Giá cả tại Trinidad

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Trinidad? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Trinidad.

Trinidad thay đổi giá cả hikersbay.com
Trinidad Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Trinidad là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Trinidad cao hơn so với nước Mỹ không? Trinidad - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Trinidad: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0268 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,268 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Trinidad so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 19%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 21%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Trinidad xung quanh 13%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 7,7%.

Khách sạn có đắt không tại Trinidad? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Trinidad?

Giá trung bình của chỗ ở tại Trinidad và Tobago là ₫3.68M (TTD 984). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Trinidad và Tobago tại ₫3.12M (TTD 834). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫4.3M (TTD 1.15K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Trinidad? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Trinidad không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Trinidad, chẳng hạn như: cà chua, bánh mì, rau diếp, Sữa, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Trinidad không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Trinidad là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Trinidad?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 262 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 187 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.87 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 74.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Trinidad, bao gồm cả cà chua, bánh mì, rau diếp, Sữa, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Trinidad không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Grenada, Saint Vincent và Grenadines, Barbados, Saint Lucia, and Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Trinidad

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Trinidad

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Trinidad

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Trinidad

Trinidad - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.2M (₫1.31M - ₫3.74M)

Phí

₫2.2M (₫1.31M - ₫3.74M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.34M (₫1.12M - ₫1.59M)

Internet

₫1.34M (₫1.12M - ₫1.59M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.47M (₫934K - ₫2.24M)

quần Jean

₫1.47M (₫934K - ₫2.24M)
11% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫25.7M

thu nhập trung bình

₫25.7M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.1M (₫12.7M - ₫18.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.1M (₫12.7M - ₫18.7M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫22.2M (₫17.8M - ₫29.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫22.2M (₫17.8M - ₫29.9M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫59.8K (₫48.6K - ₫65.4K)

bánh mì

₫59.8K (₫48.6K - ₫65.4K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫162K (₫93.4K - ₫321K)

Pho mát

₫162K (₫93.4K - ₫321K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫78.5K (₫44.8K - ₫112K)

Gạo

₫78.5K (₫44.8K - ₫112K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫98.1K (₫41.2K - ₫206K)

cà chua

₫98.1K (₫41.2K - ₫206K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫59.9K (₫49.4K - ₫98.9K)

Chuối

₫59.9K (₫49.4K - ₫98.9K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫561K (₫336K - ₫766K)

Rượu

₫561K (₫336K - ₫766K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫262K (₫149K - ₫355K)

nhà hàng rẻ

₫262K (₫149K - ₫355K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫37.4K (₫37.4K - ₫56.1K)

bia địa phương

₫37.4K (₫37.4K - ₫56.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫102K (₫56.1K - ₫149K)

Cà phê

₫102K (₫56.1K - ₫149K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫20.6K (₫14.9K - ₫26.2K)

chai nước

₫20.6K (₫14.9K - ₫26.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫187K (₫168K - ₫224K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫187K (₫168K - ₫224K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.6K (₫22.4K - ₫26.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.6K (₫22.4K - ₫26.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Trinidad

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫54.7K (TTD 14.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫59.8K (TTD 16)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫107K (TTD 29)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫162K (TTD 43)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.1K (TTD 7.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫561K (TTD 150)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.4K (TTD 13.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫77.2K (TTD 21)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫142K (TTD 38)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫257K (TTD 69)
  11. Táo (1kg) ₫141K (TTD 38)
  12. Cam (1kg) ₫106K (TTD 28)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.8K (TTD 7.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.6K (TTD 9)
  15. Một kg gạo trắng ₫78.5K (TTD 21)
  16. Cà chua (1kg) ₫98.1K (TTD 26)
  17. Chuối (1kg) ₫59.9K (TTD 16)
  18. Hành tây (1kg) ₫34.9K (TTD 9.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫191K (TTD 51)

Giá Trong Nhà Hàng Trinidad

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫262K (TTD 70)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.87M (TTD 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫187K (TTD 50)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫37.4K (TTD 10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫74.7K (TTD 20)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.6K (TTD 6.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20.6K (TTD 5.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫102K (TTD 27)

Chi Phí Sinh Hoạt Trinidad

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫37.4K (TTD 10)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.87M (TTD 500)
  3. Xăng (1 lít) ₫24.8K (TTD 6.6)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.55B (TTD 415K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.1M (TTD 4.05K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.5M (TTD 2.8K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫39.2M (TTD 10.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫22.2M (TTD 5.94K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.2M (TTD 588)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.34M (TTD 358)
  11. numb_34 ₫1.1M (TTD 295)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.47M (TTD 394)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.35M (TTD 363)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.38M (TTD 638)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.62M (TTD 700)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫916M (TTD 245K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11M (TTD 2.93K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫72.4M (TTD 19.4K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫251M (TTD 67.2K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫52.3M (TTD 14K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫25.7M (TTD 6.88K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.6K (TTD 5.5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.7K (TTD 5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫374K (TTD 100)

Trinidad chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Trinidad Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Trinidad

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.27M (TTD 340)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫467K (TTD 125)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫224K (TTD 60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Trinidad và Tobago là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Trinidad và Tobago

Giá: Port of Spain   San Fernando   Trinidad   Sangre Grande   Chaguanas   Trinidad và Tobago   Arima   Point Fortin   San Juan   Tunapuna  

Chi phí sống tại Trinidad và Tobago: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Trinidad và Tobago với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.1M (₫12.7M - ₫18.7M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫59.9K (₫49.4K - ₫98.9K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

chai nước

₫20.6K (₫14.9K - ₫26.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫262K (₫149K - ₫355K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.6K (₫22.4K - ₫26.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫561K (₫336K - ₫766K)
hơn một nửa so với nước Mỹ