Giá cả tại Menzel Bourguiba

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Menzel Bourguiba? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Menzel Bourguiba.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Menzel Bourguiba? Menzel Bourguiba - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Menzel Bourguiba: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Menzel Bourguiba: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Tunisia Dinar Tunisia (TND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0124 Dinar Tunisia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,124 Dinar Tunisia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Tunisia bạn có thể nhận được 80,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tunisia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Menzel Bourguiba, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 19%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 75%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Menzel Bourguiba? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Menzel Bourguiba không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Menzel Bourguiba, chẳng hạn như: Khoai tây, Bia, rau diếp, Rượu, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Menzel Bourguiba không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Menzel Bourguiba là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Menzel Bourguiba?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 80.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 121 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 524 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 56.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Menzel Bourguiba, bao gồm cả Khoai tây, Bia, rau diếp, Rượu, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Menzel Bourguiba trong các nước lân cận? Xem giá tại: Malta, Tây Ban Nha, Algérie, Ý, and San Marino.

Menzel Bourguiba - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫877K (₫605K - ₫1.61M)

Phí

₫877K (₫605K - ₫1.61M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫403K (₫322K - ₫806K)

Internet

₫403K (₫322K - ₫806K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.02M (₫726K - ₫1.61M)

quần Jean

₫1.02M (₫726K - ₫1.61M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫3.8K (₫1.78K - ₫8.06K)

bánh mì

₫3.8K (₫1.78K - ₫8.06K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫242K (₫202K - ₫322K)

Pho mát

₫242K (₫202K - ₫322K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.3K (₫18.5K - ₫48.4K)

Gạo

₫26.3K (₫18.5K - ₫48.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫16.5K (₫9.67K - ₫22.6K)

cà chua

₫16.5K (₫9.67K - ₫22.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫70.5K (₫48.4K - ₫80.6K)

Chuối

₫70.5K (₫48.4K - ₫80.6K)
65% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫72.6K (₫56.4K - ₫161K)

Rượu

₫72.6K (₫56.4K - ₫161K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫80.6K (₫40.3K - ₫80.6K)

nhà hàng rẻ

₫80.6K (₫40.3K - ₫80.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.2K (₫16.1K - ₫72.6K)

bia địa phương

₫28.2K (₫16.1K - ₫72.6K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫16.5K (₫9.67K - ₫24.2K)

Cà phê

₫16.5K (₫9.67K - ₫24.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.35K (₫4.84K - ₫12.1K)

chai nước

₫6.35K (₫4.84K - ₫12.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫121K (₫121K - ₫121K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫121K (₫121K - ₫121K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.1K (₫12.1K - ₫24.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.1K (₫12.1K - ₫24.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Menzel Bourguiba

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫12K (TND 1.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫3.8K (TND 0.47)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33K (TND 4.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫242K (TND 30)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.66K (TND 0.95)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫72.6K (TND 9)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23K (TND 2.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫24.8K (TND 3.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫88.7K (TND 11)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫142K (TND 17.6)
  11. Táo (1kg) ₫52.9K (TND 6.6)
  12. Cam (1kg) ₫28.4K (TND 3.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.9K (TND 1.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.7K (TND 1.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.3K (TND 3.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫16.5K (TND 2.1)
  17. Chuối (1kg) ₫70.5K (TND 8.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.1K (TND 1.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫278K (TND 34)

Giá Trong Nhà Hàng Menzel Bourguiba

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫80.6K (TND 10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫524K (TND 65)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫121K (TND 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.2K (TND 3.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫42.3K (TND 5.3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.1K (TND 1.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.35K (TND 0.79)
  8. Cà phê cappuccino ₫16.5K (TND 2)

Chi Phí Sinh Hoạt Menzel Bourguiba

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.27M (TND 282)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.49M (TND 185)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫806M (TND 100K)
  4. Xăng (1 lít) ₫20.3K (TND 2.5)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫887M (TND 110K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫877K (TND 109)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.02M (TND 250)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫403K (TND 50)
  9. numb_34 ₫282K (TND 35)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫34.9M (TND 4.33K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫7.26K (TND 0.9)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.06K (TND 1)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫193K (TND 24)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.02M (TND 127)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.31M (TND 163)

Chi Phí Giải Trí Menzel Bourguiba

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫88.7K (TND 11)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tunisia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Tunisia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Tunisia

Giá: Djerba   Gabès   Sfax   Tunis   Sousse   Monastir   Ben Arous   Bizerte   La Marsa   Kasserine   Djerba  

Chi phí sống tại Tunisia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tunisia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫3.8K (₫1.78K - ₫8.06K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.35K (₫4.84K - ₫12.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫121K (₫121K - ₫121K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫403K (₫322K - ₫806K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.1K (₫12.1K - ₫24.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫28.2K (₫16.1K - ₫72.6K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo