Giá cả tại Trinidad và Tobago

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Trinidad và Tobago? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Trinidad và Tobago.

Trinidad và Tobago thay đổi giá cả hikersbay.com
Trinidad và Tobago Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Trinidad và Tobago? Trinidad và Tobago - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Trinidad và Tobago: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Trinidad và Tobago: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0266 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,266 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Trinidad và Tobago thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 22%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 8,8%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Trinidad và Tobago, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 9%.

Khách sạn có đắt không tại Trinidad và Tobago? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Trinidad và Tobago?

Giá trung bình của chỗ ở tại Trinidad và Tobago là ₫3.67M (TTD 973). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Trinidad và Tobago tại ₫1.83M (TTD 487). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.88M (TTD 765) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫6.27M (TTD 1.67K) tại Trinidad và Tobago Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫20.4M (TTD 5.41K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Trinidad và Tobago? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Trinidad và Tobago không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Trinidad và Tobago, chẳng hạn như: cà chua, Táo, Thịt bò, Thuốc lá, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Trinidad và Tobago không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Trinidad và Tobago là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Trinidad và Tobago?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 226 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.26 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 188 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Trinidad và Tobago, bao gồm cả cà chua, Táo, Thịt bò, Thuốc lá, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Trinidad và Tobago trong các nước lân cận? Xem giá tại: Grenada, Saint Vincent và Grenadines, Barbados, Saint Lucia, and Dominica.

Trinidad và Tobago - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.51M

Phí

₫1.51M
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.88M (₫1.13M - ₫2.64M)

Internet

₫1.88M (₫1.13M - ₫2.64M)
4,1% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.38M (₫1.13M - ₫1.51M)

quần Jean

₫1.38M (₫1.13M - ₫1.51M)
3,4% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫18.8M

thu nhập trung bình

₫18.8M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.7M (₫10.5M - ₫13.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.7M (₫10.5M - ₫13.2M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫18.2M (₫16.9M - ₫18.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.2M (₫16.9M - ₫18.8M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫59K (₫56.5K - ₫64K)

bánh mì

₫59K (₫56.5K - ₫64K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫188K (₫188K - ₫188K)

Pho mát

₫188K (₫188K - ₫188K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫60.2K (₫30.1K - ₫75.3K)

Gạo

₫60.2K (₫30.1K - ₫75.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫87.9K (₫75.3K - ₫113K)

cà chua

₫87.9K (₫75.3K - ₫113K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫59.8K (₫56.5K - ₫66.4K)

Chuối

₫59.8K (₫56.5K - ₫66.4K)
40% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫490K (₫452K - ₫565K)

Rượu

₫490K (₫452K - ₫565K)
28% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫226K (₫188K - ₫452K)

nhà hàng rẻ

₫226K (₫188K - ₫452K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫94.1K (₫37.7K - ₫151K)

bia địa phương

₫94.1K (₫37.7K - ₫151K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫94.1K (₫75.3K - ₫132K)

Cà phê

₫94.1K (₫75.3K - ₫132K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.3K (₫11.3K - ₫33.9K)

chai nước

₫21.3K (₫11.3K - ₫33.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫188K (₫188K - ₫188K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫188K - ₫188K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.8K (₫22.6K - ₫26.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.8K (₫22.6K - ₫26.4K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Trinidad Và Tobago

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫57.7K (TTD 15.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫59K (TTD 15.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫100K (TTD 27)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫188K (TTD 50)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫32.6K (TTD 8.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫490K (TTD 130)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫69K (TTD 18.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫82.8K (TTD 22)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫120K (TTD 32)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫182K (TTD 48)
  11. Táo (1kg) ₫194K (TTD 51)
  12. Cam (1kg) ₫75.3K (TTD 20)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.9K (TTD 9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫40.2K (TTD 10.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫60.2K (TTD 16)
  16. Cà chua (1kg) ₫87.9K (TTD 23)
  17. Chuối (1kg) ₫59.8K (TTD 15.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫52.7K (TTD 14)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫207K (TTD 55)

Giá Trong Nhà Hàng Trinidad Và Tobago

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫226K (TTD 60)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.26M (TTD 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫188K (TTD 50)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫94.1K (TTD 25)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫75.3K (TTD 20)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.8K (TTD 6.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.3K (TTD 5.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫94.1K (TTD 25)

Chi Phí Sinh Hoạt Trinidad Và Tobago

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18.8K (TTD 5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.88M (TTD 500)
  3. Xăng (1 lít) ₫25.5K (TTD 6.8)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫687M (TTD 183K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.7M (TTD 3.1K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.79M (TTD 2.6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.2M (TTD 6.17K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.2M (TTD 4.83K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.51M (TTD 400)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.88M (TTD 500)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.38M (TTD 367)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.32M (TTD 350)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫4.27M (TTD 1.13K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.13M (TTD 567)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫929M (TTD 247K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.48M (TTD 925)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫37.7M (TTD 10K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫18.8M (TTD 5K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,3%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.2K (TTD 7.5)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.8K (TTD 5)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫565K (TTD 150)

Chi Phí Giải Trí Trinidad Và Tobago

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.38M (TTD 367)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫377K (TTD 100)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫188K (TTD 50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Trinidad và Tobago là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Trinidad và Tobago

Giá: Port of Spain   San Fernando   Trinidad   Sangre Grande   Chaguanas   Trinidad và Tobago   Arima   Point Fortin   San Juan   Tunapuna  

Chi phí sống tại Trinidad và Tobago: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Trinidad và Tobago với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.2M (₫16.9M - ₫18.8M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.7M (₫10.5M - ₫13.2M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫59.8K (₫56.5K - ₫66.4K)
40% hơn nước Mỹ

Internet

₫1.88M (₫1.13M - ₫2.64M)
4.1% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫1.38M (₫1.13M - ₫1.51M)
3.4% hơn nước Mỹ

Gạo

₫60.2K (₫30.1K - ₫75.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ