Giá cả tại Tacarigua

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tacarigua? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tacarigua.

Tacarigua thay đổi giá cả hikersbay.com
Tacarigua Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Tacarigua? Tacarigua - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Tacarigua: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tacarigua: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0267 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,267 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Tacarigua thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 11%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tacarigua, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 11%.

Khách sạn có đắt không tại Tacarigua? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tacarigua?

Giá trung bình của chỗ ở tại Trinidad và Tobago là ₫1.82M (TTD 486). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Trinidad và Tobago tại ₫1.27M (TTD 340). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.2M (TTD 588) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.58M (TTD 955)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tacarigua? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tacarigua không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Tacarigua, chẳng hạn như: rau diếp, Táo, bia nước ngoài, Thịt bò, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tacarigua không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tacarigua là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tacarigua?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 262 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 168 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.25 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 67.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tacarigua, bao gồm cả rau diếp, Táo, bia nước ngoài, Thịt bò, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Tacarigua trong các nước lân cận? Xem giá tại: Grenada, Saint Vincent và Grenadines, Barbados, Saint Lucia, and Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tacarigua

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tacarigua

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tacarigua

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tacarigua

Tacarigua - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.43M (₫1.5M - ₫3.74M)

Phí

₫2.43M (₫1.5M - ₫3.74M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫936K (₫936K - ₫2.1M)

Internet

₫936K (₫936K - ₫2.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫842K (₫749K - ₫2.25M)

quần Jean

₫842K (₫749K - ₫2.25M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫18.7M

thu nhập trung bình

₫18.7M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫22.5M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫22.5M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫41.2K (₫41.2K - ₫82.5K)

bánh mì

₫41.2K (₫41.2K - ₫82.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫93.6K (₫93.6K - ₫355K)

Pho mát

₫93.6K (₫93.6K - ₫355K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫62.4K (₫28.1K - ₫120K)

Gạo

₫62.4K (₫28.1K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫136K (₫37.4K - ₫248K)

cà chua

₫136K (₫37.4K - ₫248K)
9,3% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.3K (₫41.3K - ₫74.9K)

Chuối

₫41.3K (₫41.3K - ₫74.9K)
Giá cả ở 3,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫449K (₫374K - ₫599K)

Rượu

₫449K (₫374K - ₫599K)
18% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫262K (₫131K - ₫468K)

nhà hàng rẻ

₫262K (₫131K - ₫468K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33.7K (₫26.2K - ₫74.9K)

bia địa phương

₫33.7K (₫26.2K - ₫74.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫74.9K (₫37.4K - ₫150K)

Cà phê

₫74.9K (₫37.4K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.7K (₫18.7K - ₫26.2K)

chai nước

₫18.7K (₫18.7K - ₫26.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫168K (₫168K - ₫225K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫168K - ₫225K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.1K (₫22.5K - ₫30K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.1K (₫22.5K - ₫30K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tacarigua

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.7K (TTD 13)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫41.2K (TTD 11)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫89.9K (TTD 24)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫93.6K (TTD 25)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29K (TTD 7.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫449K (TTD 120)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫53K (TTD 14.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70.2K (TTD 18.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫150K (TTD 40)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫93.6K (TTD 25)
  11. Táo (1kg) ₫107K (TTD 28)
  12. Cam (1kg) ₫97.6K (TTD 26)
  13. Khoai tây (1kg) ₫24.8K (TTD 6.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫37.4K (TTD 10)
  15. Một kg gạo trắng ₫62.4K (TTD 16.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫136K (TTD 36)
  17. Chuối (1kg) ₫41.3K (TTD 11)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.2K (TTD 3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫263K (TTD 70)

Giá Trong Nhà Hàng Tacarigua

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫262K (TTD 70)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.25M (TTD 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫168K (TTD 45)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33.7K (TTD 9)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫78.6K (TTD 21)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.1K (TTD 6.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.7K (TTD 5)
  8. Cà phê cappuccino ₫74.9K (TTD 20)

Chi Phí Sinh Hoạt Tacarigua

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫26.2K (TTD 7)
  2. Xăng (1 lít) ₫11.2K (TTD 3)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫749M (TTD 200K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.36M (TTD 2.5K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫22.5M (TTD 6K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.43M (TTD 650)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫936K (TTD 250)
  8. numb_34 ₫1.15M (TTD 307)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫842K (TTD 225)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫749K (TTD 200)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.87M (TTD 500)
  12. 1 đôi giày da nam ₫1.12M (TTD 300)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫817M (TTD 218K)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.88M (TTD 1.57K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫95.8M (TTD 25.6K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫18.7M (TTD 5K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫22.5K (TTD 6)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.7K (TTD 5)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫374K (TTD 100)

Chi Phí Giải Trí Tacarigua

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.22M (TTD 325)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫178K (TTD 48)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Trinidad và Tobago là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Trinidad và Tobago

Giá: Port of Spain   San Fernando   Trinidad   Sangre Grande   Chaguanas   Trinidad và Tobago   Arima   Point Fortin   San Juan   Tunapuna  

Chi phí sống tại Trinidad và Tobago: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Trinidad và Tobago với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫936K (₫936K - ₫2.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.1K (₫22.5K - ₫30K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫74.9K (₫37.4K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫18.7K (₫18.7K - ₫26.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫93.6K (₫93.6K - ₫355K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫449K (₫374K - ₫599K)
18% hơn nước Mỹ