Giá cả tại Gafsa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gafsa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gafsa.

Gafsa thay đổi giá cả hikersbay.com
Gafsa Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Gafsa là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Gafsa cao hơn so với nước Mỹ không? Gafsa - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Gafsa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Tunisia Dinar Tunisia (TND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0124 Dinar Tunisia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,124 Dinar Tunisia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Tunisia bạn có thể nhận được 80,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tunisia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 84%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Gafsa thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 33%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Gafsa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gafsa không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Gafsa, chẳng hạn như: Sữa, Gạo, Táo, Thuốc lá, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gafsa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gafsa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gafsa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 64.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 226 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 129 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gafsa, bao gồm cả Sữa, Gạo, Táo, Thuốc lá, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Gafsa không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Malta, Tây Ban Nha, Algérie, Ý, and San Marino.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Gafsa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Gafsa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Gafsa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Gafsa

Gafsa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫967K

Phí

₫967K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫524K

Internet

₫524K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫967K

quần Jean

₫967K
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.25M

thu nhập trung bình

₫7.25M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.82M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.82M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.63M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.63M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫4.83K

bánh mì

₫4.83K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫306K

Pho mát

₫306K
Giá cả ở 6,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.3K

Gạo

₫19.3K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.2K

cà chua

₫24.2K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫60.4K

Chuối

₫60.4K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫185K

Rượu

₫185K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫64.5K

nhà hàng rẻ

₫64.5K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫64.5K

bia địa phương

₫64.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫16.1K

Cà phê

₫16.1K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.25K

chai nước

₫7.25K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.1K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.1K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Gafsa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.5K (TND 2.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫4.83K (TND 0.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫35.8K (TND 4.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫306K (TND 38)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.45K (TND 0.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫185K (TND 23)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫64.5K (TND 8)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫80.6K (TND 10)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫185K (TND 23)
  10. Táo (1kg) ₫32.2K (TND 4)
  11. Cam (1kg) ₫24.2K (TND 3)
  12. Khoai tây (1kg) ₫20.1K (TND 2.5)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.67K (TND 1.2)
  14. Một kg gạo trắng ₫19.3K (TND 2.4)
  15. Cà chua (1kg) ₫24.2K (TND 3)
  16. Chuối (1kg) ₫60.4K (TND 7.5)
  17. Hành tây (1kg) ₫12.1K (TND 1.5)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫242K (TND 30)

Giá Trong Nhà Hàng Gafsa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫64.5K (TND 8)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫226K (TND 28)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫64.5K (TND 8)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫80.6K (TND 10)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.1K (TND 1.5)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.25K (TND 0.9)
  7. Cà phê cappuccino ₫16.1K (TND 2)

Chi Phí Sinh Hoạt Gafsa

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.06K (TND 1)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫403K (TND 50)
  3. Xăng (1 lít) ₫21.7K (TND 2.7)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫927M (TND 115K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.82M (TND 350)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.01M (TND 250)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.43M (TND 550)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.63M (TND 450)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫967K (TND 120)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫524K (TND 65)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫967K (TND 120)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.01M (TND 250)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.63M (TND 450)
  14. 1 đôi giày da nam ₫4.03M (TND 500)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫765M (TND 95K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.21M (TND 150)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫16.1M (TND 2K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫24.2M (TND 3K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫13.7M (TND 1.7K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.25M (TND 900)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,8%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫7.25K (TND 0.9)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.06K (TND 1)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫161K (TND 20)

Chi Phí Giải Trí Gafsa

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫403K (TND 50)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫363K (TND 45)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫201K (TND 25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tunisia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Tunisia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Tunisia

Giá: Djerba   Gabès   Sfax   Tunis   Sousse   Monastir   Ben Arous   Bizerte   La Marsa   Kasserine   Djerba  

Chi phí sống tại Tunisia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tunisia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫16.1K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫64.5K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫967K
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫306K
Giá cả ở 6.3% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.82M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫967K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo