Giá cả tại Amasya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Amasya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Amasya.

Amasya thay đổi giá cả hikersbay.com
Amasya Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Amasya? Amasya - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Amasya - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Amasya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,139 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,39 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Amasya thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 33%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 20%.

Khách sạn có đắt không tại Amasya? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Amasya?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫1.1M (TRY 1.53K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫560K (TRY 777)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Amasya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Amasya không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Amasya, chẳng hạn như: Thịt bò, cà chua, Khoai tây, Rượu, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Amasya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Amasya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Amasya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 144 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 144 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 378 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 115 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Amasya, bao gồm cả Thịt bò, cà chua, Khoai tây, Rượu, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Amasya trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Amasya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Amasya

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Amasya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Amasya

Amasya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.45M (₫942K - ₫2.88M)

Phí

₫1.45M (₫942K - ₫2.88M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫248K (₫180K - ₫325K)

Internet

₫248K (₫180K - ₫325K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫432K (₫432K - ₫1.8M)

quần Jean

₫432K (₫432K - ₫1.8M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.07M

thu nhập trung bình

₫8.07M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.73M (₫8.64M - ₫10.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.73M (₫8.64M - ₫10.8M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.3M (₫10.8M - ₫15.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.3M (₫10.8M - ₫15.8M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.91K (₫5.4K - ₫21.6K)

bánh mì

₫9.91K (₫5.4K - ₫21.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫133K (₫86.4K - ₫288K)

Pho mát

₫133K (₫86.4K - ₫288K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28.8K (₫28.7K - ₫57.6K)

Gạo

₫28.8K (₫28.7K - ₫57.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21.6K (₫14.3K - ₫36K)

cà chua

₫21.6K (₫14.3K - ₫36K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫22.7K (₫20.2K - ₫54K)

Chuối

₫22.7K (₫20.2K - ₫54K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫180K (₫130K - ₫265K)

Rượu

₫180K (₫130K - ₫265K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫144K (₫72K - ₫216K)

nhà hàng rẻ

₫144K (₫72K - ₫216K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.6K (₫32.4K - ₫97.3K)

bia địa phương

₫57.6K (₫32.4K - ₫97.3K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.4K (₫36K - ₫72K)

Cà phê

₫50.4K (₫36K - ₫72K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.2K (₫5.04K - ₫14.4K)

chai nước

₫7.2K (₫5.04K - ₫14.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫144K (₫115K - ₫180K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫144K (₫115K - ₫180K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.6K (₫14.4K - ₫36K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.6K (₫14.4K - ₫36K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Amasya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.7K (TRY 26)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.91K (TRY 13.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.8K (TRY 41)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫133K (TRY 185)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.28K (TRY 7.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫180K (TRY 250)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.6K (TRY 30)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫28.8K (TRY 40)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫41.1K (TRY 57)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫82.8K (TRY 115)
  11. Táo (1kg) ₫18K (TRY 25)
  12. Cam (1kg) ₫14K (TRY 19.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.7K (TRY 19)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.8K (TRY 15)
  15. Một kg gạo trắng ₫28.8K (TRY 40)
  16. Cà chua (1kg) ₫21.6K (TRY 30)
  17. Chuối (1kg) ₫22.7K (TRY 32)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.64K (TRY 12)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫216K (TRY 300)

Giá Trong Nhà Hàng Amasya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫144K (TRY 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫378K (TRY 525)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫144K (TRY 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.6K (TRY 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫64.8K (TRY 90)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.6K (TRY 30)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.2K (TRY 10)
  8. Cà phê cappuccino ₫50.4K (TRY 70)

Chi Phí Sinh Hoạt Amasya

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.8K (TRY 15)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫324K (TRY 450)
  3. Xăng (1 lít) ₫27.4K (TRY 38)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫720M (TRY 1M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.73M (TRY 13.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.2M (TRY 10K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.3M (TRY 24K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.3M (TRY 18.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.45M (TRY 2.01K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫248K (TRY 345)
  11. numb_34 ₫165K (TRY 230)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫432K (TRY 600)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫432K (TRY 600)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.08M (TRY 1.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.08M (TRY 1.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫720M (TRY 1M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.52M (TRY 3.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫11.3M (TRY 15.7K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫180M (TRY 250K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫9.37M (TRY 13K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.07M (TRY 11.2K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 30%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18K (TRY 25)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14.4K (TRY 20)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫57.6K (TRY 80)

Chi Phí Giải Trí Amasya

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.44M (TRY 2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫144K (TRY 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫68.4K (TRY 95)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫57.6K (₫32.4K - ₫97.3K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.07M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫9.91K (₫5.4K - ₫21.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫28.8K (₫28.7K - ₫57.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫432K (₫432K - ₫1.8M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫50.4K (₫36K - ₫72K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ