Giá cả tại Cankiri (Çankırı)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cankiri (Çankırı)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cankiri (Çankırı).

Giá siêu thị ở Cankiri (Çankırı) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Cankiri (Çankırı) có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Cankiri (Çankırı): chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Cankiri (Çankırı): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,138 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,38 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,26 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Cankiri (Çankırı) xung quanh 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 84%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Cankiri (Çankırı)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cankiri (Çankırı) không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Cankiri (Çankırı), chẳng hạn như: rau diếp, cà chua, ức gà, Sữa, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cankiri (Çankırı) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cankiri (Çankırı) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cankiri (Çankırı)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 145 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 109 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 291 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 83.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cankiri (Çankırı), bao gồm cả rau diếp, cà chua, ức gà, Sữa, or Táo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Cankiri (Çankırı) trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Cankiri (Çankırı) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.01M (₫926K - ₫1.09M)

Phí

₫1.01M (₫926K - ₫1.09M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫200K (₫182K - ₫218K)

Internet

₫200K (₫182K - ₫218K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫581K (₫581K - ₫581K)

quần Jean

₫581K (₫581K - ₫581K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.2K (₫11.6K - ₫18.2K)

bánh mì

₫18.2K (₫11.6K - ₫18.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫166K (₫72.6K - ₫167K)

Pho mát

₫166K (₫72.6K - ₫167K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.6K (₫30.9K - ₫36.3K)

Gạo

₫31.6K (₫30.9K - ₫36.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.5K (₫14.5K - ₫14.5K)

cà chua

₫14.5K (₫14.5K - ₫14.5K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29K (₫25.4K - ₫32.7K)

Chuối

₫29K (₫25.4K - ₫32.7K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫282K (₫90.8K - ₫472K)

Rượu

₫282K (₫90.8K - ₫472K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫145K (₫109K - ₫218K)

nhà hàng rẻ

₫145K (₫109K - ₫218K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41.8K (₫29.1K - ₫54.5K)

bia địa phương

₫41.8K (₫29.1K - ₫54.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫54.5K (₫50.9K - ₫58.1K)

Cà phê

₫54.5K (₫50.9K - ₫58.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.72K (₫3.63K - ₫5.81K)

chai nước

₫4.72K (₫3.63K - ₫5.81K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫109K (₫109K - ₫109K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫109K (₫109K - ₫109K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.2K (₫18.2K - ₫18.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.2K (₫18.2K - ₫18.2K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cankiri (Çankırı)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.6K (TRY 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.2K (TRY 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.6K (TRY 41)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫166K (TRY 229)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.99K (TRY 11)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫282K (TRY 388)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.7K (TRY 45)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.2K (TRY 65)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫42.1K (TRY 58)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130K (TRY 179)
  11. Táo (1kg) ₫22.2K (TRY 31)
  12. Cam (1kg) ₫27.6K (TRY 38)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.1K (TRY 18)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.4K (TRY 28)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.6K (TRY 43)
  16. Cà chua (1kg) ₫14.5K (TRY 19.9)
  17. Chuối (1kg) ₫29K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.58K (TRY 10.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫290K (TRY 399)

Giá Trong Nhà Hàng Cankiri (Çankırı)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫145K (TRY 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫291K (TRY 400)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫109K (TRY 150)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41.8K (TRY 58)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56.3K (TRY 78)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.2K (TRY 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.72K (TRY 6.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫54.5K (TRY 75)

Chi Phí Sinh Hoạt Cankiri (Çankırı)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.09M (TRY 1.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.09M (TRY 1.5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.09B (TRY 1.5M)
  4. Xăng (1 lít) ₫27.6K (TRY 38)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫979M (TRY 1.35M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.01M (TRY 1.39K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.63M (TRY 5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫200K (TRY 275)
  9. numb_34 ₫156K (TRY 215)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (TRYNaN)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 29%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.2K (TRY 32)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.6K (TRY 23)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫185K (TRY 254)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫581K (TRY 800)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.09M (TRY 1.5K)

Chi Phí Giải Trí Cankiri (Çankırı)

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫58.1K (TRY 80)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫166K (₫72.6K - ₫167K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.01M (₫926K - ₫1.09M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫145K (₫109K - ₫218K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫109K (₫109K - ₫109K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫54.5K (₫50.9K - ₫58.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ