Giá cả tại Adiyaman

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Adiyaman? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Adiyaman.

Adiyaman thay đổi giá cả hikersbay.com
Adiyaman Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Adiyaman là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Adiyaman có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Adiyaman: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Adiyaman: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,139 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,39 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Adiyaman, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 79%.

Khách sạn có đắt không tại Adiyaman? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Adiyaman?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫764K (TRY 1.06K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thổ Nhĩ Kỳ tại ₫605K (TRY 840). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫855K (TRY 1.19K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.7M (TRY 3.74K) tại Thổ Nhĩ Kỳ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Adiyaman? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Adiyaman không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Adiyaman, chẳng hạn như: Chuối, rau diếp, cà chua, Táo, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Adiyaman không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Adiyaman là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Adiyaman?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 144 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 576 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 130 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Adiyaman, bao gồm cả Chuối, rau diếp, cà chua, Táo, or Khoai tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Adiyaman trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Adiyaman

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Adiyaman

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Adiyaman

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Adiyaman

Adiyaman - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.79M (₫1.44M - ₫2.31M)

Phí

₫1.79M (₫1.44M - ₫2.31M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫240K (₫216K - ₫274K)

Internet

₫240K (₫216K - ₫274K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.02M (₫648K - ₫1.26M)

quần Jean

₫1.02M (₫648K - ₫1.26M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18K (₫11.6K - ₫20.9K)

bánh mì

₫18K (₫11.6K - ₫20.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫170K (₫165K - ₫231K)

Pho mát

₫170K (₫165K - ₫231K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫32K (₫30.6K - ₫34.7K)

Gạo

₫32K (₫30.6K - ₫34.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫16.8K (₫14.3K - ₫23.1K)

cà chua

₫16.8K (₫14.3K - ₫23.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.7K (₫23.1K - ₫44.7K)

Chuối

₫28.7K (₫23.1K - ₫44.7K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫162K (₫130K - ₫202K)

Rượu

₫162K (₫130K - ₫202K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫126K (₫88.6K - ₫205K)

nhà hàng rẻ

₫126K (₫88.6K - ₫205K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫64.8K (₫28.8K - ₫76K)

bia địa phương

₫64.8K (₫28.8K - ₫76K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫54.7K (₫28.8K - ₫65.1K)

Cà phê

₫54.7K (₫28.8K - ₫65.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.92K (₫7.2K - ₫25.2K)

chai nước

₫9.92K (₫7.2K - ₫25.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫144K (₫119K - ₫180K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫144K (₫119K - ₫180K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.5K (₫15.8K - ₫39.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.5K (₫15.8K - ₫39.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Adiyaman

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.5K (TRY 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18K (TRY 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫34.9K (TRY 48)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫170K (TRY 236)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.6K (TRY 14.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫162K (TRY 225)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43K (TRY 60)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫60.9K (TRY 85)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫43.2K (TRY 60)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130K (TRY 181)
  11. Táo (1kg) ₫21K (TRY 29)
  12. Cam (1kg) ₫23.5K (TRY 33)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.1K (TRY 18.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.9K (TRY 28)
  15. Một kg gạo trắng ₫32K (TRY 44)
  16. Cà chua (1kg) ₫16.8K (TRY 23)
  17. Chuối (1kg) ₫28.7K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.05K (TRY 11.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫298K (TRY 413)

Giá Trong Nhà Hàng Adiyaman

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫126K (TRY 175)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫576K (TRY 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫144K (TRY 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫64.8K (TRY 90)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88.2K (TRY 123)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.5K (TRY 35)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.92K (TRY 13.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫54.7K (TRY 76)

Chi Phí Sinh Hoạt Adiyaman

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.56M (TRY 2.16K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.27M (TRY 1.76K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫418M (TRY 580K)
  4. Xăng (1 lít) ₫27.1K (TRY 38)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫971M (TRY 1.35M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.79M (TRY 2.49K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.63M (TRY 6.43K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫240K (TRY 334)
  9. numb_34 ₫178K (TRY 248)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫98.3M (TRY 136K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 28%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23K (TRY 32)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.5K (TRY 23)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫183K (TRY 254)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.02M (TRY 1.42K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫984K (TRY 1.37K)

Chi Phí Giải Trí Adiyaman

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫216K (TRY 300)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫99.1K (TRY 138)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫54.7K (₫28.8K - ₫65.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫144K (₫119K - ₫180K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫240K (₫216K - ₫274K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫18K (₫11.6K - ₫20.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫162K (₫130K - ₫202K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ