Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Saint Lucia Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Saint Lucia Castries Vieux Fort Gros Islet Anse-la-raye Canaries
bánh mì
₫34.9K (₫23.5K - ₫62.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫214K (₫84.7K - ₫282K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫46K (₫23.5K - ₫62.2K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫223K (₫94.1K - ₫373K)
79% hơn nước Mỹ
Chuối
₫39.3K (₫27.2K - ₫83K)
Giá cả ở 8% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫301K (₫235K - ₫376K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Saint Lucia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Saint Lucia
Chuối
₫39.3K (₫27.2K - ₫83K)
Giá cả ở 8% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫75.7K (₫47K - ₫94.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫12.9M (₫7.53M - ₫18.4M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫27K (₫23.5K - ₫28.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫25.4K (₫23.5K - ₫28.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫223K (₫94.1K - ₫373K)
79% hơn nước Mỹ