Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al Muknin? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al Muknin.
Tiền tệ trong Tunisia Dinar Tunisia (TND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0124 Dinar Tunisia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,124 Dinar Tunisia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Tunisia bạn có thể nhận được 80,5 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tunisia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Chi phí sinh hoạt ở Al Muknin thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 16%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 66%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al Muknin không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al Muknin là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al Muknin?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 80.5 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 121 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 483 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 80.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al Muknin, bao gồm cả Pho mát, bia nước ngoài, hành tây, bánh mì, or Sữa
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Al Muknin trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Malta, Tây Ban Nha, Algérie, Ý, and San Marino.
Phí
₫1.38M (₫805K - ₫3.22M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫597K (₫402K - ₫805K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.12M (₫644K - ₫2.01M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫3.35M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫3.34K (₫1.61K - ₫9.66K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫260K (₫121K - ₫362K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫27K (₫13.7K - ₫60K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫18.2K (₫9.66K - ₫32.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫83.7K (₫56.3K - ₫121K)
gấp đôi so với nước Mỹ
Rượu
₫145K (₫96.6K - ₫241K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫80.5K (₫40.2K - ₫161K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫40.2K (₫24.1K - ₫80.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫21.1K (₫10.5K - ₫40.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫8.73K (₫4.83K - ₫40.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫121K (₫113K - ₫161K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫14.8K (₫9.66K - ₫25.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Al Muknin
Giá Trong Nhà Hàng Al Muknin
Chi Phí Sinh Hoạt Al Muknin
Chi Phí Giải Trí Al Muknin
Giá: Djerba Gabès Sfax Tunis Sousse Monastir Ben Arous Bizerte La Marsa Kasserine Djerba
Phí
₫1.38M (₫805K - ₫3.22M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫80.5K (₫40.2K - ₫161K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫83.7K (₫56.3K - ₫121K)
gấp đôi so với nước Mỹ
Pho mát
₫260K (₫121K - ₫362K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫3.35M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫597K (₫402K - ₫805K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá trên các hòn đảo