Giá cả tại Duzce

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Duzce? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Duzce.

Duzce thay đổi giá cả hikersbay.com
Duzce Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Duzce là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Duzce có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Duzce: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Duzce: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,38 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Duzce, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 9,5%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.

Khách sạn có đắt không tại Duzce? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Duzce?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫2.18M (TRY 2.96K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.08M (TRY 1.47K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.27M (TRY 4.44K) tại Thổ Nhĩ Kỳ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Duzce? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Duzce không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Duzce, chẳng hạn như: Thịt bò, cà chua, Trứng, Chuối, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Duzce không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Duzce là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Duzce?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 73.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 148 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 590 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Duzce, bao gồm cả Thịt bò, cà chua, Trứng, Chuối, or ức gà


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Duzce trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Duzce

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Duzce

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Duzce

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Duzce

Duzce - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.58M (₫965K - ₫2.95M)

Phí

₫1.58M (₫965K - ₫2.95M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫207K (₫184K - ₫333K)

Internet

₫207K (₫184K - ₫333K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫627K (₫553K - ₫1.84M)

quần Jean

₫627K (₫553K - ₫1.84M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.8M

thu nhập trung bình

₫14.8M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.43M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.43M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.53M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.53M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.1K (₫5.9K - ₫22.1K)

bánh mì

₫14.1K (₫5.9K - ₫22.1K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫143K (₫114K - ₫295K)

Pho mát

₫143K (₫114K - ₫295K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28.6K (₫25.8K - ₫59K)

Gạo

₫28.6K (₫25.8K - ₫59K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫25.3K (₫14.7K - ₫36.9K)

cà chua

₫25.3K (₫14.7K - ₫36.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.5K (₫25.8K - ₫55.3K)

Chuối

₫29.5K (₫25.8K - ₫55.3K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫148K (₫133K - ₫271K)

Rượu

₫148K (₫133K - ₫271K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫73.8K (₫73.8K - ₫221K)

nhà hàng rẻ

₫73.8K (₫73.8K - ₫221K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.6K (₫33.2K - ₫99.6K)

bia địa phương

₫40.6K (₫33.2K - ₫99.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫53K (₫36.9K - ₫88.5K)

Cà phê

₫53K (₫36.9K - ₫88.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.69K (₫3.69K - ₫14.8K)

chai nước

₫3.69K (₫3.69K - ₫14.8K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫148K (₫118K - ₫162K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫148K (₫118K - ₫162K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.8K (₫14.8K - ₫36.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.8K (₫14.8K - ₫36.9K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Duzce

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.5K (TRY 24)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.1K (TRY 19.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.6K (TRY 43)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫143K (TRY 195)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.26K (TRY 11.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫148K (TRY 200)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.9K (TRY 50)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36.9K (TRY 50)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫42K (TRY 57)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130K (TRY 177)
  11. Táo (1kg) ₫18.4K (TRY 25)
  12. Cam (1kg) ₫11.1K (TRY 15)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.2K (TRY 19.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.4K (TRY 25)
  15. Một kg gạo trắng ₫28.6K (TRY 39)
  16. Cà chua (1kg) ₫25.3K (TRY 34)
  17. Chuối (1kg) ₫29.5K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.38K (TRY 10)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫343K (TRY 465)

Giá Trong Nhà Hàng Duzce

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫73.8K (TRY 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫590K (TRY 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫148K (TRY 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.6K (TRY 55)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫44.3K (TRY 60)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.8K (TRY 20)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.69K (TRY 5)
  8. Cà phê cappuccino ₫53K (TRY 72)

Chi Phí Sinh Hoạt Duzce

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.3K (TRY 18)
  2. Xăng (1 lít) ₫28.8K (TRY 39)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.11B (TRY 1.5M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.43M (TRY 6K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.95M (TRY 4K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.1M (TRY 15K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.53M (TRY 7.5K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.58M (TRY 2.15K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫207K (TRY 280)
  10. numb_34 ₫148K (TRY 200)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫627K (TRY 850)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫738K (TRY 1K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.16M (TRY 2.93K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.87M (TRY 2.53K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫989M (TRY 1.34M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.5M (TRY 14.3K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫29.5M (TRY 40K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫187M (TRY 253K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫14.8M (TRY 20K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.8M (TRY 20K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.4K (TRY 25)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14.8K (TRY 20)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫184K (TRY 250)

Duzce chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Duzce Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Duzce

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫738K (TRY 1K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫59K (TRY 80)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫627K (₫553K - ₫1.84M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫29.5K (₫25.8K - ₫55.3K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫28.6K (₫25.8K - ₫59K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫73.8K (₫73.8K - ₫221K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫14.1K (₫5.9K - ₫22.1K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫40.6K (₫33.2K - ₫99.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ