Giá cả tại Akbuk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Akbuk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Akbuk.

Akbuk thay đổi giá cả hikersbay.com
Akbuk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Akbuk là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Akbuk cao hơn so với nước Mỹ không? Akbuk - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Akbuk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,38 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Akbuk xung quanh 5,1%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Khách sạn có đắt không tại Akbuk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Akbuk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫1.35M (TRY 1.83K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.44M (TRY 1.96K) tại Thổ Nhĩ Kỳ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫16.5M (TRY 22.3K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Akbuk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Akbuk không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Akbuk, chẳng hạn như: ức gà, Trứng, nước đóng chai, cam, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Akbuk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Akbuk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Akbuk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 77.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 148 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 664 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 103 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Akbuk, bao gồm cả ức gà, Trứng, nước đóng chai, cam, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Akbuk không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Akbuk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Akbuk

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Akbuk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Akbuk

Akbuk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.55M (₫1.11M - ₫2.57M)

Phí

₫1.55M (₫1.11M - ₫2.57M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫240K (₫184K - ₫386K)

Internet

₫240K (₫184K - ₫386K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.24M (₫516K - ₫2.95M)

quần Jean

₫1.24M (₫516K - ₫2.95M)
Giá cả ở 6,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14K (₫5.53K - ₫29.5K)

bánh mì

₫14K (₫5.53K - ₫29.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫181K (₫111K - ₫295K)

Pho mát

₫181K (₫111K - ₫295K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.2K (₫25.8K - ₫71.1K)

Gạo

₫38.2K (₫25.8K - ₫71.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21.2K (₫14.7K - ₫35.4K)

cà chua

₫21.2K (₫14.7K - ₫35.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.3K (₫25.8K - ₫66.4K)

Chuối

₫33.3K (₫25.8K - ₫66.4K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫221K (₫111K - ₫308K)

Rượu

₫221K (₫111K - ₫308K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫77.4K (₫77.4K - ₫258K)

nhà hàng rẻ

₫77.4K (₫77.4K - ₫258K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫51.6K (₫33.2K - ₫118K)

bia địa phương

₫51.6K (₫33.2K - ₫118K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫25.8K (₫25.8K - ₫103K)

Cà phê

₫25.8K (₫25.8K - ₫103K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11K (₫5.9K - ₫22.1K)

chai nước

₫11K (₫5.9K - ₫22.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫148K (₫133K - ₫184K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫148K (₫133K - ₫184K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.8K (₫18.4K - ₫47.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.8K (₫18.4K - ₫47.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Akbuk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.3K (TRY 30)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14K (TRY 19)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.2K (TRY 60)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫181K (TRY 246)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.96K (TRY 13.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫221K (TRY 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.2K (TRY 59)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫65.1K (TRY 88)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫42K (TRY 57)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130K (TRY 176)
  11. Táo (1kg) ₫24.6K (TRY 33)
  12. Cam (1kg) ₫24.3K (TRY 33)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.9K (TRY 18.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.8K (TRY 31)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.2K (TRY 52)
  16. Cà chua (1kg) ₫21.2K (TRY 29)
  17. Chuối (1kg) ₫33.3K (TRY 45)
  18. Hành tây (1kg) ₫9.37K (TRY 12.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫338K (TRY 459)

Giá Trong Nhà Hàng Akbuk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫77.4K (TRY 105)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫664K (TRY 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫148K (TRY 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫51.6K (TRY 70)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫71.9K (TRY 98)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.8K (TRY 35)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11K (TRY 15)
  8. Cà phê cappuccino ₫25.8K (TRY 35)

Chi Phí Sinh Hoạt Akbuk

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.99M (TRY 2.7K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.61M (TRY 2.19K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.05B (TRY 1.42M)
  4. Xăng (1 lít) ₫29.2K (TRY 40)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫994M (TRY 1.35M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.55M (TRY 2.1K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.62M (TRY 8.98K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫240K (TRY 326)
  9. numb_34 ₫172K (TRY 233)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫188M (TRY 254K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 28%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.5K (TRY 32)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.2K (TRY 22)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫188K (TRY 254)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.24M (TRY 1.68K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫989K (TRY 1.34K)

Chi Phí Giải Trí Akbuk

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫114K (TRY 155)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫25.8K (₫25.8K - ₫103K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫148K (₫133K - ₫184K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.24M (₫516K - ₫2.95M)
Giá cả ở 6.9% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫51.6K (₫33.2K - ₫118K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫181K (₫111K - ₫295K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫21.2K (₫14.7K - ₫35.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ