Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Saint Lucia Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Saint Lucia Castries Vieux Fort Gros Islet Anse-la-raye Canaries
Phí
₫2.82M (₫1.41M - ₫5.51M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.09M (₫941K - ₫1.41M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.37M (₫564K - ₫1.88M)
2,8% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫22.8M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫12.9M (₫7.53M - ₫18.4M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.6M (₫14.1M - ₫18.8M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Saint Lucia:
bánh mì
₫34.9K (₫23.5K - ₫62.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫47K (₫47K - ₫75.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.6M (₫14.1M - ₫18.8M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫39.3K (₫27.2K - ₫83K)
Giá cả ở 8% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫22.8M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.09M (₫941K - ₫1.41M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ