Giá cả tại Giresun

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Giresun? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Giresun.

Giresun thay đổi giá cả hikersbay.com
Giresun Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Giresun? Giresun - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Giresun - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Giresun: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,38 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Giresun thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 11%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 81%.

Khách sạn có đắt không tại Giresun? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Giresun?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫910K (TRY 1.23K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Giresun? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Giresun không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Giresun, chẳng hạn như: hành tây, Rượu, Sữa, ức gà, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Giresun không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Giresun là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Giresun?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 111 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 166 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 406 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 77.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Giresun, bao gồm cả hành tây, Rượu, Sữa, ức gà, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Giresun trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Giresun

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Giresun

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Giresun

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Giresun

Giresun - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫590K (₫590K - ₫2.07M)

Phí

₫590K (₫590K - ₫2.07M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫184K (₫184K - ₫387K)

Internet

₫184K (₫184K - ₫387K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.84M (₫1.11M - ₫2.58M)

quần Jean

₫1.84M (₫1.11M - ₫2.58M)
38% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫18.4M

thu nhập trung bình

₫18.4M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.53M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.53M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.85M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.85M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.2K (₫16.8K - ₫36.9K)

bánh mì

₫18.2K (₫16.8K - ₫36.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫169K (₫169K - ₫258K)

Pho mát

₫169K (₫169K - ₫258K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.4K (₫31.4K - ₫44.3K)

Gạo

₫31.4K (₫31.4K - ₫44.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.7K (₫14.7K - ₫25.8K)

cà chua

₫14.7K (₫14.7K - ₫25.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.4K (₫29.4K - ₫51.7K)

Chuối

₫29.4K (₫29.4K - ₫51.7K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫258K (₫170K - ₫295K)

Rượu

₫258K (₫170K - ₫295K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫111K (₫103K - ₫148K)

nhà hàng rẻ

₫111K (₫103K - ₫148K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫38.7K (₫33.2K - ₫44.3K)

bia địa phương

₫38.7K (₫33.2K - ₫44.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.4K (₫29.5K - ₫73.8K)

Cà phê

₫42.4K (₫29.5K - ₫73.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.8K (₫3.69K - ₫25.8K)

chai nước

₫14.8K (₫3.69K - ₫25.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫166K (₫111K - ₫221K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫166K (₫111K - ₫221K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.6K (₫11.1K - ₫51.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.6K (₫11.1K - ₫51.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Giresun

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.9K (TRY 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.2K (TRY 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫30.1K (TRY 41)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫169K (TRY 229)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.46K (TRY 8.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫258K (TRY 350)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫38.7K (TRY 53)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.5K (TRY 58)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫44.3K (TRY 60)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫126K (TRY 171)
  11. Táo (1kg) ₫22.1K (TRY 30)
  12. Cam (1kg) ₫29.4K (TRY 40)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.1K (TRY 17.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.1K (TRY 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.4K (TRY 43)
  16. Cà chua (1kg) ₫14.7K (TRY 19.9)
  17. Chuối (1kg) ₫29.4K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.19K (TRY 9.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫294K (TRY 399)

Giá Trong Nhà Hàng Giresun

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫111K (TRY 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫406K (TRY 550)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫166K (TRY 225)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫38.7K (TRY 53)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫55.3K (TRY 75)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.6K (TRY 23)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.8K (TRY 20)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.4K (TRY 58)

Chi Phí Sinh Hoạt Giresun

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.8K (TRY 16)
  2. Xăng (1 lít) ₫28.9K (TRY 39)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫994M (TRY 1.35M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.53M (TRY 7.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.06M (TRY 5.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.5M (TRY 17K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.85M (TRY 12K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫590K (TRY 800)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫184K (TRY 250)
  10. numb_34 ₫111K (TRY 150)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.84M (TRY 2.5K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.2M (TRY 1.63K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.57M (TRY 3.48K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.52M (TRY 3.42K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫885M (TRY 1.2M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.41M (TRY 4.63K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫258M (TRY 350K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫18.4M (TRY 25K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 37%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.5K (TRY 32)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫3.69K (TRY 5)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫188K (TRY 254)

Giresun chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Giresun Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Giresun

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫221K (TRY 300)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫73.8K (TRY 100)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.84M (₫1.11M - ₫2.58M)
38% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫18.2K (₫16.8K - ₫36.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫38.7K (₫33.2K - ₫44.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫31.4K (₫31.4K - ₫44.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫29.4K (₫29.4K - ₫51.7K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫590K (₫590K - ₫2.07M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ