Giá thực phẩm tại Trinidad và Tobago

Có đắt không trong các cửa hàng ở Trinidad và Tobago? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Trinidad và Tobago không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Trinidad và Tobago, chẳng hạn như: rau diếp, Bia, Thuốc lá, cam, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0268 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,268 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Trinidad và Tobago


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Trinidad và Tobago là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Trinidad và Tobago

Giá: Port of Spain   San Fernando   Trinidad   Sangre Grande   Chaguanas   Trinidad và Tobago   Arima   Point Fortin   San Juan   Tunapuna  


Giá bánh mì ₫58.3K (₫46.7K - ₫74.7K)

bánh mì

₫58.3K (₫46.7K - ₫74.7K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫190K (₫93.4K - ₫354K)

Pho mát

₫190K (₫93.4K - ₫354K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫66.1K (₫33.6K - ₫101K)

Gạo

₫66.1K (₫33.6K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫110K (₫29.9K - ₫187K)

cà chua

₫110K (₫29.9K - ₫187K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫56.1K (₫37.4K - ₫98.9K)

Chuối

₫56.1K (₫37.4K - ₫98.9K)
32% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫448K (₫299K - ₫654K)

Rượu

₫448K (₫299K - ₫654K)
18% hơn nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Trinidad và Tobago (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Trinidad và Tobago

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫56.5K (TTD 15.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫58.3K (TTD 15.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫98.8K (TTD 26)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫190K (TTD 51)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫30K (TTD 8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫448K (TTD 120)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.1K (TTD 13.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫71.4K (TTD 19.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫142K (TTD 38)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫214K (TTD 57)
  11. Táo (1kg) ₫116K (TTD 31)
  12. Cam (1kg) ₫87.7K (TTD 23)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.2K (TTD 8.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫38.7K (TTD 10.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫66.1K (TTD 17.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫110K (TTD 29)
  17. Chuối (1kg) ₫56.1K (TTD 15)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.7K (TTD 9.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫240K (TTD 64)
  20. Lê (1kg) ₫139K (TTD 37)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫60.4K (TTD 16.2)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫15.3K (TTD 4.1)
  23. Xúc xích (1kg) ₫355K (TTD 95)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫266K (TTD 71)
  25. Whisky 34 ₫860K (TTD 230)
  26. Rượu vodka 26.08 ₫660K (TTD 177)
  27. Gin 30.56 ₫773K (TTD 207)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Trinidad và Tobago

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2014: 50,1 N ₫(13,4 TTD) và 2016: 44,4 N ₫(11,9 TTD)

Trinidad và Tobago thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2014-2016
Trinidad và Tobago thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Trinidad và Tobago không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2013: 30,8 N ₫(8,2 TTD), 2014: 28 N ₫(7,5 TTD), 2016: 19,8 N ₫(5,3 TTD) và 2018: 25,1 N ₫(6,7 TTD)

Trinidad và Tobago thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2013-2018
Trinidad và Tobago thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2013: 75,3 N ₫(20 TTD), 2014: 68,5 N ₫(18,3 TTD), 2015: 76,3 N ₫(20 TTD), 2016: 83,6 N ₫(22 TTD), 2017: 83,8 N ₫(22 TTD) và 2018: 81,9 N ₫(22 TTD)

Trinidad và Tobago thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2013-2018
Trinidad và Tobago thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2013: 48,3 N ₫(12,9 TTD), 2014: 59,8 N ₫(16 TTD), 2015: 32,7 N ₫(8,8 TTD) và 2016: 49,2 N ₫(13,2 TTD)

Trinidad và Tobago thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2013-2016
Trinidad và Tobago thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Trinidad và Tobago không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2016: 161 N ₫(43 TTD) và 2018: 182 N ₫(49 TTD).

Trinidad và Tobago thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2016-2018
Trinidad và Tobago thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫20.2K (₫18.7K - ₫26.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫190K (₫93.4K - ₫354K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫88.4K (₫37.4K - ₫149K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.41M (₫1.12M - ₫2.24M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.3M (₫9.34M - ₫18.7M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫66.1K (₫33.6K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ