Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sangre Grande? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sangre Grande.
Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0267 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,267 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,5 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng chi phí tại Sangre Grande thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 48%. Chi phí sinh hoạt ở Sangre Grande thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 28%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sangre Grande không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sangre Grande là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sangre Grande?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 216 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 188 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.03 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 90 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sangre Grande, bao gồm cả Thuốc lá, ức gà, cam, bánh mì, or Bia
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Sangre Grande trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Grenada, Saint Vincent và Grenadines, Barbados, Saint Lucia, and Dominica.
Phí
₫2.44M (₫1.5M - ₫3.75M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.49M (₫975K - ₫2.1M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.58M (₫1.05M - ₫2.25M)
19% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫15M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫6.75M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫11.3M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫60K (₫52.5K - ₫82.7K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫197K (₫113K - ₫356K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫62.5K (₫28.1K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫56.3K (₫37.5K - ₫248K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫22.5K (₫22.5K - ₫75K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫450K (₫375K - ₫938K)
18% hơn nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫216K (₫131K - ₫469K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫45K (₫37.5K - ₫75K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫89.2K (₫37.5K - ₫150K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫20.3K (₫18.8K - ₫30K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫188K (₫169K - ₫225K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫25.1K (₫22.5K - ₫37.5K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Sangre Grande
Giá Trong Nhà Hàng Sangre Grande
Chi Phí Sinh Hoạt Sangre Grande
Chi Phí Giải Trí Sangre Grande
Giá: Port of Spain San Fernando Trinidad Sangre Grande Chaguanas Trinidad và Tobago Arima Point Fortin San Juan Tunapuna
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫25.1K (₫22.5K - ₫37.5K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫11.3M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫188K (₫169K - ₫225K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫45K (₫37.5K - ₫75K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫6.75M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫60K (₫52.5K - ₫82.7K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ