Giá cả tại San Fernando

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Fernando? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Fernando.

San Fernando thay đổi giá cả hikersbay.com
San Fernando Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở San Fernando? San Fernando - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại San Fernando: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại San Fernando: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0267 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,267 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở San Fernando thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 31%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 24%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại San Fernando, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 21%.

Khách sạn có đắt không tại San Fernando? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Fernando?

Giá trung bình của chỗ ở tại Trinidad và Tobago là ₫3.71M (TTD 989). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫509K (TTD 136) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.71M (TTD 989) tại Trinidad và Tobago


Có đắt không trong các cửa hàng ở San Fernando? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Fernando không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong San Fernando, chẳng hạn như: Rượu, hành tây, Táo, bia nước ngoài, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Fernando không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Fernando là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Fernando?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 184 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.88 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 82.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Fernando, bao gồm cả Rượu, hành tây, Táo, bia nước ngoài, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở San Fernando trong các nước lân cận? Xem giá tại: Grenada, Saint Vincent và Grenadines, Barbados, Saint Lucia, and Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm San Fernando

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng San Fernando

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí San Fernando

San Fernando - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.22M (₫1.13M - ₫3.75M)

Phí

₫1.22M (₫1.13M - ₫3.75M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.29M (₫975K - ₫2.1M)

Internet

₫1.29M (₫975K - ₫2.1M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.13M (₫1.05M - ₫2.25M)

quần Jean

₫1.13M (₫1.05M - ₫2.25M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫25.6M

thu nhập trung bình

₫25.6M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.5M (₫9.38M - ₫15M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.5M (₫9.38M - ₫15M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.9M (₫11.3M - ₫15M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.9M (₫11.3M - ₫15M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫57.1K (₫33.8K - ₫82.7K)

bánh mì

₫57.1K (₫33.8K - ₫82.7K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫173K (₫67.5K - ₫356K)

Pho mát

₫173K (₫67.5K - ₫356K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫58.8K (₫28.1K - ₫120K)

Gạo

₫58.8K (₫28.1K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫90.3K (₫30K - ₫248K)

cà chua

₫90.3K (₫30K - ₫248K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫53K (₫30K - ₫75K)

Chuối

₫53K (₫30K - ₫75K)
24% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫450K (₫150K - ₫600K)

Rượu

₫450K (₫150K - ₫600K)
18% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫188K (₫131K - ₫469K)

nhà hàng rẻ

₫188K (₫131K - ₫469K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41.3K (₫37.5K - ₫93.8K)

bia địa phương

₫41.3K (₫37.5K - ₫93.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫89.2K (₫33.8K - ₫225K)

Cà phê

₫89.2K (₫33.8K - ₫225K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.8K (₫18.8K - ₫26.3K)

chai nước

₫18.8K (₫18.8K - ₫26.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫184K (₫150K - ₫225K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫184K (₫150K - ₫225K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.4K (₫18.8K - ₫37.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.4K (₫18.8K - ₫37.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Fernando

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.3K (TTD 12.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫57.1K (TTD 15.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫91K (TTD 24)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫173K (TTD 46)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.1K (TTD 7.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫450K (TTD 120)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫45K (TTD 12)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70.3K (TTD 18.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫120K (TTD 32)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫169K (TTD 45)
  11. Táo (1kg) ₫92.3K (TTD 25)
  12. Cam (1kg) ₫37.5K (TTD 10)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.4K (TTD 7.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫42.2K (TTD 11.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫58.8K (TTD 15.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫90.3K (TTD 24)
  17. Chuối (1kg) ₫53K (TTD 14.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫32.5K (TTD 8.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫252K (TTD 67)

Giá Trong Nhà Hàng San Fernando

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫188K (TTD 50)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.88M (TTD 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫184K (TTD 49)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41.3K (TTD 11)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫75K (TTD 20)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.4K (TTD 6.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.8K (TTD 5)
  8. Cà phê cappuccino ₫89.2K (TTD 24)

Chi Phí Sinh Hoạt San Fernando

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.6K (TTD 5.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.13M (TTD 300)
  3. Xăng (1 lít) ₫24.3K (TTD 6.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫750M (TTD 200K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.5M (TTD 2.8K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.32M (TTD 1.95K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.8M (TTD 5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.9M (TTD 3.45K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.22M (TTD 325)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.29M (TTD 344)
  11. numb_34 ₫1.11M (TTD 295)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.13M (TTD 300)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫938K (TTD 250)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.69M (TTD 718)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.06M (TTD 550)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫818M (TTD 218K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.38M (TTD 900)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫20.2M (TTD 5.38K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫46.9M (TTD 12.5K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20.2M (TTD 5.38K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫25.6M (TTD 6.83K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫22.5K (TTD 6)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.9K (TTD 8.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫375K (TTD 100)

San Fernando chi phí sinh hoạt hikersbay.com
San Fernando Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí San Fernando

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.27M (TTD 338)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫225K (TTD 60)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫206K (TTD 55)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Trinidad và Tobago là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Trinidad và Tobago

Giá: Port of Spain   San Fernando   Trinidad   Sangre Grande   Chaguanas   Trinidad và Tobago   Arima   Point Fortin   San Juan   Tunapuna  

Chi phí sống tại Trinidad và Tobago: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Trinidad và Tobago với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫188K (₫131K - ₫469K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫89.2K (₫33.8K - ₫225K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫450K (₫150K - ₫600K)
18% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.4K (₫18.8K - ₫37.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫58.8K (₫28.1K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.13M (₫1.05M - ₫2.25M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ