lít) ₫28.7K (TRY 39)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫994M (TRY 1.35M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.8M (TRY 20K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.1M (TRY 15K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫25.8M (TRY 35K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.4M (TRY 25K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫811K (TRY 1.1K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫243K (TRY 330)
  11. numb_34 ₫185K (TRY 251)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫922K (TRY 1.25K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫664K (TRY 900)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.01M (TRY 2.72K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.62M (TRY 2.2K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫920M (TRY 1.25M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.8M (TRY 16K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫59M (TRY 80K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫247M (TRY 335K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫44.3M (TRY 60K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.48M (TRY 11.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 32%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.5K (TRY 32)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.9K (TRY 23)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫188K (TRY 254)

Kadikoy (Kadıköy) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kadikoy (Kadıköy) Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kadikoy (Kadıköy)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫811K (TRY 1.1K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫332K (TRY 450)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫111K (TRY 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫922K (₫443K - ₫1.25M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫16.6K (₫5.9K - ₫25.8K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫36.8K (₫25.8K - ₫59K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫221K (₫88.5K - ₫369K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫811K (₫738K - ₫2.21M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫193K (₫95.9K - ₫258K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ