Giá cả tại Saint Lucia

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Saint Lucia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Saint Lucia.

Saint Lucia thay đổi giá cả hikersbay.com
Saint Lucia Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Saint Lucia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Saint Lucia cao hơn so với nước Mỹ không? Saint Lucia - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Saint Lucia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Saint Lucia Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Saint Lucia thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 20%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 42%. Chi phí sinh hoạt ở Saint Lucia thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 68%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 25%.

Khách sạn có đắt không tại Saint Lucia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Saint Lucia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Saint Lucia là ₫6.81M (EC$724). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Saint Lucia tại ₫1.14M (EC$122). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.42M (EC$363) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.53M (EC$588) tại Saint Lucia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫19.1M (EC$2.03K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Saint Lucia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Saint Lucia không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Saint Lucia, chẳng hạn như: rau diếp, Gạo, bánh mì, Rượu, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Saint Lucia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Saint Lucia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Saint Lucia?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 141 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 196 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.28 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 123 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Saint Lucia, bao gồm cả rau diếp, Gạo, bánh mì, Rượu, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Saint Lucia không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Saint Vincent và Grenadines, Dominica, Barbados, Grenada, and Montserrat.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Saint Lucia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Saint Lucia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Saint Lucia

Saint Lucia - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thu nhập trung bình ₫23.5M

thu nhập trung bình

₫23.5M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.58M (₫4.7M - ₫8.47M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.58M (₫4.7M - ₫8.47M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫21.2M (₫18.8M - ₫23.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫21.2M (₫18.8M - ₫23.5M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23.5K

bánh mì

₫23.5K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫282K

Pho mát

₫282K
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.7K (₫23.5K - ₫25.9K)

Gạo

₫24.7K (₫23.5K - ₫25.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫104K

cà chua

₫104K
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.5K

Chuối

₫41.5K
Giá cả ở 2,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫273K

Rượu

₫273K
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫141K

nhà hàng rẻ

₫141K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫61.7K (₫47K - ₫76.3K)

bia địa phương

₫61.7K (₫47K - ₫76.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫69.5K (₫56.4K - ₫82.6K)

Cà phê

₫69.5K (₫56.4K - ₫82.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17.4K (₫9.41K - ₫25.4K)

chai nước

₫17.4K (₫9.41K - ₫25.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫196K (₫188K - ₫203K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫196K (₫188K - ₫203K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.5K (₫23.5K - ₫25.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.5K (₫23.5K - ₫25.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Saint Lucia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.9K (EC$5.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.5K (EC$2.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫74.8K (EC$8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫282K (EC$30)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.7K (EC$2.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫273K (EC$29)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47K (EC$5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫56.4K (EC$6)
  9. Táo (1kg) ₫124K (EC$13.2)
  10. Cam (1kg) ₫62.2K (EC$6.6)
  11. Khoai tây (1kg) ₫207K (EC$22)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.5K (EC$2.5)
  13. Một kg gạo trắng ₫24.7K (EC$2.6)
  14. Cà chua (1kg) ₫104K (EC$11)
  15. Chuối (1kg) ₫41.5K (EC$4.4)

Giá Trong Nhà Hàng Saint Lucia

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫141K (EC$15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.28M (EC$136)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫196K (EC$21)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫61.7K (EC$6.6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫91.8K (EC$9.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.5K (EC$2.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫17.4K (EC$1.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫69.5K (EC$7.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Saint Lucia

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.41M (EC$150)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.88M (EC$200)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.5K (EC$1.8)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.58M (EC$700)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.94M (EC$950)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫21.2M (EC$2.25K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.76M (EC$400)
  8. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫216M (EC$23K)
  9. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫23.5M (EC$2.5K)

Chi Phí Giải Trí Saint Lucia

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫941K (EC$100)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫235K (EC$25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Saint Lucia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Saint Lucia

Giá: Saint Lucia   Castries   Vieux Fort   Gros Islet   Anse-la-raye   Canaries  

Chi phí sống tại Saint Lucia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Saint Lucia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫69.5K (₫56.4K - ₫82.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫104K
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.5K (₫23.5K - ₫25.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫141K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫282K
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ