Giá cả tại Tunapuna

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tunapuna? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tunapuna.

Tunapuna thay đổi giá cả hikersbay.com
Tunapuna Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Tunapuna? Tunapuna - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Tunapuna: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tunapuna: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0267 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,267 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Tunapuna thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 21%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 27%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tunapuna, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 26%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 37%.

Khách sạn có đắt không tại Tunapuna? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tunapuna?

Giá trung bình của chỗ ở tại Trinidad và Tobago là ₫2.05M (TTD 546). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Trinidad và Tobago tại ₫1.27M (TTD 340). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.53M (TTD 676) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.58M (TTD 955)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tunapuna? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tunapuna không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Tunapuna, chẳng hạn như: bánh mì, Khoai tây, cam, hành tây, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tunapuna không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tunapuna là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tunapuna?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 150 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 168 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.87 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 74.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tunapuna, bao gồm cả bánh mì, Khoai tây, cam, hành tây, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Tunapuna trong các nước lân cận? Xem giá tại: Grenada, Saint Vincent và Grenadines, Barbados, Saint Lucia, and Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tunapuna

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tunapuna

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tunapuna

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tunapuna

Tunapuna - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.43M (₫1.5M - ₫3.74M)

Phí

₫2.43M (₫1.5M - ₫3.74M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.48M (₫973K - ₫2.1M)

Internet

₫1.48M (₫973K - ₫2.1M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.58M (₫1.05M - ₫2.25M)

quần Jean

₫1.58M (₫1.05M - ₫2.25M)
18% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.2M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.2M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫18M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18M
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫62.8K (₫52.4K - ₫82.5K)

bánh mì

₫62.8K (₫52.4K - ₫82.5K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫210K (₫112K - ₫355K)

Pho mát

₫210K (₫112K - ₫355K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫62.4K (₫28.1K - ₫120K)

Gạo

₫62.4K (₫28.1K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫136K (₫37.4K - ₫248K)

cà chua

₫136K (₫37.4K - ₫248K)
9,3% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫56K (₫44.9K - ₫74.9K)

Chuối

₫56K (₫44.9K - ₫74.9K)
31% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫449K (₫374K - ₫599K)

Rượu

₫449K (₫374K - ₫599K)
18% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫150K (₫131K - ₫468K)

nhà hàng rẻ

₫150K (₫131K - ₫468K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫37.4K (₫37.4K - ₫74.9K)

bia địa phương

₫37.4K (₫37.4K - ₫74.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫74.9K (₫37.4K - ₫150K)

Cà phê

₫74.9K (₫37.4K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.2K (₫11.2K - ₫26.2K)

chai nước

₫11.2K (₫11.2K - ₫26.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫168K (₫168K - ₫225K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫168K - ₫225K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.1K (₫13.1K - ₫30K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.1K (₫13.1K - ₫30K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tunapuna

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫52.4K (TTD 14)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫62.8K (TTD 16.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫103K (TTD 28)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫210K (TTD 56)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26.2K (TTD 7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫449K (TTD 120)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫37.4K (TTD 10)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70.2K (TTD 18.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫131K (TTD 35)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫253K (TTD 68)
  11. Táo (1kg) ₫107K (TTD 28)
  12. Cam (1kg) ₫97.6K (TTD 26)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.3K (TTD 7.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫43.2K (TTD 11.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫62.4K (TTD 16.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫136K (TTD 36)
  17. Chuối (1kg) ₫56K (TTD 15)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.3K (TTD 10)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫263K (TTD 70)

Giá Trong Nhà Hàng Tunapuna

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫150K (TTD 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.87M (TTD 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫168K (TTD 45)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫37.4K (TTD 10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫74.9K (TTD 20)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.1K (TTD 3.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.2K (TTD 3)
  8. Cà phê cappuccino ₫74.9K (TTD 20)

Chi Phí Sinh Hoạt Tunapuna

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.69M (TTD 718)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.5M (TTD 400)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫817M (TTD 218K)
  4. Xăng (1 lít) ₫26.1K (TTD 7)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫749M (TTD 200K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.2M (TTD 3K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.73M (TTD 2.6K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫26.2M (TTD 7K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18M (TTD 4.8K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.43M (TTD 650)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.88M (TTD 1.57K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.48M (TTD 396)
  13. numb_34 ₫1.15M (TTD 307)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫95.8M (TTD 25.6K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30K (TTD 8)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.8K (TTD 8.5)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫374K (TTD 100)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.58M (TTD 422)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.39M (TTD 370)

Chi Phí Giải Trí Tunapuna

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫225K (TTD 60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Trinidad và Tobago là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Trinidad và Tobago

Giá: Port of Spain   San Fernando   Trinidad   Sangre Grande   Chaguanas   Trinidad và Tobago   Arima   Point Fortin   San Juan   Tunapuna  

Chi phí sống tại Trinidad và Tobago: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Trinidad và Tobago với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫168K - ₫225K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.58M (₫1.05M - ₫2.25M)
18% hơn nước Mỹ

chai nước

₫11.2K (₫11.2K - ₫26.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫136K (₫37.4K - ₫248K)
9.3% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫150K (₫131K - ₫468K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫74.9K (₫37.4K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ