Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0267 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,267 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,5 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Trinidad và Tobago
Giá: Port of Spain San Fernando Trinidad Sangre Grande Chaguanas Trinidad và Tobago Arima Point Fortin San Juan Tunapuna
bánh mì
₫58.5K (₫46.9K - ₫75K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫190K (₫93.8K - ₫356K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫66.4K (₫33.8K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫110K (₫30K - ₫188K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫56.3K (₫37.5K - ₫99.3K)
32% hơn nước Mỹ
Rượu
₫450K (₫300K - ₫657K)
18% hơn nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Trinidad và Tobago (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Trinidad và Tobago
Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2014: 50,3 N ₫(13,4 TTD) và 2016: 44,5 N ₫(11,9 TTD)
Giá của rau và trái cây có tăng trong Trinidad và Tobago không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2013: 30,9 N ₫(8,2 TTD), 2014: 28,1 N ₫(7,5 TTD), 2016: 19,8 N ₫(5,3 TTD) và 2018: 25,2 N ₫(6,7 TTD)
Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2013: 75,6 N ₫(20 TTD), 2014: 68,8 N ₫(18,3 TTD), 2015: 76,6 N ₫(20 TTD), 2016: 84 N ₫(22 TTD), 2017: 84,1 N ₫(22 TTD) và 2018: 82,2 N ₫(22 TTD)
Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2013: 48,5 N ₫(12,9 TTD), 2014: 60 N ₫(16 TTD), 2015: 32,8 N ₫(8,8 TTD) và 2016: 49,4 N ₫(13,2 TTD)
Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Trinidad và Tobago không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2016: 162 N ₫(43 TTD) và 2018: 183 N ₫(49 TTD).
Phí
₫2.17M (₫1.13M - ₫3.75M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫56.3K (₫37.5K - ₫99.3K)
32% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫188K (₫169K - ₫225K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫88.8K (₫37.5K - ₫150K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.41M (₫1.12M - ₫2.25M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫225K (₫131K - ₫450K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ