Giá cả tại Afyon

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Afyon? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Afyon.

Afyon thay đổi giá cả hikersbay.com
Afyon Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Afyon là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Afyon cao hơn so với nước Mỹ không? Afyon - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Afyon: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,138 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,38 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,26 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Afyon xung quanh 11%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 65%.

Khách sạn có đắt không tại Afyon? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Afyon?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫1.38M (TRY 1.9K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫489K (TRY 673) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫980K (TRY 1.35K) tại Thổ Nhĩ Kỳ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.5M (TRY 4.81K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Afyon? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Afyon không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Afyon, chẳng hạn như: Rượu, Bia, cam, Pho mát, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Afyon không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Afyon là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Afyon?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 72.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 109 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 363 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 80.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Afyon, bao gồm cả Rượu, Bia, cam, Pho mát, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Afyon không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Afyon

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Afyon

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Afyon

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Afyon

Afyon - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.18M (₫2.18M - ₫2.18M)

Phí

₫2.18M (₫2.18M - ₫2.18M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫182K (₫182K - ₫182K)

Internet

₫182K (₫182K - ₫182K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫363K (₫363K - ₫363K)

quần Jean

₫363K (₫363K - ₫363K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.81M

thu nhập trung bình

₫9.81M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.18M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.18M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.81M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.81M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.26K (₫7.26K - ₫28.3K)

bánh mì

₫7.26K (₫7.26K - ₫28.3K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫159K (₫145K - ₫166K)

Pho mát

₫159K (₫145K - ₫166K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.1K (₫30.9K - ₫43.6K)

Gạo

₫35.1K (₫30.9K - ₫43.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21.8K (₫14.5K - ₫32.7K)

cà chua

₫21.8K (₫14.5K - ₫32.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.2K (₫29K - ₫32.7K)

Chuối

₫30.2K (₫29K - ₫32.7K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫218K (₫218K - ₫218K)

Rượu

₫218K (₫218K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫72.6K (₫72.6K - ₫218K)

nhà hàng rẻ

₫72.6K (₫72.6K - ₫218K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.3K (₫33.4K - ₫54.5K)

bia địa phương

₫40.3K (₫33.4K - ₫54.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫54.5K (₫54.5K - ₫54.5K)

Cà phê

₫54.5K (₫54.5K - ₫54.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.63K (₫3.63K - ₫3.63K)

chai nước

₫3.63K (₫3.63K - ₫3.63K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫109K (₫102K - ₫182K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫109K (₫102K - ₫182K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.9K (₫10.9K - ₫10.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.9K (₫10.9K - ₫10.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Afyon

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.6K (TRY 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.26K (TRY 10)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫34.9K (TRY 48)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫159K (TRY 219)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.5K (TRY 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫218K (TRY 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47.2K (TRY 65)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫58.1K (TRY 80)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫41.4K (TRY 57)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫137K (TRY 188)
  11. Táo (1kg) ₫19.3K (TRY 27)
  12. Cam (1kg) ₫24.2K (TRY 33)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.7K (TRY 20)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.9K (TRY 23)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.1K (TRY 48)
  16. Cà chua (1kg) ₫21.8K (TRY 30)
  17. Chuối (1kg) ₫30.2K (TRY 42)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.8K (TRY 14.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫254K (TRY 350)

Giá Trong Nhà Hàng Afyon

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫72.6K (TRY 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫363K (TRY 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫109K (TRY 150)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.3K (TRY 56)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.9K (TRY 70)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.9K (TRY 15)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.63K (TRY 5)
  8. Cà phê cappuccino ₫54.5K (TRY 75)

Chi Phí Sinh Hoạt Afyon

  1. Xăng (1 lít) ₫29.1K (TRY 40)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫980M (TRY 1.35M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.18M (TRY 3K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.91M (TRY 4K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.26M (TRY 10K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.81M (TRY 8K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.18M (TRY 3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫182K (TRY 250)
  9. numb_34 ₫182K (TRY 250)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫363K (TRY 500)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫363K (TRY 500)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.63M (TRY 5K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫3.63M (TRY 5K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.02B (TRY 1.41M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫NaN (TRYNaN)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (TRYNaN)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.81M (TRY 13.5K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 21%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.2K (TRY 32)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.6K (TRY 23)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫185K (TRY 254)

Chi Phí Giải Trí Afyon

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫363K (TRY 500)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫182K (TRY 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫40.3K (₫33.4K - ₫54.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫9.81M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫363K (₫363K - ₫363K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫21.8K (₫14.5K - ₫32.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.18M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫3.63K (₫3.63K - ₫3.63K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ