Giá cả tại Denizli

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Denizli? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Denizli.

Denizli thay đổi giá cả hikersbay.com
Denizli Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Denizli là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Denizli cao hơn so với nước Mỹ không? Denizli - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Denizli: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,38 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Chi phí sinh hoạt ở Denizli thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 14%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 47%.

Khách sạn có đắt không tại Denizli? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Denizli?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫2.81M (TRY 3.81K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Denizli? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Denizli không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Denizli, chẳng hạn như: ức gà, Táo, Khoai tây, nước đóng chai, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Denizli không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Denizli là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Denizli?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 203 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 122 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 553 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 114 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 33.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Denizli, bao gồm cả ức gà, Táo, Khoai tây, nước đóng chai, or Trứng


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Denizli không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Denizli

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Denizli

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Denizli

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Denizli

Denizli - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.48M (₫1.48M - ₫1.48M)

Phí

₫1.48M (₫1.48M - ₫1.48M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫258K (₫221K - ₫295K)

Internet

₫258K (₫221K - ₫295K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫609K (₫590K - ₫627K)

quần Jean

₫609K (₫590K - ₫627K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17.3M

thu nhập trung bình

₫17.3M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.9M (₫5.9M - ₫5.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.9M (₫5.9M - ₫5.9M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.34M (₫8.11M - ₫11.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.34M (₫8.11M - ₫11.1M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.4K (₫4.43K - ₫29.5K)

bánh mì

₫18.4K (₫4.43K - ₫29.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫151K (₫111K - ₫221K)

Pho mát

₫151K (₫111K - ₫221K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.4K (₫25.8K - ₫36.9K)

Gạo

₫31.4K (₫25.8K - ₫36.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫16.6K (₫14.7K - ₫33.2K)

cà chua

₫16.6K (₫14.7K - ₫33.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.4K (₫25.8K - ₫44.3K)

Chuối

₫29.4K (₫25.8K - ₫44.3K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫221K (₫184K - ₫369K)

Rượu

₫221K (₫184K - ₫369K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫203K (₫148K - ₫356K)

nhà hàng rẻ

₫203K (₫148K - ₫356K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.2K (₫40.6K - ₫73.8K)

bia địa phương

₫57.2K (₫40.6K - ₫73.8K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫51.6K (₫44.3K - ₫71.1K)

Cà phê

₫51.6K (₫44.3K - ₫71.1K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.8K (₫14.8K - ₫29.5K)

chai nước

₫14.8K (₫14.8K - ₫29.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫122K (₫111K - ₫133K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫122K (₫111K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫33.2K (₫33.2K - ₫59K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫33.2K (₫33.2K - ₫59K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Denizli

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.8K (TRY 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.4K (TRY 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.7K (TRY 40)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫151K (TRY 205)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.3K (TRY 14)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫221K (TRY 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.3K (TRY 49)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫57.8K (TRY 78)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫36.9K (TRY 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫137K (TRY 185)
  11. Táo (1kg) ₫22.1K (TRY 30)
  12. Cam (1kg) ₫28.2K (TRY 38)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13K (TRY 17.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.1K (TRY 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.4K (TRY 43)
  16. Cà chua (1kg) ₫16.6K (TRY 22)
  17. Chuối (1kg) ₫29.4K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫11K (TRY 14.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫288K (TRY 391)

Giá Trong Nhà Hàng Denizli

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫203K (TRY 275)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫553K (TRY 750)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫122K (TRY 165)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.2K (TRY 78)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫59K (TRY 80)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫33.2K (TRY 45)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.8K (TRY 20)
  8. Cà phê cappuccino ₫51.6K (TRY 70)

Chi Phí Sinh Hoạt Denizli

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.3K (TRY 14)
  2. Xăng (1 lít) ₫27.6K (TRY 37)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫994M (TRY 1.35M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.9M (TRY 8K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.18M (TRY 5.67K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14M (TRY 19K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.34M (TRY 12.7K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.48M (TRY 2K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫258K (TRY 350)
  10. numb_34 ₫172K (TRY 233)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫609K (TRY 825)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫848K (TRY 1.15K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.26M (TRY 4.43K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.95M (TRY 4K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫959M (TRY 1.3M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.43M (TRY 6K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫92.2M (TRY 125K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17.3M (TRY 23.5K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) NaN%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.5K (TRY 32)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.9K (TRY 23)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫188K (TRY 254)

Denizli chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Denizli Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Denizli

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫922K (TRY 1.25K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫103K (TRY 140)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫111K (TRY 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.34M (₫8.11M - ₫11.1M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫14.8K (₫14.8K - ₫29.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫17.3M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.48M (₫1.48M - ₫1.48M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫18.4K (₫4.43K - ₫29.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.9M (₫5.9M - ₫5.9M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ