Giá cả tại Aryanah (Ariana)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Aryanah (Ariana)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Aryanah (Ariana).

Aryanah (Ariana) thay đổi giá cả hikersbay.com
Aryanah (Ariana) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Aryanah (Ariana) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Aryanah (Ariana) cao hơn so với nước Mỹ không? Aryanah (Ariana) - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Aryanah (Ariana): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Tunisia Dinar Tunisia (TND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0124 Dinar Tunisia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,124 Dinar Tunisia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Tunisia bạn có thể nhận được 80,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tunisia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Aryanah (Ariana) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 28%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 44%.

Khách sạn có đắt không tại Aryanah (Ariana)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Aryanah (Ariana)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tunisia là ₫2.09M (TND 260). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Tunisia tại ₫1.13M (TND 141). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.33M (TND 164) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.14M (TND 265) tại Tunisia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.16M (TND 393)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Aryanah (Ariana)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Aryanah (Ariana) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Aryanah (Ariana), chẳng hạn như: ức gà, cà chua, Pho mát, Sữa, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Aryanah (Ariana) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Aryanah (Ariana) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Aryanah (Ariana)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 80.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 121 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 403 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 68.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Aryanah (Ariana), bao gồm cả ức gà, cà chua, Pho mát, Sữa, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Aryanah (Ariana) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Malta, Tây Ban Nha, Algérie, Ý, and San Marino.

Aryanah (Ariana) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.51M (₫1.21M - ₫1.61M)

Phí

₫1.51M (₫1.21M - ₫1.61M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫451K (₫282K - ₫967K)

Internet

₫451K (₫282K - ₫967K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫790K (₫403K - ₫1.61M)

quần Jean

₫790K (₫403K - ₫1.61M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.15M

thu nhập trung bình

₫7.15M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.57M (₫4.83M - ₫6.45M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.57M (₫4.83M - ₫6.45M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.45M (₫5.64M - ₫7.25M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.45M (₫5.64M - ₫7.25M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫5.3K (₫1.61K - ₫8.06K)

bánh mì

₫5.3K (₫1.61K - ₫8.06K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫171K (₫64.5K - ₫483K)

Pho mát

₫171K (₫64.5K - ₫483K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.5K (₫12.1K - ₫20.1K)

Gạo

₫17.5K (₫12.1K - ₫20.1K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫16.4K (₫5.64K - ₫24.2K)

cà chua

₫16.4K (₫5.64K - ₫24.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫61.1K (₫56.4K - ₫96.7K)

Chuối

₫61.1K (₫56.4K - ₫96.7K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫181K (₫113K - ₫234K)

Rượu

₫181K (₫113K - ₫234K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫80.6K (₫64.5K - ₫121K)

nhà hàng rẻ

₫80.6K (₫64.5K - ₫121K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫34.2K (₫17.7K - ₫56.4K)

bia địa phương

₫34.2K (₫17.7K - ₫56.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫17.7K (₫12.1K - ₫24.2K)

Cà phê

₫17.7K (₫12.1K - ₫24.2K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.64K (₫4.83K - ₫6.45K)

chai nước

₫5.64K (₫4.83K - ₫6.45K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫121K (₫96.7K - ₫145K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫121K (₫96.7K - ₫145K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.9K (₫12.1K - ₫40.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.9K (₫12.1K - ₫40.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Aryanah (Ariana)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫12K (TND 1.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫5.3K (TND 0.66)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫36K (TND 4.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫171K (TND 21)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.45K (TND 0.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫181K (TND 23)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.5K (TND 3.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.7K (TND 4.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫80.6K (TND 10)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫124K (TND 15.3)
  11. Táo (1kg) ₫43K (TND 5.3)
  12. Cam (1kg) ₫24.8K (TND 3.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.1K (TND 2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.35K (TND 1.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫17.5K (TND 2.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫16.4K (TND 2)
  17. Chuối (1kg) ₫61.1K (TND 7.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.2K (TND 1.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫240K (TND 30)

Giá Trong Nhà Hàng Aryanah (Ariana)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫80.6K (TND 10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫403K (TND 50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫121K (TND 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫34.2K (TND 4.3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫32.2K (TND 4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.9K (TND 1.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.64K (TND 0.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫17.7K (TND 2.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Aryanah (Ariana)

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.06K (TND 1)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫403K (TND 50)
  3. Xăng (1 lít) ₫20.2K (TND 2.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫927M (TND 115K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.57M (TND 692)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.89M (TND 483)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.38M (TND 1.16K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.45M (TND 800)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.51M (TND 188)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫451K (TND 56)
  11. numb_34 ₫242K (TND 30)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫790K (TND 98)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.27M (TND 158)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.24M (TND 278)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.61M (TND 200)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫806M (TND 100K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.73M (TND 463)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫25.7M (TND 3.19K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫77.1M (TND 9.57K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫16.8M (TND 2.09K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.15M (TND 888)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫8.06K (TND 1)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.1K (TND 2)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫121K (TND 15)

Aryanah (Ariana) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Aryanah (Ariana) Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Aryanah (Ariana)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫718K (TND 89)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫403K (TND 50)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫80.6K (TND 10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tunisia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Tunisia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Tunisia

Giá: Djerba   Gabès   Sfax   Tunis   Sousse   Monastir   Ben Arous   Bizerte   La Marsa   Kasserine   Djerba  

Chi phí sống tại Tunisia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tunisia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫790K (₫403K - ₫1.61M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫61.1K (₫56.4K - ₫96.7K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

bánh mì

₫5.3K (₫1.61K - ₫8.06K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫121K (₫96.7K - ₫145K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.9K (₫12.1K - ₫40.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫171K (₫64.5K - ₫483K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo