Tiền tệ trong Saint Lucia Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Saint Lucia Castries Vieux Fort Gros Islet Anse-la-raye Canaries
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Saint Lucia thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 12%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 38%. Chi phí sinh hoạt ở Saint Lucia thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 37%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Saint Lucia so với nước Mỹ
Khách sạn có đắt không tại Saint Lucia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Saint Lucia?
Giá trung bình của chỗ ở tại Saint Lucia là ₫5.3M (EC$564). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Saint Lucia tại ₫3.8M (EC$404). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫5.79M (EC$615) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫6.01M (EC$639) tại Saint Lucia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫14.5M (EC$1.54K)
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Saint Lucia không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Saint Vincent và Grenadines, Dominica, Barbados, Grenada, and Montserrat.
Phí
₫2.82M (₫1.41M - ₫5.51M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.09M (₫941K - ₫1.41M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.37M (₫564K - ₫1.88M)
2,8% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫22.8M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫12.9M (₫7.53M - ₫18.4M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.6M (₫14.1M - ₫18.8M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫34.9K (₫23.5K - ₫62.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫214K (₫84.7K - ₫282K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫46K (₫23.5K - ₫62.2K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫223K (₫94.1K - ₫373K)
79% hơn nước Mỹ
Chuối
₫39.3K (₫27.2K - ₫83K)
Giá cả ở 8% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫301K (₫235K - ₫376K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫188K (₫141K - ₫235K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫47K (₫47K - ₫75.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫75.7K (₫47K - ₫94.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫25.4K (₫23.5K - ₫28.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫188K (₫188K - ₫235K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫27K (₫23.5K - ₫28.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Saint Lucia
Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không